THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN TIẾNG ANH

  1. Khi nào bạn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn? Các từ tín hiệu trong thì hiện tại tiếp diễn?
  2. Câu khẳng định (Dạng tích cực)
  3. Câu khẳng định (Dạng phủ định)
  4. Câu nghi vấn (Dạng tích cực)
  5. Câu nghi vấn (Dạng phủ định) 

1. Khi nào sử dụng thì hiện tại tiếp diễn?

Phân loạiĐịnh nghĩaVí dụBản Dịch tiếng Việt
Hành động đang diễn raCác hành động xảy ra ngay lúc nàyShe is eating dinner right now.Cô ấy đang ăn tối ngay bây giờ.
Hành động tạm thờiCác hành động xảy ra trong một khoảng thời gian giới hạnThey are staying in a hotel until their apartment is ready.Họ đang ở khách sạn cho đến khi căn hộ của họ sẵn sàng.
Sắp xếp lịch hẹn tương laiCác sự kiện hoặc cuộc hẹn được sắp xếp cho tương lai gầnWe are meeting the client tomorrow.Chúng tôi sẽ gặp khách hàng vào ngày mai.
Tình huống đang thay đổiCác điều kiện hoặc xu hướng đang trong quá trình thay đổiThe climate is getting warmer.Khí hậu đang trở nên ấm hơn.

2. Các từ tín hiệu trong thì hiện tại tiếp diễn

(a) Trạng từ chỉ thời gian

Trạng từ chỉ thời gianVí dụBản Dịch tiếng Việt
NowShe is studying now.Cô ấy đang học bây giờ.
Right nowThey are working right now.Họ đang làm việc ngay bây giờ.
At the momentI am reading a book at the moment.Tôi đang đọc sách vào lúc này.
CurrentlyHe is currently living in New York.Anh ấy hiện đang sống ở New York.

(b) Cụm từ chỉ thời gian

Cụm từ chỉ thời gianVí dụBản Dịch tiếng Việt
TodayI am meeting my friend today.Hôm nay tôi sẽ gặp một người bạn.
This eveningWe are having dinner this evening.Chúng tôi sẽ ăn tối vào tối nay.
This weekShe is working on a project this week.Cô ấy đang làm dự án trong tuần này.
These daysThey are traveling a lot these days.Họ đang đi du lịch nhiều những ngày này.

(c) Xu hướng chung

Xu hướngVí dụBản Dịch tiếng Việt
IncreasingThe population is increasing rapidly.Dân số đang tăng nhanh.
WarmingThe climate is getting warmer.Khí hậu đang trở nên ấm hơn.
EvolvingTechnology is evolving at a fast pace.Công nghệ đang phát triển nhanh chóng.

3. Câu Khẳng Định (Dạng Tích Cực)

(a) Các câu khẳng định – Ví dụ

Bảng: Câu Khẳng Định (Số Ít)

Câu tiếng AnhBản Dịch tiếng Việt
I am eating breakfast.Tôi đang ăn sáng.
Lily is reading a book.Lily đang đọc sách.
He is driving to work.Anh ấy đang lái xe đi làm.

Bảng: Câu Khẳng Định (Số Nhiều)

Câu tiếng AnhBản Dịch tiếng Việt
Lily and I are watching TV.Lily và tôi đang xem TV.
You are doing homework.Các bạn đang làm bài tập.
They are playing football.Họ đang chơi bóng đá.
She is playing the piano.Cô ấy đang chơi đàn piano.

(b) Các lỗi phổ biến (Khẳng định tích cực)

SaiĐúng
She are running.She is running.
I am go now.I am going now.
They is sleeping.They are sleeping.

(c) Bài Tập

Exercise 1: Hành động đang diễn ra ngay bây giờ

Câu tiếng AnhLựa chọnBản Dịch tiếng Việt
He ______ (run) in the park right now.run / is runningAnh ấy đang chạy trong công viên ngay bây giờ.
They ______ (dance) at the party.is dancing / are dancingHọ đang nhảy múa tại bữa tiệc.
I ______ (work) on my project at the moment.am working / are workingTôi đang làm dự án của mình vào lúc này.
She ______ (speak) on the phone right now.is speaking / are speakingCô ấy đang nói chuyện điện thoại ngay bây giờ.
We ______ (study) in the library at the moment.are studying / is studyingChúng tôi đang học ở thư viện vào lúc này.

Exercise 2: Hành động tạm thời

Câu tiếng AnhLựa chọnBản Dịch tiếng Việt
I ______ (stay) with a friend until I find a new apartment.am staying / is stayingTôi đang ở với một người bạn cho đến khi tìm được căn hộ mới.
They ______ (live) temporarily in a hotel.are living / is livingHọ đang ở khách sạn tạm thời.
She ______ (work) on a short-term project.is working / are workingCô ấy đang làm việc trong một dự án ngắn hạn.
He ______ (rent) a car for the weekend.is renting / are rentingAnh ấy đang thuê một chiếc xe cho cuối tuần.
You ______ (take) a break from your studies.are taking / is takingBạn đang nghỉ ngơi khỏi việc học của mình.

Exercise 3: Sắp xếp lịch hẹn tương lai

Câu tiếng AnhLựa chọnBản Dịch tiếng Việt
We ______ (meet) the client tomorrow.are meeting / is meetingChúng tôi sẽ gặp khách hàng vào ngày mai.
She ______ (visit) her grandparents this weekend.is visiting / are visitingCô ấy sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.
He ______ (fly) to Paris next week.is flying / are flyingAnh ấy sẽ bay đến Paris vào tuần tới.
They ______ (attend) a conference on Friday.are attending / is attendingHọ sẽ tham dự hội nghị vào thứ Sáu.
I ______ (go) to the dentist later.am going / are goingTôi sẽ đi khám răng (hoặc đi nha sĩ) sau này.

Exercise 4: Tình huống đang thay đổi

Câu tiếng AnhLựa chọnBản Dịch tiếng Việt
The weather ______ (change) quickly this season.is changing / are changingThời tiết đang thay đổi nhanh chóng mùa này.
The company ______ (grow) rapidly these days.is growing / are growingCông ty đang phát triển nhanh chóng những ngày này.
Technology ______ (advance) at a fast pace.is advancing / are advancingCông nghệ đang tiến bộ với tốc độ nhanh.
The landscape ______ (transform) over time.is transforming / are transformingCảnh quan đang thay đổi theo thời gian.
Her mood ______ (improve) as the day goes on.is improving / are improvingTâm trạng của cô ấy đang được cải thiện theo từng giờ trong ngày.

Exercise 6: Tạo dạng -ing

Câu tiếng AnhLựa chọnBản Dịch tiếng Việt
He ______ (run) faster than before.running / running*Anh ấy đang chạy nhanh hơn trước.
They ______ (swim) in the pool now.swiming / swimmingHọ đang bơi trong hồ bơi ngay bây giờ.
I ______ (write) an email.writting / writingTôi đang viết một email.
She ______ (sit) on the couch.sitting / sittingCô ấy đang ngồi trên ghế sofa.
We ______ (begin) the meeting.beginning / beginningChúng tôi đang bắt đầu cuộc họp.

*Lưu ý: Mặc dù các lựa chọn có vẻ giống nhau, mục đích của bài tập là để xác nhận cách viết đúng với hậu tố “-ing.”

4. Câu Khẳng Định (Phủ Định)

Cấu trúc phủ định

Đối với mệnh đề phủ định trong thì hiện tại tiếp diễn, cấu trúc là: Chủ ngữ + am/is/are + not + Động từ‑ing

Ví dụ – Bảng So Sánh

Bảng: Câu Phủ Định (Số Ít)

Câu tiếng AnhBản Dịch tiếng Việt
I am not eating breakfast.Tôi không đang ăn sáng.
Lily is not reading a book.Lily không đang đọc sách.
He is not driving to work.Anh ấy không đang lái xe đi làm.

Bảng: Câu Phủ Định (Số Nhiều)

Câu tiếng AnhBản Dịch tiếng Việt
Lily and I are not watching TV.Lily và tôi không đang xem TV.
You are not doing homework.Các bạn không đang làm bài tập.
They are not playing football.Họ không đang chơi bóng đá.
She is not playing the piano.Cô ấy không đang chơi đàn piano.

Các lỗi phổ biến trong mệnh đề phủ định

SaiĐúng
She not is running.She is not running.
I am not goes now.I am not going now.
They is not playing.They are not playing.

Bài Tập (Phủ Định)

Câu tiếng AnhLựa chọnBản Dịch tiếng Việt
The dog ______ (bark) loudly at the moment.is barking / are barkingCon chó đang sủa to ngay bây giờ.
They ______ (study) for the exam right now.are studying / is studyingHọ đang ôn bài cho kỳ thi ngay bây giờ.
Tom ______ (look) for his keys.is looking / are lookingTom đang tìm chìa khóa của mình.
We ______ (talk) on the phone.are talking / is talkingChúng tôi đang nói chuyện qua điện thoại.
You ______ (sing) in the shower.are singing / is singingBạn đang hát trong vòi sen.

5. Câu Nghi Vấn (Dạng Tích Cực)

Cấu trúc câu nghi vấn

Để đặt câu hỏi ở thì hiện tại tiếp diễn, sử dụng: Am/Is/Are + Chủ ngữ + Động từ‑ing ?

Ví dụ – Bảng

Câu tiếng Anh (Số Ít)Bản Dịch tiếng Việt
Am I disturbing you?Tôi có đang làm phiền bạn không?
Is she driving to work?Cô ấy có đang lái xe đi làm không?
Is he studying now?Anh ấy có đang học không?
Câu tiếng Anh (Số Nhiều)Bản Dịch tiếng Việt
Are they playing football?Họ có đang chơi bóng đá không?
Are we watching the movie?Chúng ta có đang xem phim không?

Các lỗi phổ biến trong câu nghi vấn

SaiĐúng
Am I go now?Am I going now?
Are she working?Is she working?
Scroll to Top