THIS, THAT, THESE, THOSE | TIẾNG ANH
Học cách sử dụng đại từ chỉ định để chỉ ra các đối tượng hoặc người cụ thể trong tiếng Anh. Bài học này giải thích sự khác biệt giữa “this,” “that,” “these,” và “those,” cách sử dụng đúng, những lỗi phổ biến và bài tập thực hành.
Mục Lục
- Khi Nào Sử Dụng Đại Từ Chỉ Định?
- Cấu Trúc Đại Từ Chỉ Định
- Các Loại và Cách Dùng Đại Từ Chỉ Định
- Những Lỗi Phổ Biến Khi Dùng Đại Từ Chỉ Định
- Bài Tập
- Tóm Tắt Và Lời Khuyên
1. Khi Nào Sử Dụng Đại Từ Chỉ Định?
Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ các đồ vật, người, hoặc đối tượng dựa vào khoảng cách và số lượng.
Đại Từ Chỉ Định | Cách Dùng | Ví Dụ (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|---|
This | Số ít, gần người nói | This book is interesting. | Cuốn sách này rất thú vị. |
That | Số ít, xa người nói | That chair looks comfortable. | Cái ghế kia nhìn thoải mái. |
These | Số nhiều, gần người nói | These shoes are new. | Những đôi giày này rất mới. |
Those | Số nhiều, xa người nói | Those stars are bright tonight. | Những ngôi sao kia rất sáng tối nay. |
2. Cấu Trúc Đại Từ Chỉ Định
Cấu trúc đại từ chỉ định phụ thuộc vào số lượng (số ít/số nhiều) và khoảng cách (gần/xa).
Số Ít/Số Nhiều | Gần/Xa | Đại Từ Chỉ Định | Ví Dụ | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
Số Ít | Gần | This | This phone is expensive. | Chiếc điện thoại này đắt. |
Số Ít | Xa | That | That mountain is huge. | Ngọn núi kia rất lớn. |
Số Nhiều | Gần | These | These books are mine. | Những cuốn sách này là của tôi. |
Số Nhiều | Xa | Those | Those houses are old. | Những ngôi nhà kia đã cũ. |
3. Các Loại Và Cách Dùng Đại Từ Chỉ Định
3.1. This vs. That
Cách Dùng:
- “This” dùng cho một đối tượng hoặc người gần người nói.
- “That” dùng cho một đối tượng hoặc người xa người nói.
Bảng Ví Dụ:
Đại Từ | Ví Dụ (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|
This | This jacket is warm. | Chiếc áo khoác này rất ấm. |
That | That car belongs to my neighbor. | Chiếc xe kia thuộc về hàng xóm tôi. |
3.2. These vs. Those
Cách Dùng:
- “These” dùng để chỉ nhiều đối tượng hoặc người gần người nói.
- “Those” dùng để chỉ nhiều đối tượng hoặc người xa người nói.
Bảng Ví Dụ:
Đại Từ | Ví Dụ (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|
These | These pencils are mine. | Những chiếc bút này là của tôi. |
Those | Those birds are flying south. | Những con chim kia đang bay về hướng Nam. |
4. Những Lỗi Phổ Biến Khi Dùng Đại Từ Chỉ Định
Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách sửa đúng:
Câu Sai | Câu Đúng | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|
❌ This shoes are uncomfortable. | ✅ These shoes are uncomfortable. | Những đôi giày này không thoải mái. |
❌ Those book is heavy. | ✅ That book is heavy. | Cuốn sách kia rất nặng. |
❌ These laptop is new. | ✅ This laptop is new. | Chiếc laptop này rất mới. |
❌ That chairs are broken. | ✅ Those chairs are broken. | Những cái ghế kia bị hỏng. |
5. Bài Tập
5.1. Điền Vào Chỗ Trống
Điền đại từ chỉ định phù hợp vào câu dưới đây.
Câu Tiếng Anh | Lựa Chọn | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|
______ pen is mine. | (This / These) | Cây bút ______ là của tôi. |
______ birds are flying high. | (Those / That) | Những con chim ______ đang bay cao. |
I like ______ shoes. | (This / These) | Tôi thích đôi giày ______. |
______ mountain looks beautiful. | (That / Those) | Ngọn núi ______ trông đẹp. |
5.2. Chuyển Đổi Câu
Sửa lỗi trong câu dưới đây bằng cách sử dụng đại từ chỉ định chính xác.
Câu Sai | Câu Đúng | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|
This apples are delicious. | These apples are delicious. | Những quả táo này rất ngon. |
That books are interesting. | Those books are interesting. | Những cuốn sách kia rất thú vị. |
6. Tóm Tắt Và Lời Khuyên
- Những Điểm Chính:
- Dùng “this” và “that” cho danh từ số ít.
- Dùng “these” và “those” cho danh từ số nhiều.
- Khoảng cách quan trọng: “this/these” để chỉ gần, còn “that/those” để chỉ xa.
- Lời Khuyên: Hãy thử chỉ vào các đồ vật xung quanh và mô tả chúng bằng đại từ chỉ định.