THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN TIẾNG ANH
Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu thì quá khứ tiếp diễn là gì, khi nào sử dụng thì này, cách chia động từ ở thì này, cách tạo câu phủ định và đặt câu hỏi. Bạn cũng sẽ gặp các lỗi phổ biến và các trường hợp đặc biệt.
Mục Lục
- Khi nào sử dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn?
- Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
- Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
- Câu Phủ Định (Cách Phủ Định)
- Câu Nghi Question (Phương thức Dạng Câu Hỏi)
- Câu Hỏi Phủ Định
- Các Trường Hợp Đặc Biệt & Ghi Chú Bổ Sung
- Bài Tập
1. Khi nào sử dụng Thì Quá Khứ Tiếp Diễn?
Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để mô tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này được sử dụng khi:
- Hành động nền: Diễn tả một hành động đang xảy ra vào một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Hành động bị gián đoạn: Diễn tả hành động đang diễn ra khi một sự kiện khác xảy ra (tác động gián đoạn thường dùng thì quá khứ đơn).
- Hành động đồng thời: Cho biết hai hoặc nhiều hành động xảy ra cùng một lúc trong quá khứ.
Category | Definition | Example | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
Background Actions | Actions in progress at a specific time in the past | I was reading a book at 9 PM yesterday. | Tôi đang đọc sách lúc 9 giờ tối hôm qua. |
Interrupted Actions | Ongoing actions that were interrupted by another event | She was cooking when the phone rang. | Cô ấy đang nấu ăn khi điện thoại reo. |
Simultaneous Actions | Two or more actions happening at the same time | They were talking while he was writing. | Họ đang trò chuyện trong khi anh ấy đang viết. |
2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
Các biểu thức thời gian hoặc liên từ thường chỉ ra việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Dưới đây là một số gợi ý thông dụng:
Signal Word/Expression | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|
While | I was listening to music while I cleaned the room. | Tôi đang nghe nhạc trong khi dọn phòng. |
When | I was walking in the park when it started to rain. | Tôi đang đi bộ trong công viên khi trời mưa. |
All day | They were studying all day yesterday. | Họ đã học suốt cả ngày hôm qua. |
At that moment | At that moment, he was driving to work. | Lúc đó, anh ấy đang lái xe đến chỗ làm. |
3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
Để tạo câu khẳng định ở thì quá khứ tiếp diễn, sử dụng dạng quá khứ của động từ to be (was/were) kết hợp với dạng hiện tại phân từ (động từ + -ing).
CÔNG THỨC: Subject + was/were + Verb-ing
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | was + Verb-ing | I was watching TV. | Tôi đang xem TV. |
He/She/It | was + Verb-ing | She was reading a book. | Cô ấy đang đọc sách. |
We/You/They | were + Verb-ing | They were playing soccer. | Họ đang chơi bóng đá. |
Các Lỗi Thường Gặp:
- Sai: I was watch TV. Đúng: I was watching TV.
- Sai: They was playing soccer. Đúng: They were playing soccer.
4. Câu Phủ Định (Cách Phủ Định)
Để tạo câu phủ định ở thì quá khứ tiếp diễn, đặt not sau was/were. Các dạng viết tắt (wasn’t/weren’t) được sử dụng phổ biến.
CÔNG THỨC: Subject + was not/weren’t + Verb-ing
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | was not (wasn’t) + Verb-ing | I wasn’t watching TV. | Tôi không đang xem TV. |
He/She/It | was not (wasn’t) + Verb-ing | He wasn’t reading a book. | Anh ấy không đang đọc sách. |
We/You/They | were not (weren’t) + Verb-ing | They weren’t playing soccer. | Họ không đang chơi bóng đá. |
Các Lỗi Thường Gặp:
- Tránh thêm các từ không cần thiết: He don’t was reading là sai – dùng He wasn’t reading.
5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
Để tạo câu hỏi ở thì quá khứ tiếp diễn, đảo ngược vị trí giữa chủ ngữ và dạng của to be.
CÔNG THỨC: Was/Were + Subject + Verb-ing?
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | Was + Verb-ing? | Was I sleeping? | Tôi có đang ngủ không? |
He/She/It | Was + Verb-ing? | Was she reading a book? | Cô ấy có đang đọc sách không? |
We/You/They | Were + Verb-ing? | Were they playing soccer? | Họ có đang chơi bóng đá không? |
Các Lỗi Thường Gặp:
- Đừng thêm “s” hoặc thay đổi dạng của động từ sau was/were. Ví dụ: không sử dụng Does hoặc Do trong cấu trúc này.
6. Câu Hỏi Phủ Định
Đối với câu hỏi phủ định, chỉ cần kết hợp dạng viết tắt phủ định với việc đảo ngược vị trí.
CÔNG THỨC: Wasn’t/Weren’t + Subject + Verb-ing?
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | Wasn’t + Verb-ing? | Wasn’t I working on the project? | Tôi không đang làm việc với dự án phải không? |
He/She/It | Wasn’t + Verb-ing? | Wasn’t she watching the movie? | Cô ấy không đang xem phim phải không? |
We/You/They | Weren’t + Verb-ing? | Weren’t they playing football? | Họ không đang chơi bóng đá phải không? |
Các Lỗi Thường Gặp:
- Đừng sử dụng thì quá khứ đơn (didn’t) khi tạo câu ở dạng tiếp diễn. Hãy sử dụng dạng viết tắt phù hợp (wasn’t/weren’t) trước chủ ngữ.
7. Các Trường Hợp Đặc Biệt & Ghi Chú Bổ Sung
Special Case | Explanation | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
Interrupted Actions | Past continuous paired with the simple past to show a longer action was interrupted by a short event. | I was taking a shower when the phone rang. | Tôi đang tắm thì điện thoại reo. |
Simultaneous Actions | Two actions occurring at the same time, often connected by linking words such as “while” or “as”. | They were talking while he was writing. | Họ đang trò chuyện trong khi anh ấy đang viết. |
Stative Verbs | Verbs that express a state (e.g., know, believe, love) are rarely used in the continuous form. | N/A | N/A |
Contextual Use | Sets the scene in narratives by providing background details that help visualize events happening at a specific time in the past. | N/A | N/A |
8. Bài Tập
Exercise 1: Affirmative Sentences
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
I ______ (read) a book at 9 PM last night. | was reading / were reading | Tôi đang đọc một cuốn sách lúc 9 giờ tối hôm qua. |
They ______ (play) basketball when it started raining. | were playing / was playing | Họ đang chơi bóng rổ khi trời bắt đầu mưa. |
Exercise 2: Negative Sentences
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
She ______ (not, watch) TV while her mother was cooking. | wasn’t watching / weren’t watching | Cô ấy không đang xem TV trong khi mẹ cô đang nấu ăn. |
We ______ (not, listen) to music at that time. | weren’t listening / wasn’t listening | Chúng tôi không đang nghe nhạc lúc đó. |
Exercise 3: Interrogative Sentences (Positive)
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
______ you ______ (study) when I called you? (Correct answer: Were you studying?) | Were / was | Bạn có đang học khi tôi gọi điện cho bạn không? |
______ he ______ (drive) to work at 6 AM? (Correct answer: Was he driving to work at 6 AM?) | Was / were | Anh ấy có đang lái xe đến chỗ làm lúc 6 giờ sáng không? |
Exercise 4: Interrogative Sentences (Negative)
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
______ she ______ (not, sleep) when the alarm rang? (Correct answer: Wasn’t she sleeping when the alarm rang?) | Wasn’t / weren’t | Cô ấy không đang ngủ khi báo thức reo phải không? |
______ they ______ (not, play) football during the break? (Correct answer: Weren’t they playing football during the break?) | Weren’t / Wasn’t | Họ không đang chơi bóng đá trong giờ giải lao phải không? |
Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan
- So sánh Thì Quá Khứ Tiếp Diễn & Thì Quá Khứ Đơn: Thì quá khứ tiếp diễn thường dùng để thiết lập bối cảnh hoặc cung cấp các chi tiết nền, trong khi thì quá khứ đơn được sử dụng cho các hành động xảy ra đúng thời điểm và đột ngột.
- Sử dụng “While” và “When”: Hiểu rõ sự khác nhau tinh tế giữa các liên từ này có thể giúp cải thiện kỹ năng miêu tả câu chuyện bằng tiếng Anh.
- Kể Chuyện: Thì quá khứ tiếp diễn là công cụ tuyệt vời trong việc kể chuyện. Hãy thử viết một đoạn văn ngắn về một ngày của bạn, sử dụng cả thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn để xem cách chúng hỗ trợ lẫn nhau.