THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TIẾNG ANH
- Khi nào bạn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn? Các từ tín hiệu trong thì hiện tại tiếp diễn?
- Câu khẳng định (Dạng tích cực)
- Câu khẳng định (Dạng phủ định)
- Câu nghi vấn (Dạng tích cực)
- Câu nghi vấn (Dạng phủ định)
1. Khi nào sử dụng thì hiện tại tiếp diễn?
Phân loại | Định nghĩa | Ví dụ | Bản Dịch tiếng Việt |
Hành động đang diễn ra | Các hành động xảy ra ngay lúc này | She is eating dinner right now. | Cô ấy đang ăn tối ngay bây giờ. |
Hành động tạm thời | Các hành động xảy ra trong một khoảng thời gian giới hạn | They are staying in a hotel until their apartment is ready. | Họ đang ở khách sạn cho đến khi căn hộ của họ sẵn sàng. |
Sắp xếp lịch hẹn tương lai | Các sự kiện hoặc cuộc hẹn được sắp xếp cho tương lai gần | We are meeting the client tomorrow. | Chúng tôi sẽ gặp khách hàng vào ngày mai. |
Tình huống đang thay đổi | Các điều kiện hoặc xu hướng đang trong quá trình thay đổi | The climate is getting warmer. | Khí hậu đang trở nên ấm hơn. |
2. Các từ tín hiệu trong thì hiện tại tiếp diễn
(a) Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian | Ví dụ | Bản Dịch tiếng Việt |
Now | She is studying now. | Cô ấy đang học bây giờ. |
Right now | They are working right now. | Họ đang làm việc ngay bây giờ. |
At the moment | I am reading a book at the moment. | Tôi đang đọc sách vào lúc này. |
Currently | He is currently living in New York. | Anh ấy hiện đang sống ở New York. |
(b) Cụm từ chỉ thời gian
Cụm từ chỉ thời gian | Ví dụ | Bản Dịch tiếng Việt |
Today | I am meeting my friend today. | Hôm nay tôi sẽ gặp một người bạn. |
This evening | We are having dinner this evening. | Chúng tôi sẽ ăn tối vào tối nay. |
This week | She is working on a project this week. | Cô ấy đang làm dự án trong tuần này. |
These days | They are traveling a lot these days. | Họ đang đi du lịch nhiều những ngày này. |
(c) Xu hướng chung
Xu hướng | Ví dụ | Bản Dịch tiếng Việt |
Increasing | The population is increasing rapidly. | Dân số đang tăng nhanh. |
Warming | The climate is getting warmer. | Khí hậu đang trở nên ấm hơn. |
Evolving | Technology is evolving at a fast pace. | Công nghệ đang phát triển nhanh chóng. |
3. Câu Khẳng Định (Dạng Tích Cực)
(a) Các câu khẳng định – Ví dụ
Bảng: Câu Khẳng Định (Số Ít)
Câu tiếng Anh | Bản Dịch tiếng Việt |
I am eating breakfast. | Tôi đang ăn sáng. |
Lily is reading a book. | Lily đang đọc sách. |
He is driving to work. | Anh ấy đang lái xe đi làm. |
Bảng: Câu Khẳng Định (Số Nhiều)
Câu tiếng Anh | Bản Dịch tiếng Việt |
Lily and I are watching TV. | Lily và tôi đang xem TV. |
You are doing homework. | Các bạn đang làm bài tập. |
They are playing football. | Họ đang chơi bóng đá. |
She is playing the piano. | Cô ấy đang chơi đàn piano. |
(b) Các lỗi phổ biến (Khẳng định tích cực)
Sai | Đúng |
She are running. | She is running. |
I am go now. | I am going now. |
They is sleeping. | They are sleeping. |
(c) Bài Tập
Exercise 1: Hành động đang diễn ra ngay bây giờ
Câu tiếng Anh | Lựa chọn | Bản Dịch tiếng Việt |
He ______ (run) in the park right now. | run / is running | Anh ấy đang chạy trong công viên ngay bây giờ. |
They ______ (dance) at the party. | is dancing / are dancing | Họ đang nhảy múa tại bữa tiệc. |
I ______ (work) on my project at the moment. | am working / are working | Tôi đang làm dự án của mình vào lúc này. |
She ______ (speak) on the phone right now. | is speaking / are speaking | Cô ấy đang nói chuyện điện thoại ngay bây giờ. |
We ______ (study) in the library at the moment. | are studying / is studying | Chúng tôi đang học ở thư viện vào lúc này. |
Exercise 2: Hành động tạm thời
Câu tiếng Anh | Lựa chọn | Bản Dịch tiếng Việt |
I ______ (stay) with a friend until I find a new apartment. | am staying / is staying | Tôi đang ở với một người bạn cho đến khi tìm được căn hộ mới. |
They ______ (live) temporarily in a hotel. | are living / is living | Họ đang ở khách sạn tạm thời. |
She ______ (work) on a short-term project. | is working / are working | Cô ấy đang làm việc trong một dự án ngắn hạn. |
He ______ (rent) a car for the weekend. | is renting / are renting | Anh ấy đang thuê một chiếc xe cho cuối tuần. |
You ______ (take) a break from your studies. | are taking / is taking | Bạn đang nghỉ ngơi khỏi việc học của mình. |
Exercise 3: Sắp xếp lịch hẹn tương lai
Câu tiếng Anh | Lựa chọn | Bản Dịch tiếng Việt |
We ______ (meet) the client tomorrow. | are meeting / is meeting | Chúng tôi sẽ gặp khách hàng vào ngày mai. |
She ______ (visit) her grandparents this weekend. | is visiting / are visiting | Cô ấy sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này. |
He ______ (fly) to Paris next week. | is flying / are flying | Anh ấy sẽ bay đến Paris vào tuần tới. |
They ______ (attend) a conference on Friday. | are attending / is attending | Họ sẽ tham dự hội nghị vào thứ Sáu. |
I ______ (go) to the dentist later. | am going / are going | Tôi sẽ đi khám răng (hoặc đi nha sĩ) sau này. |
Exercise 4: Tình huống đang thay đổi
Câu tiếng Anh | Lựa chọn | Bản Dịch tiếng Việt |
The weather ______ (change) quickly this season. | is changing / are changing | Thời tiết đang thay đổi nhanh chóng mùa này. |
The company ______ (grow) rapidly these days. | is growing / are growing | Công ty đang phát triển nhanh chóng những ngày này. |
Technology ______ (advance) at a fast pace. | is advancing / are advancing | Công nghệ đang tiến bộ với tốc độ nhanh. |
The landscape ______ (transform) over time. | is transforming / are transforming | Cảnh quan đang thay đổi theo thời gian. |
Her mood ______ (improve) as the day goes on. | is improving / are improving | Tâm trạng của cô ấy đang được cải thiện theo từng giờ trong ngày. |
Exercise 6: Tạo dạng -ing
Câu tiếng Anh | Lựa chọn | Bản Dịch tiếng Việt |
He ______ (run) faster than before. | running / running* | Anh ấy đang chạy nhanh hơn trước. |
They ______ (swim) in the pool now. | swiming / swimming | Họ đang bơi trong hồ bơi ngay bây giờ. |
I ______ (write) an email. | writting / writing | Tôi đang viết một email. |
She ______ (sit) on the couch. | sitting / sitting | Cô ấy đang ngồi trên ghế sofa. |
We ______ (begin) the meeting. | beginning / beginning | Chúng tôi đang bắt đầu cuộc họp. |
*Lưu ý: Mặc dù các lựa chọn có vẻ giống nhau, mục đích của bài tập là để xác nhận cách viết đúng với hậu tố “-ing.”
4. Câu Khẳng Định (Phủ Định)
Cấu trúc phủ định
Đối với mệnh đề phủ định trong thì hiện tại tiếp diễn, cấu trúc là: Chủ ngữ + am/is/are + not + Động từ‑ing
Ví dụ – Bảng So Sánh
Bảng: Câu Phủ Định (Số Ít)
Câu tiếng Anh | Bản Dịch tiếng Việt |
I am not eating breakfast. | Tôi không đang ăn sáng. |
Lily is not reading a book. | Lily không đang đọc sách. |
He is not driving to work. | Anh ấy không đang lái xe đi làm. |
Bảng: Câu Phủ Định (Số Nhiều)
Câu tiếng Anh | Bản Dịch tiếng Việt |
Lily and I are not watching TV. | Lily và tôi không đang xem TV. |
You are not doing homework. | Các bạn không đang làm bài tập. |
They are not playing football. | Họ không đang chơi bóng đá. |
She is not playing the piano. | Cô ấy không đang chơi đàn piano. |
Các lỗi phổ biến trong mệnh đề phủ định
Sai | Đúng |
She not is running. | She is not running. |
I am not goes now. | I am not going now. |
They is not playing. | They are not playing. |
Bài Tập (Phủ Định)
Câu tiếng Anh | Lựa chọn | Bản Dịch tiếng Việt |
The dog ______ (bark) loudly at the moment. | is barking / are barking | Con chó đang sủa to ngay bây giờ. |
They ______ (study) for the exam right now. | are studying / is studying | Họ đang ôn bài cho kỳ thi ngay bây giờ. |
Tom ______ (look) for his keys. | is looking / are looking | Tom đang tìm chìa khóa của mình. |
We ______ (talk) on the phone. | are talking / is talking | Chúng tôi đang nói chuyện qua điện thoại. |
You ______ (sing) in the shower. | are singing / is singing | Bạn đang hát trong vòi sen. |
5. Câu Nghi Vấn (Dạng Tích Cực)
Cấu trúc câu nghi vấn
Để đặt câu hỏi ở thì hiện tại tiếp diễn, sử dụng: Am/Is/Are + Chủ ngữ + Động từ‑ing ?
Ví dụ – Bảng
Câu tiếng Anh (Số Ít) | Bản Dịch tiếng Việt |
Am I disturbing you? | Tôi có đang làm phiền bạn không? |
Is she driving to work? | Cô ấy có đang lái xe đi làm không? |
Is he studying now? | Anh ấy có đang học không? |
Câu tiếng Anh (Số Nhiều) | Bản Dịch tiếng Việt |
Are they playing football? | Họ có đang chơi bóng đá không? |
Are we watching the movie? | Chúng ta có đang xem phim không? |
Các lỗi phổ biến trong câu nghi vấn
Sai | Đúng |
Am I go now? | Am I going now? |
Are she working? | Is she working? |