THERE IS / THERE ARE | TIẾNG ANH

 Học cách sử dụng đại từ chỉ định để chỉ ra các đối tượng hoặc người cụ thể trong tiếng Anh. Bài học này giải thích sự khác biệt giữa “this,” “that,” “these,” và “those,” cách sử dụng đúng, những lỗi phổ biến và bài tập thực hành.

Mục Lục

  1. Khi Nào Sử Dụng Đại Từ Chỉ Định?
  2. Cấu Trúc Đại Từ Chỉ Định
  3. Các Loại và Cách Dùng Đại Từ Chỉ Định Những Lỗi Phổ Biến Khi Dùng Đại Từ Chỉ Định
  4. Bài Tập
  5. Tóm Tắt Và Lời Khuyên

1. Khi Nào Sử Dụng Đại Từ Chỉ Định?

Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ các đồ vật, người, hoặc đối tượng dựa vào khoảng cáchsố lượng.

Đại Từ Chỉ ĐịnhCách DùngVí Dụ (Tiếng Anh)Dịch Sang Tiếng Việt
ThisSố ít, gần người nóiThis book is interesting.Cuốn sách này rất thú vị.
ThatSố ít, xa người nóiThat chair looks comfortable.Cái ghế kia nhìn thoải mái.
TheseSố nhiều, gần người nóiThese shoes are new.Những đôi giày này rất mới.
ThoseSố nhiều, xa người nóiThose stars are bright tonight.Những ngôi sao kia rất sáng tối nay.

2. Cấu Trúc Đại Từ Chỉ Định

Cấu trúc đại từ chỉ định phụ thuộc vào số lượng (số ít/số nhiều) và khoảng cách (gần/xa).

Số Ít/Số NhiềuGần/XaĐại Từ Chỉ ĐịnhVí DụDịch Sang Tiếng Việt
Số ÍtGầnThisThis phone is expensive.Chiếc điện thoại này đắt.
Số ÍtXaThatThat mountain is huge.Ngọn núi kia rất lớn.
Số NhiềuGầnTheseThese books are mine.Những cuốn sách này là của tôi.
Số NhiềuXaThoseThose houses are old.Những ngôi nhà kia đã cũ.

3. Các Loại Và Cách Dùng Đại Từ Chỉ Định

3.1. This vs. That

Cách Dùng:

  • “This” dùng cho một đối tượng hoặc người gần người nói.
  • “That” dùng cho một đối tượng hoặc người xa người nói.

Bảng Ví Dụ:

Đại TừVí Dụ (Tiếng Anh)Dịch Sang Tiếng Việt
ThisThis jacket is warm.Chiếc áo khoác này rất ấm.
ThatThat car belongs to my neighbor.Chiếc xe kia thuộc về hàng xóm tôi.

3.2. These vs. Those

Cách Dùng:

  • “These” dùng để chỉ nhiều đối tượng hoặc người gần người nói.
  • “Those” dùng để chỉ nhiều đối tượng hoặc người xa người nói.

Bảng Ví Dụ:

Đại TừVí Dụ (Tiếng Anh)Dịch Sang Tiếng Việt
TheseThese pencils are mine.Những chiếc bút này là của tôi.
ThoseThose birds are flying south.Những con chim kia đang bay về hướng Nam.

4. Những Lỗi Phổ Biến Khi Dùng Đại Từ Chỉ Định

Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách sửa đúng:

Câu SaiCâu ĐúngDịch Sang Tiếng Việt
❌ This shoes are uncomfortable.✅ These shoes are uncomfortable.Những đôi giày này không thoải mái.
❌ Those book is heavy.✅ That book is heavy.Cuốn sách kia rất nặng.
❌ These laptop is new.✅ This laptop is new.Chiếc laptop này rất mới.
❌ That chairs are broken.✅ Those chairs are broken.Những cái ghế kia bị hỏng.

5. Bài Tập

5.1. Điền Vào Chỗ Trống

Điền đại từ chỉ định phù hợp vào câu dưới đây.

Câu Tiếng AnhLựa ChọnDịch Sang Tiếng Việt
______ pen is mine.(This / These)Cây bút ______ là của tôi.
______ birds are flying high.(Those / That)Những con chim ______ đang bay cao.
I like ______ shoes.(This / These)Tôi thích đôi giày ______.
______ mountain looks beautiful.(That / Those)Ngọn núi ______ trông đẹp.

5.2. Chuyển Đổi Câu

Sửa lỗi trong câu dưới đây bằng cách sử dụng đại từ chỉ định chính xác.

Câu SaiCâu ĐúngDịch Sang Tiếng Việt
This apples are delicious.These apples are delicious.Những quả táo này rất ngon.
That books are interesting.Those books are interesting.Những cuốn sách kia rất thú vị.

6. Tóm Tắt Và Lời Khuyên

Lời Khuyên: Hãy thử chỉ vào các đồ vật xung quanh và mô tả chúng bằng đại từ chỉ định.

Những Điểm Chính:

Dùng “this”“that” cho danh từ số ít.

Dùng “these”“those” cho danh từ số nhiều.

Khoảng cách quan trọng: “this/these” để chỉ gần, còn “that/those” để chỉ xa.

Scroll to Top