THÌ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
TIẾNG ANH

Trong bài học này, bạn sẽ được tìm hiểu thì quá khứ tiếp diễn hoàn thành là gì, khi nào sử dụng thì này, cách tạo câu khẳng định và phủ định, cách đặt câu hỏi (cả dạng khẳng định lẫn phủ định) và một số quy tắc đặc biệt. Thì này nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đang diễn ra trước một sự kiện hoặc thời điểm nhất định trong quá khứ.

Mục Lục

  1. Khi nào sử dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Hoàn Thành?
  2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Hoàn Thành
  3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
  4. Câu Phủ Định (Cách Phủ Định)
  5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
  6. Câu Hỏi Phủ Định
  7. Các Quy Tắc Đặc Biệt & Ghi Chú Bổ Sung
  8. Bài Tập

1. Khi nào sử dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Hoàn Thành?

Thì quá khứ tiếp diễn hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước khi một sự kiện hoặc thời điểm nhất định trong quá khứ xảy ra. Thì này nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động và thường tạo bối cảnh cho một hành động khác xảy ra sau đó.

CategoryDefinitionExampleVietnamese Translation
Duration Before a Past EventDescribes an action that was continuously happening up until a particular past moment or eventI had been studying for two hours when she arrived.Tôi đã học bài liên tục trong hai giờ khi cô ấy đến.
Background ContextProvides background details on an ongoing activity that happened before another past actionThey had been waiting for the bus before it started to rain.Họ đã chờ xe buýt liên tục trước khi trời bắt đầu mưa.

2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Quá Khứ Tiếp Diễn Hoàn Thành

Các từ và biểu thức sau thường chỉ ra rằng hành động diễn ra liên tục được nhấn mạnh trong quá khứ trước một sự kiện khác.

Signal Word/ExpressionExample SentenceVietnamese Translation
forI had been working for three hours before lunch.Tôi đã làm việc suốt ba giờ trước khi ăn trưa.
sinceHe had been living there since 1998 before he moved to another city.Anh ấy đã sống ở đó từ năm 1998 trước khi chuyển đi.
all dayWe had been driving all day before we finally reached our destination.Chúng tôi đã lái xe suốt cả ngày trước khi đến nơi.
the whole dayShe had been crying the whole day before her friends comforted her.Cô ấy đã khóc suốt cả ngày trước khi bạn bè an ủi.

3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)

Để tạo câu khẳng định ở thì quá khứ tiếp diễn hoàn thành, hãy sử dụng mẫu câu sau. Lưu ý rằng bạn dùng “had been” cho mọi chủ ngữ.

CÔNG THỨC: Subject + had been + Verb-ing

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
Ihad been + Verb-ingI had been reading a book before the lights went out.Tôi đã đang đọc sách trước khi đèn tắt.
He/She/Ithad been + Verb-ingShe had been working on her project all morning.Cô ấy đã làm việc với dự án của mình suốt buổi sáng.
We/You/Theyhad been + Verb-ingThey had been playing soccer until it started to rain.Họ đã chơi bóng đá liên tục cho đến khi trời mưa.

4. Câu Phủ Định (Cách Phủ Định)

Để tạo câu phủ định ở thì quá khứ tiếp diễn hoàn thành, thêm “not” sau “had” (thường viết tắt là “hadn’t been”).

CÔNG THỨC: Subject + had not (hadn’t) been + Verb-ing

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
Ihad not (hadn’t) been + Verb-ingI hadn’t been waiting long when the bus finally came.Tôi không đợi lâu khi xe buýt cuối cùng cũng đến.
He/She/Ithad not (hadn’t) been + Verb-ingHe hadn’t been driving continuously before he decided to stop.Anh ấy chưa đang lái xe liên tục trước khi anh ấy quyết định nghỉ.
We/You/Theyhad not (hadn’t) been + Verb-ingThey hadn’t been practicing regularly before the competition.Họ đã không tập luyện thường xuyên trước cuộc thi.

5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)

Để đặt câu hỏi ở thì quá khứ tiếp diễn hoàn thành, đảo ngược “had” với chủ ngữ.

CÔNG THỨC: Had + Subject + been + Verb-ing?

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
IHad + I + been + Verb-ing?Had I been waiting long before you arrived?Liệu tôi đã đợi lâu chưa trước khi bạn đến?
He/She/ItHad + Subject + been + Verb-ing?Had she been studying all night?Cô ấy có học bài suốt đêm không?
We/You/TheyHad + Subject + been + Verb-ing?Had they been playing football before it started to rain?Họ có chơi bóng đá liên tục trước khi trời bắt đầu mưa không?

6. Câu Hỏi Phủ Định

Để đặt câu hỏi phủ định ở thì quá khứ tiếp diễn hoàn thành, bắt đầu bằng dạng viết tắt “hadn’t.”

CÔNG THỨC: Hadn’t + Subject + been + Verb-ing?

SubjectFormExample SentenceVietnamese Translation
IHadn’t + I + been + Verb-ing?Hadn’t I been working on the report before you called?Liệu tôi có chưa đang làm báo cáo trước khi bạn gọi không?
He/She/ItHadn’t + Subject + been + Verb-ing?Hadn’t he been exercising before the rain started?Liệu anh ấy có chưa đang tập thể dục trước khi mưa bắt đầu không?
We/You/TheyHadn’t + Subject + been + Verb-ing?Hadn’t they been waiting for hours before the show started?Liệu họ có chưa đang đợi hàng giờ trước khi buổi diễn bắt đầu không?

7. Các Quy Tắc Đặc Biệt & Ghi Chú Bổ Sung

Thì quá khứ tiếp diễn hoàn thành nhấn mạnh khoảng thời gian hoặc tính liên tục của hành động xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ. Hãy nhớ:

  • Nhấn Mạnh Thời Gian: Sử dụng các biểu thức thời gian như “for” và “since” để chỉ rõ khoảng thời gian hành động kéo dài.
  • Tạo Bối Cảnh: Thì này thường đặt bối cảnh cho một hành động khác xảy ra sau đó.
  • Lưu Ý: Một số động từ trạng thái (stative verbs) hiếm khi được dùng ở dạng tiếp diễn.
Usage AspectExplanationExample SentenceVietnamese Translation
Duration EmphasisHighlights how long an action had been in progress before another event occurred.I had been studying for three hours before the test began.Tôi đã học bài liên tục trong ba giờ trước kỳ thi bắt đầu.
Background ContextProvides background details that describe an ongoing process before another past event took place.They had been walking in the park when it started to rain.Họ đã đi dạo trong công viên khi trời bắt đầu mưa.

8. Bài Tập

Exercise 1: Affirmative Sentences

English SentenceOptionsVietnamese Translation
I ______ (study) for two hours before the exam began.had been studying / had been studyTôi đã học bài trong hai giờ trước khi kỳ thi bắt đầu.
They ______ (work) on the assignment all evening before they took a break.had been working / had been workHọ đã làm việc với bài tập suốt buổi tối trước khi nghỉ giải lao.

Exercise 2: Negative Sentences

English SentenceOptionsVietnamese Translation
He ______ (not, drive) continuously before he decided to call it a day.hadn’t been driving / hadn’t been driveAnh ấy chưa liên tục lái xe trước khi quyết định nghỉ làm trong ngày.
We ______ (not, wait) at the station long before the train arrived.hadn’t been waiting / hadn’t been waitChúng tôi chưa đợi lâu tại ga trước khi tàu đến.

Exercise 3: Interrogative Sentences (Positive)

English SentenceOptionsVietnamese Translation
______ you ______ (work) at the office all morning before the meeting started?Had / had been workingBạn có đang làm việc tại văn phòng suốt buổi sáng trước khi cuộc họp bắt đầu không?
______ she ______ (practice) the piano for hours before the recital?Had / had been practicingCô ấy có luyện đàn piano hàng giờ trước buổi hòa nhạc không?

Exercise 4: Interrogative Sentences (Negative)

English SentenceOptionsVietnamese Translation
______ they ______ (not, play) outside before it began to snow?Hadn’t / hadn’t been playingLiệu họ có chưa đang chơi ngoài trời trước khi tuyết bắt đầu rơi không?
______ he ______ (not, run) in the park for long before he injured himself?Hadn’t / hadn’t been runningLiệu anh ấy có chưa đang chạy trong công viên lâu trước khi bị thương không?

Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan Nhấn Mạnh Thời Gian: Thì quá khứ tiếp diễn hoàn thành rất hữu ích để nhấn mạnh khoảng thời gian một hoạt động đã diễn ra trước khi một sự kiện khác xảy ra.

Bối Cảnh: Nó thường được sử dụng cùng với thì quá khứ đơn để cung cấp các chi tiết nền và tạo điều kiện cho các sự kiện xảy ra sau đó.

Liên Kết Các Sự Kiện: Thì này làm rõ trình tự bằng cách mô tả một quá trình liên tục đã diễn ra trước một hành động tiếp theo.

Scroll to Top