THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾNG ANH
Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu thì quá khứ hoàn thành là gì, khi nào sử dụng thì này, cách tạo câu khẳng định, phủ định, cách đặt câu hỏi (đều có dạng khẳng định và phủ định) và một số quy tắc đặc biệt bao gồm cả việc sử dụng động từ bất quy tắc. Thì này được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động đã được hoàn thành trước một sự kiện hoặc thời điểm khác trong quá khứ.
Mục Lục
- Khi nào sử dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành?
- Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
- Câu Phủ Định (Cách Phủ Định)
- Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
- Câu Hỏi Phủ Định
- Các Động Từ Bất Quy Tắc & Quy Tắc Đặc Biệt của Thì Quá Khứ Hoàn Thành
- Bài Tập
1. Khi nào sử dụng Thì Quá Khứ Hoàn Thành?
Thì Quá Khứ Hoàn Thành được dùng để diễn tả rằng một hành động đã được hoàn thành trước một sự kiện hoặc thời điểm khác trong quá khứ. Thì này giúp làm rõ trình tự các sự kiện; nó thường xuất hiện cùng với thì quá khứ đơn, để cho biết hành động nào xảy ra sớm hơn.
Category | Definition | Example | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
Completion Before Another Event | Cho biết một hành động đã được hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ | I had left when the party started. | Tôi đã rời đi khi bữa tiệc bắt đầu. |
Sequence of Events | Nhấn mạnh trình tự các hành động trong quá khứ | She had studied French before she moved to Paris. | Cô ấy đã học tiếng Pháp trước khi chuyển đến Paris. |
2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Các từ và biểu thức sau thường gợi ý rằng thì quá khứ hoàn thành sẽ được sử dụng:
Signal Word/Expression | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|
By the time | By the time he arrived, I had finished dinner. | Khi anh ấy đến, tôi đã ăn xong bữa tối. |
Already | I had already seen that movie before it became popular. | Tôi đã xem bộ phim đó rồi trước khi nó trở nên phổ biến. |
Before | They had left before the show started. | Họ đã rời đi trước khi buổi biểu diễn bắt đầu. |
When | When I woke up, the sun had risen. | Khi tôi thức dậy, mặt trời đã mọc. |
3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
Để tạo câu khẳng định trong thì quá khứ hoàn thành, sử dụng công thức dưới đây. Lưu ý rằng với mọi chủ ngữ đều dùng “had.”
CÔNG THỨC: Subject + had + Past Participle
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | had + past participle | I had finished my homework before dinner. | Tôi đã hoàn thành bài tập trước bữa tối. |
He/She/It | had + past participle | She had already left when I arrived. | Cô ấy đã rời đi rồi khi tôi đến. |
We/You/They | had + past participle | They had completed the project before the deadline. | Họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn. |
Các Lỗi Thường Gặp:
- Sử dụng “have” hoặc “has” thay vì “had.” Đúng: I had finished my work.
4. Câu Phủ Định (Cách Phủ Định)
Để tạo câu phủ định trong thì quá khứ hoàn thành, thêm “not” sau “had” (thường viết tắt là “hadn’t”).
CÔNG THỨC: Subject + had not (hadn’t) + Past Participle
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | had not (hadn’t) + past participle | I hadn’t seen the sign before I entered. | Tôi chưa nhìn thấy biển hiệu trước khi tôi vào. |
He/She/It | had not (hadn’t) + past participle | He hadn’t finished the article before it was published. | Anh ấy chưa hoàn thành bài báo trước khi nó được xuất bản. |
We/You/They | had not (hadn’t) + past participle | They hadn’t completed the task before the meeting. | Họ chưa hoàn thành nhiệm vụ trước cuộc họp. |
5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
Để đặt câu hỏi với thì quá khứ hoàn thành, đảo ngược vị trí của “had” với chủ ngữ.
CÔNG THỨC: Had + Subject + Past Participle?
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | Had + I + past participle? | Had I understood the instructions correctly? | Liệu tôi đã hiểu đúng chỉ dẫn chưa? |
He/She/It | Had + Subject + past participle? | Had she finished the assignment before the meeting? | Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước cuộc họp chưa? |
We/You/They | Had + Subject + past participle? | Had they left by the time you arrived? | Họ đã rời đi khi bạn đến chưa? |
6. Câu Hỏi Phủ Định
Để đặt câu hỏi phủ định trong thì quá khứ hoàn thành, sử dụng dạng “hadn’t” ở đầu câu.
CÔNG THỨC: Hadn’t + Subject + Past Participle?
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | Hadn’t + I + past participle? | Hadn’t I received your message before you called? | Liệu tôi chưa nhận tin nhắn của bạn trước khi bạn gọi chưa? |
He/She/It | Hadn’t + Subject + past participle? | Hadn’t he completed the task before the deadline? | Liệu anh ấy chưa hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn chưa? |
We/You/They | Hadn’t + Subject + past participle? | Hadn’t they known about the change before it happened? | Liệu họ chưa biết về sự thay đổi trước khi nó xảy ra chưa? |
7. Các Động Từ Bất Quy Tắc & Quy Tắc Đặc Biệt của Thì Quá Khứ Hoàn Thành
Trong thì quá khứ hoàn thành, dùng had cho tất cả các chủ ngữ, theo sau là quá khứ phân từ. Một số động từ có quá khứ phân từ bất quy tắc cần ghi nhớ.
Base Form | Past Participle | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
go | gone | They had gone home before it started raining. | Họ đã về nhà trước khi trời bắt đầu mưa. |
do | done | I had done my chores before I went out. | Tôi đã làm xong việc nhà trước khi ra ngoài. |
see | seen | She had seen the play before it was canceled. | Cô ấy đã xem vở kịch trước khi nó bị hủy. |
write | written | He had written the letter before he left. | Anh ấy đã viết bức thư trước khi đi. |
eat | eaten | We had eaten all the food by the time guests arrived. | Chúng tôi đã ăn hết thực phẩm trước khi khách đến. |
8. Bài Tập
Exercise 1: Affirmative Sentences
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
I ______ (finish) my project before the meeting started. | had finished / have finished | Tôi đã hoàn thành dự án của mình trước khi cuộc họp bắt đầu. |
They ______ (leave) the house before it began to rain. | had left / has left | Họ đã rời khỏi nhà trước khi mưa bắt đầu. |
Exercise 2: Negative Sentences
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
She ______ (not, see) him before the conference. | hadn’t seen / hasn’t seen | Cô ấy chưa gặp anh ấy trước hội nghị. |
We ______ (not, complete) our assignments before the teacher checked them. | hadn’t completed / haven’t completed | Chúng tôi chưa hoàn thành bài tập trước khi giáo viên kiểm tra. |
Exercise 3: Interrogative Sentences (Positive)
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
______ you ______ (finish) reading the book before the class started? | Had / had finished | Bạn đã đọc xong cuốn sách trước khi lớp bắt đầu chưa? |
______ they ______ (arrive) at the station before the train left? | Had / had arrived | Họ đã đến ga trước khi tàu rời đi chưa? |
Exercise 4: Interrogative Sentences (Negative)
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
______ she ______ (not, complete) her report before the deadline? | Hadn’t / hadn’t completed | Liệu cô ấy chưa hoàn thành báo cáo trước hạn chưa? |
______ he ______ (not, call) you before he left the office? | Hadn’t / hadn’t called | Liệu anh ấy chưa gọi cho bạn trước khi rời văn phòng chưa? |
Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan
Timeline Usage: Thì quá khứ hoàn thành đặc biệt hữu ích để làm rõ sự kiện nào trong quá khứ xảy ra trước trong một chuỗi sự kiện.
Context: Sử dụng thì quá khứ hoàn thành cùng với thì quá khứ đơn để mô tả một chuỗi các sự kiện.
Verbal Sequence: Đảm bảo rằng thì quá khứ hoàn thành mô tả hành động xảy ra sớm hơn, tạo nền cho hành động xảy ra sau đó.