Trong bài học này, bạn sẽ học được thì hiện tại đơn trong tiếng Anh là gì, khi nào sử dụng, cách chia động từ, cách tạo câu phủ định, cách đặt câu hỏi, cách sử dụng các động từ bất quy tắc và tất cả các trường hợp đặc biệt khác.
Mục lục
Khi nào sử dụng thì hiện tại đơn?
Các từ tín hiệu trong thì hiện tại đơn
1. Câu khẳng định (dạng khẳng định)
2. Câu phủ định
3. Câu hỏi (dạng khẳng định)
4. Câu hỏi (dạng phủ định)
Các động từ bất quy tắc & Quy tắc đặc biệt
Khi nào sử dụng thì hiện tại đơn?
Thì hiện tại đơn mô tả các hành động và sự thật luôn ổn định, không thay đổi theo thời gian. Dưới đây là những tình huống chính mà nó được áp dụng:
Loại
Định nghĩa
Ví dụ
Bản dịch tiếng Việt
Habitual Actions
Các hoạt động xảy ra đều đặn
She goes to the gym every Monday.
Cô ấy đi đến phòng tập mỗi thứ Hai.
General Truths
Các sự thật luôn đúng
Water boils at 100°C.
Nước sôi ở 100°C.
Fixed Schedules
Lịch trình cho giao thông, sự kiện hoặc thói quen
The train leaves at 6 PM.
Tàu rời đi lúc 6 giờ chiều.
States & Feelings
Trạng thái hoặc cảm xúc không dễ thay đổi
He likes coffee.
Anh ấy thích cà phê.
Instructions & Directions
Hướng dẫn đơn giản hoặc chỉ dẫn cho người khác
You turn right at the corner.
Bạn rẽ phải ở góc đường.
Các từ tín hiệu trong thì hiện tại đơn
Các từ tín hiệu giúp xác định khi nào sử dụng thì hiện tại đơn bằng cách chỉ ra tính định kỳ, thói quen hay sự thật chung.
Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất
Ví dụ tiếng Anh
Bản dịch tiếng Việt
Always
She always wakes up early.
Cô ấy luôn thức dậy sớm.
Usually
He usually drinks tea in the morning.
Anh ấy thường uống trà vào buổi sáng.
Often
They often visit their grandparents.
Họ thường xuyên thăm ông bà.
Sometimes
We sometimes go hiking on weekends.
Chúng tôi đôi khi đi leo núi vào cuối tuần.
Rarely
She rarely eats fast food.
Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.
Never
He never forgets his keys.
Anh ấy không bao giờ quên chìa khóa của mình.
Biểu thức thời gian
Biểu thức thời gian
Ví dụ tiếng Anh
Bản dịch tiếng Việt
Every day
I go for a walk every day.
Tôi đi dạo mỗi ngày.
Every week
They play soccer every week.
Họ chơi bóng đá mỗi tuần.
On Mondays / Fridays / Sundays
She works late on Fridays.
Cô ấy làm việc muộn vào các ngày thứ Sáu.
Once a month
We have a team meeting once a month.
Chúng tôi có một cuộc họp nhóm mỗi tháng một lần.
Twice a week
He exercises twice a week.
Anh ấy tập thể dục hai lần một tuần.
Những phát biểu chung & Sự thật
Những phát biểu chung & Sự thật
Ví dụ tiếng Anh
Bản dịch tiếng Việt
In general
Cats in general like to sleep a lot.
Mèo nói chung thích ngủ rất nhiều.
Usually
Water boils at 100°C.
Nước sôi ở 100°C.
It is a fact that
It is a fact that the sun rises in the east.
Đó là sự thật rằng mặt trời mọc ở phía đông.
1. Câu Khẳng Định (Dạng Khẳng Định)
Động từ ở dạng cơ bản được dùng cho hầu hết các chủ ngữ, nhưng với he, she, it cần thêm hậu tố -s hoặc -es.
CÔNG THỨC: Chủ ngữ + Động từ(s)
Ví dụ về chủ ngữ
SỐ ÍT
SỐ NHIỀU
I like (Tôi thích)
We like (Chúng tôi thích)
You like (Bạn thích)
You like (Các bạn thích)
Bảng ví dụ (Khẳng định)
SỐ ÍT
SỐ NHIỀU
I like food.
Lily and I study English.
You read books.
You live in the USA.
Lily runs fast.
Lily and Lyn eat rice.
Những lỗi thường gặp trong thì hiện tại đơn (Khẳng định)
SỐ ÍT
SỐ NHIỀU
❌ He go to work at 8 AM.
❌ They goes to work early.
✅ He goes to work at 8 AM.
✅ They go to work early.
❌ She play soccer on Sundays.
❌ We plays soccer on weekends.
✅ She plays soccer on Sundays.
✅ We play soccer on weekends.
Bài Tập 1: Các Hành Động Thường Xuyên
Câu tiếng Anh
Chọn
Bản dịch tiếng Việt
He always ______ up at 6 a.m.
(wake / wakes)
Anh ấy luôn luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng.
They often ______ to the gym after work.
(go / goes)
Họ thường đi đến phòng tập sau giờ làm việc.
I rarely ______ fast food.
(eat / eats)
Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.
She usually ______ to school.
(walk / walks)
Cô ấy thường đi bộ đến trường.
We sometimes ______ movies together.
(watch / watches)
Chúng tôi đôi khi xem phim cùng nhau.
Bài Tập 2: Sự Thật Chung
Câu tiếng Anh
Chọn
Bản dịch tiếng Việt
Water ______ at 100°C.
(boil / boils)
Nước sôi ở 100°C.
The Earth ______ around the Sun.
(orbit / orbits)
Trái đất quay quanh Mặt Trời.
A year ______ 12 months.
(have / has)
Một năm có 12 tháng.
The Moon ______ sunlight.
(reflect / reflects)
Mặt Trăng phản chiếu ánh sáng Mặt Trời.
Ice ______ when heated.
(melt / melts)
Nước đá tan chảy khi bị đun nóng.
Bài Tập 3: Lịch Trình Cố Định
Câu tiếng Anh
Chọn
Bản dịch tiếng Việt
The train ______ at 9:15 a.m. every day.
(leave / leaves)
Tàu rời đi lúc 9:15 sáng mỗi ngày.
Our class ______ at 8 a.m. on Mondays.
(start / starts)
Lớp học của chúng tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng vào các ngày thứ Hai.
The supermarket ______ at 10 p.m. on weekends.
(close / closes)
Siêu thị đóng cửa lúc 10 giờ tối vào cuối tuần.
The bus ______ every 30 minutes.
(arrive / arrives)
Xe buýt đến mỗi 30 phút.
My favorite TV show ______ at 7 p.m.
(air / airs)
Chương trình truyền hình yêu thích của tôi phát sóng lúc 7 giờ tối.
Bài Tập 4: Tình Trạng & Cảm Xúc
Câu tiếng Anh
Chọn
Bản dịch tiếng Việt
She ______ chocolate.
(love / loves)
Cô ấy yêu sô-cô-la.
I ______ this book is interesting.
(think / thinks)
Tôi nghĩ rằng cuốn sách này rất thú vị.
He ______ in hard work.
(believe / believes)
Anh ấy tin vào sự chăm chỉ.
They ______ tea over coffee.
(prefer / prefers)
Họ thích trà hơn cà phê.
We ______ more time to decide.
(need / needs)
Chúng tôi cần thêm thời gian để quyết định.
Bài Tập 6: Hướng Dẫn & Chỉ Dẫn
Câu tiếng Anh
Chọn
Bản dịch tiếng Việt
First, you ______ a right at the intersection.
(take / takes)
Trước tiên, bạn rẽ phải ở ngã tư.
You ______ left after the supermarket.
(turn / turns)
Bạn rẽ trái sau siêu thị.
To make tea, you ______ hot water over the tea leaves.
(pour / pours)
Để pha trà, bạn đổ nước nóng lên lá trà.
Walk straight and ______ the second building on the left.
(enter / enters)
Đi thẳng và vào tòa nhà thứ hai bên trái.
Go past the post office and ______ the café on your right.
(find / finds)
Đi qua bưu điện và tìm quán cà phê bên phải của bạn.
2. Câu Phủ Định
Sử dụng do not (don’t) hoặc does not (doesn’t) trước động từ.
CÔNG THỨC: Chủ ngữ + do(es) + not + Động từ
Ví Dụ (Phủ Định)
I do not / don’t study → Tôi không học
You do not / don’t study → Bạn không học
They do not / don’t study → Họ không học
He / She / It does not / doesn’t study → Anh ấy / Cô ấy / Nó không học
Bảng Ví Dụ (Phủ Định)
SỐ ÍT
SỐ NHIỀU
I don’t study English.
Lily and I do not study English.
You do not like coffee.
They don’t drink coffee.
The cat doesn’t walk outside.
—
(Ví dụ bổ sung nếu cần)
—
Những lỗi thường gặp trong thì hiện tại đơn (Câu phủ định)
SỐ ÍT
SỐ NHIỀU
❌ She doesn’t studies math.
❌ We don’t studies math.
✅ She doesn’t study math.
✅ We don’t study math.
❌ He doesn’t needs more time.
❌ They don’t needs more time.
✅ He doesn’t need more time.
✅ They don’t need more time.
❌ She doesn’t walks to work.
❌ They don’t walks to work.
✅ She doesn’t walk to work.
✅ They don’t walk to work.
Bài Tập (Phủ Định)
Câu tiếng Anh
Chọn
Bản dịch tiếng Việt
The dog ______ coffee.
(don’t like / doesn’t like)
Con chó không thích cà phê.
They ______ French.
(doesn’t study / don’t study)
Họ không học tiếng Pháp.
Tom ______ to the gym every day.
(doesn’t goes / doesn’t go)
Tom không đi đến phòng gym mỗi ngày.
We ______ TV in the morning.
(don’t watch / don’t watches)
Chúng tôi không xem TV vào buổi sáng.
You ______ on Saturdays.
(don’t work / don’t works)
Bạn không làm việc vào thứ Bảy.
3. Câu Hỏi (Dạng Khẳng Định)
Đặt do hoặc does trước chủ ngữ.
CÔNG THỨC: Do(es) + Chủ ngữ + Động từ
Quy Tắc Đặt Câu Hỏi
Đối với chủ ngữ số ít, dùng do (với I, you, we, they) và does (với he, she, it).
Khi dùng do/does, động từ sau phải ở dạng cơ bản (không thêm -s).
Bảng Ví Dụ (Câu Hỏi Khẳng Định)
SỐ ÍT
SỐ NHIỀU
Do I study English? → Tôi có học tiếng Anh không?
Do Lily and I play soccer? → Lily và tôi có chơi bóng đá không?
Do you work here? → Bạn có làm việc ở đây không?
Do you work in Canada? → Các bạn có làm việc ở Canada không?
Does Lily live in Japan? → Lily có sống ở Nhật Bản không?
Do Lily and Lyn speak English? → Lily và Lyn có nói tiếng Anh không?
Những Lỗi Thường Gặp (Câu Hỏi Khẳng Định)
SỐ ÍT
SỐ NHIỀU
❌ Do she likes coffee?
❌ Do they likes coffee?
✅ Does she like coffee?
✅ Do they like coffee?
❌ Do he needs more time?
❌ Do we needs more time?
✅ Does he need more time?
✅ Do we need more time?
❌ Do she walks to school?
❌ Do they walks to school?
✅ Does she walk to school?
✅ Do they walk to school?
Bài Tập (Câu Hỏi Khẳng Định)
Câu tiếng Anh
Chọn
Bản dịch tiếng Việt
______ she like coffee?
(Does / Do)
Cô ấy có thích cà phê không?
______ they play football?
(Does / Do)
Họ có chơi bóng đá không?
______ he read books every day?
(Does / Do)
Anh ấy có đọc sách mỗi ngày không?
______ we study French at university?
(Does / Do)
Chúng tôi có học tiếng Pháp ở đại học không?
______ you need a break?
(Does / Do)
Bạn có cần nghỉ ngơi không?
4. Câu Hỏi (Dạng Phủ Định)
Sử dụng do not (don’t) hoặc does not (doesn’t) trước chủ ngữ ở dạng câu hỏi. CÔNG THỨC: Do(es) + Chủ ngữ + Not + Động từ
Quy Tắc
Khi dùng do/does, động từ sau nó không được thêm -s, kể cả với chủ ngữ he, she, it.
Các dạng rút gọn (don’t, doesn’t) được sử dụng phổ biến.
Bảng Ví Dụ (Câu Hỏi Phủ Định)
Câu tiếng Anh
Bản dịch tiếng Việt
Do I not study English? → Tôi không học tiếng Anh à?
—
Do Lily and I not speak English? → Lily và tôi không nói tiếng Anh sao?
—
Don’t you work here? → Bạn không làm việc ở đây à?
—
Don’t you play soccer? → Bạn không chơi bóng đá à?
—
Does Lily not live in Japan? → Lily không sống ở Nhật Bản sao?
—
Don’t Lily and Lyn work in Canada? → Họ không làm việc ở Canada sao?
—
Những Lỗi Thường Gặp (Câu Hỏi Phủ Định)
SỐ ÍT
SỐ NHIỀU
❌ Doesn’t she likes coffee?
❌ Don’t they likes coffee?
✅ Doesn’t she like coffee?
✅ Don’t they like coffee?
❌ Doesn’t he needs more time?
❌ Don’t we needs more time?
✅ Doesn’t he need more time?
✅ Don’t we need more time?
❌ Doesn’t she walks to school?
❌ Don’t they walks to school?
✅ Doesn’t she walk to school?
✅ Don’t they walk to school?
Bài Tập (Câu Hỏi Phủ Định)
Câu tiếng Anh
Chọn
Bản dịch tiếng Việt
______ she not like coffee?
(Doesn’t / Don’t)
Cô ấy không thích cà phê sao?
______ they not play football?
(Doesn’t / Don’t)
Họ không chơi bóng đá sao?
______ he not read books every day?
(Doesn’t / Don’t)
Anh ấy không đọc sách mỗi ngày sao?
______ we not study French at university?
(Doesn’t / Don’t)
Chúng tôi không học tiếng Pháp ở đại học sao?
______ you not need a break?
(Doesn’t / Don’t)
Bạn không cần nghỉ ngơi sao?
Động Từ Bất Quy Tắc & Quy Tắc Đặc Biệt Trong Thì Hiện Tại Đơn
1. Các Hình Thức Bất Quy Tắc của “Go”, “Do” và “Have”
Một số động từ trong tiếng Anh không theo quy tắc chia thông thường ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
“Go”: Thêm -es thay vì chỉ -s → He goes to the gym.
“Do”: Chuyển thành does (không thêm -es hay -s).
“Have”: Chuyển thành has, thay vì haves.
Base Form (Tiếng Anh)
Third-Person Singular Form (Tiếng Anh)
Example Sentence (Tiếng Anh)
Bản dịch tiếng Việt
go
goes
He goes to school by bus.
Anh ấy đi học bằng xe buýt.
do
does
She does her homework every night.
Cô ấy làm bài tập mỗi tối.
have
has
He has a new car.
Anh ấy có một chiếc xe mới.
Bài Tập (“Go”, “Do” và “Have”)
Câu tiếng Anh
Chọn
Bản dịch tiếng Việt
He ______ to school every morning.
(go / does)
Anh ấy đi học mỗi sáng.
She ______ her homework before dinner.
(do / does)
Cô ấy làm bài tập trước bữa tối.
They ______ a big house near the beach.
(have / has)
Họ có một ngôi nhà lớn gần bãi biển.
My brother ______ to the gym twice a week.
(go / goes)
Anh trai tôi đi tập thể dục hai lần một tuần.
She ______ a cat named Luna.
(have / has)
Cô ấy có một con mèo tên Luna.
We ______ yoga on Sundays.
(do / does)
Chúng tôi tập yoga vào Chủ nhật.
2. Động Từ Kết Thúc Bằng “-ch”, “-sh”, “-o”, “-z”, “-ss” hoặc “-x”
Những động từ này cần thêm -es ở ngôi thứ ba số ít thay vì chỉ -s.
Base Form (Tiếng Anh)
Third-Person Singular Form (Tiếng Anh)
Example Sentence (Tiếng Anh)
Bản dịch tiếng Việt
watch
watches
She watches TV every evening.
Cô ấy xem TV mỗi tối.
teach
teaches
He teaches English at school.
Anh ấy dạy tiếng Anh tại trường.
wash
washes
She washes the dishes after dinner.
Cô ấy rửa bát sau bữa tối.
buzz
buzzes
The phone buzzes when it receives a message.
Điện thoại rung mỗi khi tôi nhận được tin nhắn.
miss
misses
He misses his old friends.
Anh ấy nhớ những người bạn cũ.
fix
fixes
The mechanic fixes cars every day.
Thợ sửa xe sửa xe hơi mỗi ngày.
Bài Tập (Động từ -ch, -sh, -o, -z, -ss, -x)
Câu tiếng Anh
Chọn
Bản dịch tiếng Việt
She ______ TV every night.
(watch / watches)
Cô ấy xem TV mỗi tối.
He ______ his family.
(miss / misses)
Anh ấy nhớ gia đình mình.
The phone ______ every time I get a message.
(buzz / buzzes)
Điện thoại rung mỗi khi tôi nhận được tin nhắn.
My father ______ mathematics.
(teach / teaches)
Bố tôi dạy toán học.
The mechanic ______ cars all day.
(fix / fixes)
Thợ sửa xe sửa ô tô suốt cả ngày.
3. Động Từ Kết Thúc Bằng “-y”
Có 2 quy tắc:
Nếu động từ kết thúc bởi một phụ âm + “y”, thay “y” bằng “i” và thêm -es → study → studies.
Nếu động từ kết thúc bằng nguyên âm + “y”, chỉ cần thêm -s → play → plays.
Base Form (Tiếng Anh)
Third-Person Singular Form (Tiếng Anh)
Example Sentence (Tiếng Anh)
Bản dịch tiếng Việt
study
studies
She studies French at university.
Cô ấy học tiếng Pháp ở đại học.
try
tries
He tries to wake up early.
Anh ấy cố gắng thức dậy sớm.
carry
carries
She carries a heavy backpack.
Cô ấy mang một chiếc ba lô nặng.
play
plays
He plays soccer every weekend.
Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần.
enjoy
enjoys
She enjoys reading novels.
Cô ấy thích đọc tiểu thuyết.
Bài Tập (Động từ “-y”)
Câu tiếng Anh
Chọn
Bản dịch tiếng Việt
She ______ French in college.
(study / studies)
Cô ấy học tiếng Pháp ở đại học.
He ______ a heavy bag.
(carry / carries)
Anh ấy mang một chiếc ba lô nặng.
My friend ______ to wake up early.
(try / tries)
Bạn tôi cố gắng thức dậy sớm.
He ______ playing football.
(enjoy / enjoies / enjoys)
Anh ấy thích chơi bóng đá.
She ______ the piano beautifully.
(play / plays / plaies)
Cô ấy chơi đàn piano rất hay.
4. Động Từ Khiếm Khuyết Trong Thì Hiện Tại Đơn (Modal Verbs)
Các động từ khiếm khuyết như must, should, can, may, might, will, shall, would là động từ đặc biệt vì chúng KHÔNG thay đổi theo chủ ngữ.
Modal Verb (Tiếng Anh)
Example Sentence (Tiếng Anh)
Bản dịch tiếng Việt
must
She must finish her project today.
Cô ấy phải hoàn thành dự án hôm nay.
should
He should drink more water.
Anh ấy nên uống nhiều nước hơn.
can
They can swim very well.
Họ có thể bơi rất giỏi.
may
She may join us later.
Cô ấy có thể tham gia với chúng tôi sau.
might
He might visit his grandparents next week.
Anh ấy có thể đến thăm ông bà vào tuần tới.
will
They will go on vacation soon.
Họ sẽ đi du lịch sớm.
shall
We shall meet at noon.
Chúng ta sẽ gặp nhau vào buổi trưa.
would
He would prefer tea over coffee.
Anh ấy thích uống trà thay vì cà phê.
Bài Tập (Modal Verbs)
Câu tiếng Anh
Chọn
Bản dịch tiếng Việt
You ______ wear a seatbelt while driving.
(must / musts)
Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.
He ______ visit his grandparents next weekend.
(would / woulds)
Anh ấy sẽ đến thăm ông bà vào tuần tới.
We ______ meet at the coffee shop at 4 PM.
(will / wills)
Chúng tôi sẽ gặp nhau ở quán cà phê lúc 4 giờ chiều.