QUANTIFIERS | CÁC ĐỘNG TÍNH (How Much vs. How Many; a Little, a Few)
Học cách sử dụng đại lượng trong tiếng Anh để nói về số lượng và con số với danh từ đếm được và không đếm được. Bài học này giải thích khi nào sử dụng “how much” và “how many” trong câu hỏi cũng như “a little” và “a few” trong câu khẳng định.
Mục Lục
- Khi Nào Sử Dụng Đại Lượng?
- Cấu Trúc trong Câu Hỏi về Đại Lượng
- Các Loại và Cách Sử Dụng Đại Lượng 3.1. How Many vs. How Much 3.2. A Little vs. A Few
- Những Lỗi Phổ Biến với Đại Lượng
- Bài Tập 5.1. Điền Vào Chỗ Trống 5.2. Chuyển Đổi Tuyên Bố Thành Câu Hỏi về Đại Lượng
- Tóm Tắt và Lời Khuyên
1. Khi Nào Sử Dụng Đại Lượng?
Đại lượng được sử dụng để diễn đạt số lượng hoặc số đo. Trong bài học này, chúng ta tập trung vào cách đặt câu hỏi sử dụng “how much” và “how many” cũng như cách diễn tả số lượng nhỏ với “a little” và “a few.” Điều quan trọng là phải phân biệt danh từ nào có thể đếm được và không thể đếm được.
Dưới đây là bảng ví dụ nhanh:
Cách Diễn Đạt | Ví Dụ (Tiếng Anh) | Giải Thích/Dịch |
---|---|---|
How many | How many apples do you have? | Dùng cho danh từ đếm được |
How much | How much water is in the glass? | Dùng cho danh từ không đếm được |
2. Cấu Trúc trong Câu Hỏi về Đại Lượng
Cấu trúc cơ bản để đặt câu hỏi về đại lượng phụ thuộc vào việc danh từ đó có đếm được hay không:
- Với Danh Từ Đếm Được: Dùng “how many” theo sau bởi dạng số nhiều của danh từ.
- Ví dụ: “How many books do you have?” → “Bạn có bao nhiêu cuốn sách?”
- Với Danh Từ Không Đếm Được: Dùng “how much” theo sau bởi danh từ đó.
- Ví dụ: “How much rice do you need?” → “Bạn cần bao nhiêu gạo?”
Trong câu khẳng định để diễn đạt số lượng nhỏ:
- A little được dùng với danh từ không đếm được.
- Ví dụ: “I have a little milk.” → “Tôi có một ít sữa.”
- A few được dùng với danh từ đếm được.
- Ví dụ: “I have a few friends.” → “Tôi có một vài người bạn.”
Bảng tham khảo nhanh:
Cấu Trúc | Ví Dụ (Tiếng Anh) | Dịch Sang Tiếng Việt |
---|---|---|
How many + danh từ đếm được (số nhiều) | How many books do you have? | Bạn có bao nhiêu cuốn sách? |
How much + danh từ không đếm được | How much rice do you need? | Bạn cần bao nhiêu gạo? |
A little + danh từ không đếm được (khẳng định) | I have a little milk. | Tôi có một ít sữa. |
A few + danh từ đếm được (khẳng định) | I have a few friends. | Tôi có một vài người bạn. |
3. Các Loại và Cách Sử Dụng Đại Lượng
3.1. How Many vs. How Much
Cách Sử Dụng:
- How many dùng cho danh từ đếm được (các vật có thể đếm được).
- Ví dụ: “How many cars do you see?” → “Bạn thấy bao nhiêu chiếc xe?”
- How much dùng cho danh từ không đếm được (chất lỏng, vật chất, hoặc khái niệm trừu tượng).
- Ví dụ: “How much coffee do you drink?” → “Bạn uống bao nhiêu cà phê?”
Bảng ví dụ:
Phân Loại Danh Từ | Đại Lượng Dùng | Ví Dụ (Tiếng Anh) | Giải Thích/Dịch |
---|---|---|---|
Danh từ đếm được (ví dụ: books, apples, cars) | How many | How many apples are in the basket? | Có bao nhiêu quả táo trong giỏ? |
Danh từ không đếm được (ví dụ: water, milk, sugar) | How much | How much milk do you drink daily? | Bạn uống bao nhiêu sữa mỗi ngày? |
3.2. A Little vs. A Few
Cách Sử Dụng:
- A little được dùng với danh từ không đếm được để diễn tả số lượng nhỏ.
- Ví dụ: “I have a little time.” → “Tôi có một ít thời gian.”
- A few được dùng với danh từ đếm được để diễn tả số lượng ít.
- Ví dụ: “She has a few cookies.” → “Cô ấy có một vài chiếc bánh quy.”
Bảng ví dụ:
Phân Loại Danh Từ | Đại Lượng Dùng | Ví Dụ (Tiếng Anh) | Giải Thích/Dịch |
---|---|---|---|
Danh từ không đếm được (ví dụ: time, money) | A little | I have a little time. | Tôi có một ít thời gian. |
Danh từ đếm được (ví dụ: friends, books) | A few | She has a few books on history. | Cô ấy có một vài cuốn sách về lịch sử. |
4. Những Lỗi Phổ Biến với Đại Lượng
Ngay cả những người học tiếng Anh tiên tiến cũng có thể mắc lỗi khi sử dụng đại lượng. Dưới đây là một số lỗi thường gặp:
- Sử dụng “how much” cho danh từ đếm được:
- ❌ Không Đúng: “How much apples do you have?”
- ✅ Đúng: “How many apples do you have?”
- Sử dụng “how many” cho danh từ không đếm được:
- ❌ Không Đúng: “How many water do you need?”
- ✅ Đúng: “How much water do you need?”
- Nhầm lẫn giữa “a little” và “a few” trong câu khẳng định:
- ❌ Không Đúng: “I have a few milk.”
- ✅ Đúng: “I have a little milk.”
Luôn kiểm tra danh từ có thể đếm được hay không trước khi chọn đại lượng phù hợp.
5. Bài Tập
5.1. Điền Vào Chỗ Trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn phương án đúng. Dưới đây là bảng hiển thị mỗi câu tiếng Anh với các lựa chọn kèm theo giải thích:
Câu Tiếng Anh | Các Lựa Chọn | Giải Thích/Dịch |
---|---|---|
______ do you have sugar in your coffee? | (How much / How many) | Dùng “how much” vì đường (xét dưới dạng chất) là không đếm được. |
______ chairs are in the classroom? | (How much / How many) | Dùng “how many” vì ghế là danh từ đếm được. |
I need ______ time to finish this exam. | (a little / a few) | Dùng “a little” vì thời gian là không đếm được. |
We met ______ interesting people at the event. | (a little / a few) | Dùng “a few” vì người là danh từ đếm được. |
______ water is left in the bottle? | (How much / How many) | Dùng “how much” vì nước là không đếm được. |
5.2. Chuyển Đổi Tuyên Bố Thành Câu Hỏi về Đại Lượng
Viết lại các câu sau thành câu hỏi bằng cách sử dụng đại lượng phù hợp.
Tuyên Bố (Tiếng Anh) | Câu Hỏi (Tiếng Anh) | Giải Thích/Dịch |
---|---|---|
There are many books in the library. | How many books are there in the library? | Thay “many” bằng câu hỏi sử dụng “how many.” |
There is some milk in the refrigerator. | How much milk is there in the refrigerator? | Thay “some” bằng câu hỏi sử dụng “how much.” |
He has a few friends in town. | How many friends does he have in town? | Dùng “how many” để hỏi danh từ đếm được. |
6. Tóm Tắt và Lời Khuyên
- Những Điểm Chính: • Sử dụng “how many” cho danh từ đếm được và “how much” cho danh từ không đếm được. • Dùng “a few” với danh từ đếm được và “a little” với danh từ không đếm được trong câu khẳng định. • Luôn kiểm tra xem danh từ đó có đếm được hay không trước khi chọn đại lượng phù hợp.
- Lời Khuyên Thực Hành: Vận dụng những đại lượng này vào các cuộc đối thoại hàng ngày. Ví dụ, hãy hỏi về số lượng tại quán cà phê hoặc mô tả số lượng trong thói quen của bạn.
Hiểu và luyện tập quy tắc về đại lượng sẽ giúp bạn diễn đạt số lượng một cách chính xác và tự tin trong tiếng Anh.