THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾNG ANH

Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu thì quá khứ hoàn thành là gì, khi nào sử dụng thì này, cách tạo câu khẳng định, phủ định, cách đặt câu hỏi (đều có dạng khẳng định và phủ định) và một số quy tắc đặc biệt bao gồm cả việc sử dụng động từ bất quy tắc. Thì này được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã được hoàn thành trước một sự kiện hoặc thời điểm khác trong quá khứ.

Mục Lục

  1. Khi nào sử dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành?
  2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Quá Khứ Hoàn Thành
  3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
  4. Câu Phủ Định (Cách Phủ Định)
  5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
  6. Câu Hỏi Phủ Định
  7. Các Động Từ Bất Quy Tắc & Quy Tắc Đặc Biệt của Thì Quá Khứ Hoàn Thành
  8. Bài Tập

1. Khi nào sử dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành?

Thì Quá Khứ Hoàn Thành được dùng để diễn tả rằng một hành động đã được hoàn thành trước một sự kiện hoặc thời điểm khác trong quá khứ. Thì này giúp làm rõ trình tự các sự kiện; nó thường xuất hiện cùng với thì quá khứ đơn, để cho biết hành động nào xảy ra sớm hơn.

CategoryDefinitionExampleVietnamese Translation
Completion Before Another EventCho biết một hành động đã được hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứI had left when the party started.Tôi đã rời đi khi bữa tiệc bắt đầu.
Sequence of EventsNhấn mạnh trình tự các hành động trong quá khứShe had studied French before she moved to Paris.Cô ấy đã học tiếng Pháp trước khi chuyển đến Paris.

2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Các từ và biểu thức sau thường gợi ý rằng thì quá khứ hoàn thành sẽ được sử dụng:

Signal Word/ExpressionExample SentenceVietnamese Translation
By the timeBy the time he arrived, I had finished dinner.Khi anh ấy đến, tôi đã ăn xong bữa tối.
AlreadyI had already seen that movie before it became popular.Tôi đã xem bộ phim đó rồi trước khi nó trở nên phổ biến.
BeforeThey had left before the show started.Họ đã rời đi trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.
WhenWhen I woke up, the sun had risen.Khi tôi thức dậy, mặt trời đã mọc.

3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)

Để tạo câu khẳng định trong thì quá khứ hoàn thành, sử dụng công thức dưới đây. Lưu ý rằng với mọi chủ ngữ đều dùng “had.”

CÔNG THỨC: Subject + had + Past Participle

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
Ihad + past participleI had finished my homework before dinner.Tôi đã hoàn thành bài tập trước bữa tối.
He/She/Ithad + past participleShe had already left when I arrived.Cô ấy đã rời đi rồi khi tôi đến.
We/You/Theyhad + past participleThey had completed the project before the deadline.Họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.

Các Lỗi Thường Gặp:

  • Sử dụng “have” hoặc “has” thay vì “had.” Đúng: I had finished my work.

4. Câu Phủ Định (Cách Phủ Định)

Để tạo câu phủ định trong thì quá khứ hoàn thành, thêm “not” sau “had” (thường viết tắt là “hadn’t”).

CÔNG THỨC: Subject + had not (hadn’t) + Past Participle

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
Ihad not (hadn’t) + past participleI hadn’t seen the sign before I entered.Tôi chưa nhìn thấy biển hiệu trước khi tôi vào.
He/She/Ithad not (hadn’t) + past participleHe hadn’t finished the article before it was published.Anh ấy chưa hoàn thành bài báo trước khi nó được xuất bản.
We/You/Theyhad not (hadn’t) + past participleThey hadn’t completed the task before the meeting.Họ chưa hoàn thành nhiệm vụ trước cuộc họp.

5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)

Để đặt câu hỏi với thì quá khứ hoàn thành, đảo ngược vị trí của “had” với chủ ngữ.

CÔNG THỨC: Had + Subject + Past Participle?

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
IHad + I + past participle?Had I understood the instructions correctly?Liệu tôi đã hiểu đúng chỉ dẫn chưa?
He/She/ItHad + Subject + past participle?Had she finished the assignment before the meeting?Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước cuộc họp chưa?
We/You/TheyHad + Subject + past participle?Had they left by the time you arrived?Họ đã rời đi khi bạn đến chưa?

6. Câu Hỏi Phủ Định

Để đặt câu hỏi phủ định trong thì quá khứ hoàn thành, sử dụng dạng “hadn’t” ở đầu câu.

CÔNG THỨC: Hadn’t + Subject + Past Participle?

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
IHadn’t + I + past participle?Hadn’t I received your message before you called?Liệu tôi chưa nhận tin nhắn của bạn trước khi bạn gọi chưa?
He/She/ItHadn’t + Subject + past participle?Hadn’t he completed the task before the deadline?Liệu anh ấy chưa hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn chưa?
We/You/TheyHadn’t + Subject + past participle?Hadn’t they known about the change before it happened?Liệu họ chưa biết về sự thay đổi trước khi nó xảy ra chưa?

7. Các Động Từ Bất Quy Tắc & Quy Tắc Đặc Biệt của Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Trong thì quá khứ hoàn thành, dùng had cho tất cả các chủ ngữ, theo sau là quá khứ phân từ. Một số động từ có quá khứ phân từ bất quy tắc cần ghi nhớ.

Base FormPast ParticipleExample SentenceVietnamese Translation
gogoneThey had gone home before it started raining.Họ đã về nhà trước khi trời bắt đầu mưa.
dodoneI had done my chores before I went out.Tôi đã làm xong việc nhà trước khi ra ngoài.
seeseenShe had seen the play before it was canceled.Cô ấy đã xem vở kịch trước khi nó bị hủy.
writewrittenHe had written the letter before he left.Anh ấy đã viết bức thư trước khi đi.
eateatenWe had eaten all the food by the time guests arrived.Chúng tôi đã ăn hết thực phẩm trước khi khách đến.

8. Bài Tập

Exercise 1: Affirmative Sentences

English SentenceOptionsVietnamese Translation
I ______ (finish) my project before the meeting started.had finished / have finishedTôi đã hoàn thành dự án của mình trước khi cuộc họp bắt đầu.
They ______ (leave) the house before it began to rain.had left / has leftHọ đã rời khỏi nhà trước khi mưa bắt đầu.

Exercise 2: Negative Sentences

English SentenceOptionsVietnamese Translation
She ______ (not, see) him before the conference.hadn’t seen / hasn’t seenCô ấy chưa gặp anh ấy trước hội nghị.
We ______ (not, complete) our assignments before the teacher checked them.hadn’t completed / haven’t completedChúng tôi chưa hoàn thành bài tập trước khi giáo viên kiểm tra.

Exercise 3: Interrogative Sentences (Positive)

English SentenceOptionsVietnamese Translation
______ you ______ (finish) reading the book before the class started?Had / had finishedBạn đã đọc xong cuốn sách trước khi lớp bắt đầu chưa?
______ they ______ (arrive) at the station before the train left?Had / had arrivedHọ đã đến ga trước khi tàu rời đi chưa?

Exercise 4: Interrogative Sentences (Negative)

English SentenceOptionsVietnamese Translation
______ she ______ (not, complete) her report before the deadline?Hadn’t / hadn’t completedLiệu cô ấy chưa hoàn thành báo cáo trước hạn chưa?
______ he ______ (not, call) you before he left the office?Hadn’t / hadn’t calledLiệu anh ấy chưa gọi cho bạn trước khi rời văn phòng chưa?

Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan

Timeline Usage: Thì quá khứ hoàn thành đặc biệt hữu ích để làm rõ sự kiện nào trong quá khứ xảy ra trước trong một chuỗi sự kiện.

Context: Sử dụng thì quá khứ hoàn thành cùng với thì quá khứ đơn để mô tả một chuỗi các sự kiện.

Verbal Sequence: Đảm bảo rằng thì quá khứ hoàn thành mô tả hành động xảy ra sớm hơn, tạo nền cho hành động xảy ra sau đó.

Scroll to Top