THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
TIẾNG ANH
Trong bài học này, bạn sẽ được tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn hoàn thành là gì, khi nào sử dụng thì này, cách tạo câu khẳng định và phủ định, cách đặt câu hỏi (dạng khẳng định và phủ định), cùng với một số quy tắc và lưu ý đặc biệt. Thì này nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đang diễn ra từ quá khứ đến hiện tại (hoặc vừa mới kết thúc).
Mục Lục
- Khi nào sử dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Hoàn Thành?
- Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Hoàn Thành
- Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
- Câu Phủ Định (Cách Phủ Định)
- Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
- Câu Hỏi Phủ Định
- Các Quy Tắc Đặc Biệt & Ghi Chú Bổ Sung
- Bài Tập
- Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan
1. Khi nào sử dụng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Hoàn Thành?
Thì hiện tại tiếp diễn hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại hoặc vừa mới kết thúc, với sự nhấn mạnh vào khoảng thời gian của hành động đó.
Category | Definition | Example | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
Hành động đang tiếp diễn | Diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại | I have been studying English for three years. | Tôi đã học tiếng Anh được ba năm. |
Hoạt động vừa mới kết thúc | Nhấn mạnh hoạt động đang xảy ra gần đây và có ảnh hưởng đến hiện tại | She has been cooking dinner, so the kitchen smells wonderful. | Cô ấy đã nấu bữa tối, vì thế nhà bếp có mùi thơm dễ chịu. |
2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Hoàn Thành
Các từ và cụm từ sau thường giúp chỉ ra sự diễn ra liên tục của hành động và nhấn mạnh khoảng thời gian trước đó.
Signal Word/Expression | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|
for | I have been reading for two hours. | Tôi đã đọc sách suốt hai giờ. |
since | He has been living here since 2010. | Anh ấy đã sống ở đây từ năm 2010. |
all day | They have been working all day. | Họ đã làm việc suốt cả ngày. |
lately/recently | We have been exercising lately. | Gần đây chúng tôi đã tập thể dục. |
3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
Để tạo câu khẳng định ở thì hiện tại tiếp diễn hoàn thành, sử dụng “have/has been” theo sau là dạng –ing của động từ.
CÔNG THỨC: Subject + have/has been + Verb-ing
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | have been + Verb-ing | I have been reading a book. | Tôi đã đang đọc sách. |
He/She/It | has been + Verb-ing | She has been working on her project. | Cô ấy đã đang làm việc với dự án của mình. |
We/You/They | have been + Verb-ing | They have been playing football for an hour. | Họ đã chơi bóng đá được một giờ. |
Các Lỗi Thường Gặp:
- Sai: I have been read a book. Đúng: I have been reading a book.
4. Câu Phủ Định (Cách Phủ Định)
Để tạo câu phủ định, chèn “not” sau have/has (thường viết tắt là haven’t been/hasn’t been) rồi theo sau là động từ dạng –ing.
CÔNG THỨC: Subject + have/has not (haven’t/hasn’t) been + Verb-ing
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | haven’t been + Verb-ing | I haven’t been feeling well lately. | Tôi không cảm thấy khỏe dạo gần đây. |
He/She/It | hasn’t been + Verb-ing | He hasn’t been studying very hard this week. | Anh ấy không học bài chăm chỉ trong tuần này. |
We/You/They | haven’t been + Verb-ing | They haven’t been working since the holiday started. | Họ không làm việc kể từ khi kỳ nghỉ bắt đầu. |
5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
Để đặt câu hỏi dạng khẳng định, đảo vị trí “have/has” với chủ ngữ và đưa “been” vào đúng chỗ.
CÔNG THỨC: Have/Has + Subject + been + Verb-ing?
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | Have + I + been + Verb-ing? | Have I been bothering you? | Tôi có đang làm phiền bạn không? |
He/She/It | Has + Subject + been + Verb-ing? | Has she been waiting for a long time? | Cô ấy có đang chờ lâu không? |
We/You/They | Have + Subject + been + Verb-ing? | Have they been practicing regularly? | Họ có đang tập luyện đều đặn không? |
6. Câu Hỏi Phủ Định
Để đặt câu hỏi phủ định, bắt đầu với dạng viết tắt haven’t/hasn’t been và sau đó đảo ngược vị trí của chủ ngữ.
CÔNG THỨC: Haven’t/Hasn’t + Subject + been + Verb-ing?
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | Haven’t + I + been + Verb-ing? | Haven’t I been working on this project for hours? | Liệu tôi có chưa đang làm việc với dự án này hàng giờ không? |
He/She/It | Hasn’t + Subject + been + Verb-ing? | Hasn’t he been playing the guitar since he was young? | Liệu anh ấy có chưa đang chơi guitar từ khi còn nhỏ không? |
We/You/They | Haven’t + Subject + been + Verb-ing? | Haven’t they been waiting for you for a long time? | Liệu họ có chưa đang đợi bạn lâu không? |
7. Các Quy Tắc Đặc Biệt & Ghi Chú Bổ Sung
Thì hiện tại tiếp diễn hoàn thành nhấn mạnh khoảng thời gian hành động diễn ra từ quá khứ đến hiện tại. Hãy nhớ:
- Nhấn Mạnh Thời Gian: Dùng các biểu thức “for” và “since” để chỉ rõ khoảng thời gian hoạt động đang diễn ra.
- Hiệu Quả Hiện Tại: Thì này thường giải thích trạng thái hoặc cảm giác hiện tại phát sinh từ hoạt động liên tục trong quá khứ.
- Động Tử Trạng Thái: Một số động từ trạng thái thường không dùng ở dạng tiếp diễn.
Usage Aspect | Explanation | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
Duration Emphasis | Nhấn mạnh khoảng thời gian hoạt động đã diễn ra. | I have been studying for three hours. | Tôi đã học bài liên tục trong ba giờ. |
Ongoing Effects | Giải thích rằng hoạt động kéo dài trong quá khứ có ảnh hưởng đến hiện tại. | She has been working so hard that she is exhausted now. | Cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ đến nỗi bây giờ mệt mỏi. |
8. Bài Tập
Exercise 1: Affirmative Sentences
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
I ______ (study) for two hours before the meeting started. | have been studying / has been studying | Tôi đã học bài trong hai giờ trước khi cuộc họp bắt đầu. |
They ______ (play) soccer since the morning. | have been playing / has been playing | Họ đã chơi bóng đá từ sáng nay. |
Exercise 2: Negative Sentences
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
He ______ (not, work) on the project as much as before. | hasn’t been working / haven’t been working | Anh ấy không làm việc với dự án nhiều như trước. |
We ______ (not, wait) here for a long time. | haven’t been waiting / hasn’t been waiting | Chúng tôi không đợi ở đây lâu. |
Exercise 3: Interrogative Sentences (Positive)
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
______ you ______ (read) the report for hours? | Have / have been reading | Bạn có đang đọc báo cáo trong hàng giờ không? |
______ she ______ (cook) dinner since she got home? | Has / has been cooking | Cô ấy có đang nấu bữa tối kể từ khi về nhà không? |
Exercise 4: Interrogative Sentences (Negative)
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
______ they ______ (not, work) on the assignment lately? | Haven’t / haven’t been working | Liệu họ có chưa đang làm bài tập dạo gần đây không? |
______ you ______ (not, study) for the exam as long as you planned? | Haven’t / haven’t been studying | Liệu bạn có chưa đang học bài cho kỳ thi như bạn dự định không? |
9. Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan
Nhấn Mạnh Thời Gian: Thì hiện tại tiếp diễn hoàn thành rất hữu ích để nhấn mạnh khoảng thời gian một hoạt động đã diễn ra.
Bối Cảnh: Nó thường được sử dụng cùng với thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại đơn để giải thích các điều kiện hiện tại phát sinh từ hoạt động liên tục trong quá khứ.
Liên Kết Quá Khứ và Hiện Tại: Thì này làm rõ mối liên hệ giữa một hoạt động kéo dài trong quá khứ và ảnh hưởng của nó đến hiện tại.