THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN TRONG TIẾNG ANH

Trong bài học này, bạn sẽ học được thì quá khứ đơn trong tiếng Anh là gì, khi nào sử dụng nó, cách chia động từ, cách tạo câu phủ định, cách đặt câu hỏi, cách sử dụng động từ bất quy tắc và các trường hợp đặc biệt khác.

Mục Lục

  • Khi nào sử dụng thì quá khứ đơn? Các từ tín hiệu trong thì quá khứ đơn?
  • Câu khẳng định (dương tính)
  • Câu phủ định
  • Câu hỏi (dương tính)
  • Câu hỏi (phủ định)
  • Động từ bất quy tắc & Quy tắc đặc biệt trong thì quá khứ đơn
  • Động từ quy tắc & Quy tắc chính tả
  • Động từ khuyết trong thì quá khứ đơn

Khi nào sử dụng thì quá khứ đơn?

Thì Quá Khứ Đơn mô tả các hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành vào một thời điểm nhất định trong quá khứ. Dưới đây là các tình huống chủ yếu mà nó áp dụng:

CategoryDefinitionExampleVietnamese Translation
Completed ActionsActions that finished in the past at a specific timeShe visited Paris last summer.Cô ấy đã đến Paris mùa hè năm ngoái.
Past HabitsActivities regularly repeated in the pastThey played soccer every weekend.Họ đã chơi bóng đá mỗi cuối tuần.
Past FactsFacts or states that were true in the pastThe company was founded in 1998.Công ty được thành lập vào năm 1998.
Sequential EventsA series of events in a narrativeHe entered the room, sat down and began to speak.Anh ấy bước vào phòng, ngồi xuống và bắt đầu nói.
Specific Time ReferenceActions tied to a definite moment in the pastI met her yesterday.Tôi đã gặp cô ấy hôm qua.

Các từ tín hiệu trong thì quá khứ đơn

Các từ tín hiệu giúp xác định khi nào sử dụng thì quá khứ đơn bằng cách đánh dấu thời gian trong quá khứ. Dưới đây là một số từ và biểu thức chính:

Time ExpressionExample SentenceVietnamese Translation
YesterdayI finished my homework yesterday.Tôi đã hoàn thành bài tập hôm qua.
Last (night/week/month/year)We saw a movie last night.Chúng tôi đã xem một bộ phim vào tối qua.
Days/Weeks/Years agoThey moved here three years ago.Họ đã chuyển đến đây cách ba năm.
In 2010He graduated in 2010.Anh ấy đã tốt nghiệp năm 2010.
OnceI once visited that museum.Tôi đã từng đến bảo tàng đó.

1. Câu Khẳng Định (Dương Tính)

Trong thì quá khứ đơn, tất cả các chủ ngữ dùng cùng dạng quá khứ của động từ (đối với động từ quy tắc, thêm -ed; đối với động từ bất quy tắc, thay đổi dạng). CÔNG THỨC: Chủ Ngữ + Dạng Quá Khứ của Động Từ

Ví dụ Bảng (Câu Khẳng Định)

SINGULAR<br/>(SỐ ÍT)PLURAL<br/>(SỐ NHIỀU)
I visited Paris.<br/>Tôi đã đến Paris.Lily and I watched a movie.<br/>Lily và tôi đã xem một bộ phim.
You attended the concert.<br/>Bạn đã tham dự buổi hòa nhạc.You (all) traveled to New York.<br/>Các bạn đã du lịch đến New York.
He played football.<br/>Anh ấy đã chơi bóng đá.Lily and Lyn cooked dinner.<br/>Lily và Lyn đã nấu bữa tối.

Sai Lầm Thường Gặp trong Thì Quá Khứ Đơn (Câu Khẳng Định)

SINGULAR<br/>(SỐ ÍT)PLURAL<br/>(SỐ NHIỀU)
❌ He visit Paris last summer.❌ They plays soccer on Sunday.
✅ He visited Paris last summer.✅ They played soccer on Sunday.
❌ She buyed a car last year.✅ She bought a car last year.

Bài Tập 1: Hành Động Đã Hoàn Thành

English SentenceOptionsVietnamese Translation
He ______ his grandparents last weekend.(visit / visited)Anh ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.
They ______ a movie at the cinema yesterday.(watch / watched)Họ đã xem một bộ phim tại rạp chiếu vào hôm qua.
I ______ my book after class.(read / readed)Tôi đã đọc sách sau tiết học.
She ______ the new restaurant last month.(try / tried)Cô ấy đã thử nhà hàng mới vào tháng trước.
We ______ a long walk in the park yesterday.(take / took)Chúng tôi đã đi một cuộc dạo bộ dài trong công viên hôm qua.

Bài Tập 2: Hành Động Vào Thời Gian Cụ Thể

English SentenceOptionsVietnamese Translation
She ______ her project last night.(finish / finished)Cô ấy đã hoàn thành dự án tối qua.
They ______ to a new house in 2010.(move / moved)Họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới vào năm 2010.
I ______ him two days ago.(meet / met)Tôi đã gặp anh ấy cách đây hai ngày.
He ______ his job last week.(start / started)Anh ấy đã bắt đầu công việc vào tuần trước.
We ______ the museum yesterday.(visit / visited)Chúng tôi đã đến bảo tàng hôm qua.

2. Câu Phủ Định

Để tạo câu phủ định trong thì quá khứ đơn, dùng did not (didn’t) cộng theo dạng cơ bản của động từ. CÔNG THỨC: Chủ Ngữ + did not/didn’t + Động Từ Dạng Cơ Bản

Ví dụ Bảng (Câu Phủ Định)

SINGULAR<br/>(SỐ ÍT)PLURAL<br/>(SỐ NHIỀU)
I did not watch the movie. <br/>Tôi đã không xem bộ phim.Lily and I did not visit the museum.<br/>Lily và tôi đã không đến bảo tàng.
You did not attend the concert. <br/>Bạn đã không tham dự buổi hòa nhạc.They did not play soccer.<br/>Họ đã không chơi bóng đá.
He did not finish his homework. <br/>Anh ấy đã không hoàn thành bài tập.

Những Lỗi Thường Gặp Trong Câu Phủ Định

SINGULAR<br/>(SỐ ÍT)PLURAL<br/>(SỐ NHIỀU)
❌ She didn’t finished her homework.❌ They didn’t goes to the party.
✅ She didn’t finish her homework.✅ They didn’t go to the party.

Bài Tập (Câu Phủ Định)

English SentenceOptionsVietnamese Translation
Tom ______ his work yesterday.(didn’t finish / didn’t finishes)Tom đã không hoàn thành công việc hôm qua.
She ______ her friend last night.(didn’t call / didn’t calls)Cô ấy đã không gọi cho bạn vào tối qua.
They ______ shopping last weekend.(didn’t go / didn’t goes)Họ đã không đi mua sắm vào cuối tuần trước.
I ______ that movie.(didn’t see / didn’t sees)Tôi đã không xem bộ phim đó.
He ______ the concert.(didn’t enjoy / didn’t enjoys)Anh ấy đã không thích buổi hòa nhạc.

3. Câu Hỏi (Dương Tính)

Để tạo câu hỏi trong thì quá khứ đơn, bắt đầu với did sau đó là chủ ngữ và dạng cơ bản của động từ. CÔNG THỨC: Did + Chủ Ngữ + Động Từ Dạng Cơ Bản?

Ví dụ Bảng (Câu Hỏi)

SINGULAR<br/>(SỐ ÍT)PLURAL<br/>(SỐ NHIỀU)
Did I visit London? <br/>Tôi có đến London không?Did Lily and I play soccer? <br/>Lily và tôi có chơi bóng đá không?
Did you attend the meeting? <br/>Bạn có tham dự cuộc họp không?Did they travel abroad? <br/>Họ có đi du lịch nước ngoài không?
Did he watch the game? <br/>Anh ấy có xem trận đấu không?Did Lily and Lyn cook dinner? <br/>Lily và Lyn có nấu bữa tối không?

Những Lỗi Thường Gặp Trong Câu Hỏi (Dương Tính)

SINGULAR<br/>(SỐ ÍT)PLURAL<br/>(SỐ NHIỀU)
❌ Did she went to the concert?❌ Did they plays soccer yesterday?
✅ Did she go to the concert?✅ Did they play soccer yesterday?
❌ Did he finished his homework?
✅ Did he finish his homework?

Bài Tập (Câu Hỏi Dương Tính)

English SentenceOptionsVietnamese Translation
______ you visit the museum last month?(Did / Do)Bạn có đến bảo tàng vào tháng trước không?
______ he finish his project on time?(Did / Does)Anh ấy có hoàn thành dự án đúng hạn không?
______ they enjoy the party yesterday?(Did / Do)Họ có thích buổi tiệc vào hôm qua không?
______ I see you at the event?(Did / Do)Tôi có gặp bạn ở sự kiện không?
______ she call you last night?(Did / Does)Cô ấy có gọi cho bạn vào tối qua không?

4. Câu Hỏi (Phủ Định)

Đối với câu hỏi phủ định trong thì quá khứ đơn, sử dụng didn’t (hoặc “did not”) sau đó là chủ ngữ và dạng cơ bản của động từ. CÔNG THỨC: Didn’t + Chủ Ngữ + Động Từ Dạng Cơ Bản?

Ví Dụ (Câu Hỏi Phủ Định)

ExampleVietnamese Translation
Didn’t I visit London?Tôi có không đến London phải không?
Didn’t Lily and I go to the concert?Lily và tôi có không tham dự buổi hòa nhạc phải không?
Didn’t you finish your work?Bạn có không hoàn thành công việc phải không?
Didn’t they travel abroad?Họ có không đi du lịch nước ngoài phải không?
Didn’t he watch the game?Anh ấy có không xem trận đấu phải không?

Những Lỗi Thường Gặp Trong Câu Hỏi Phủ Định

Ví Dụ (Sai)Ví Dụ (Đúng)
❌ Didn’t she finished her homework?✅ Didn’t she finish her homework?
❌ Didn’t they goes to the park?✅ Didn’t they go to the park?

Bài Tập (Câu Hỏi Phủ Định)

English SentenceOptionsVietnamese Translation
______ you not receive my message yesterday?(Didn’t / Don’t)Bạn có không nhận được tin nhắn của tôi hôm qua?
______ he not attend the meeting yesterday?(Didn’t / Don’t)Anh ấy có không tham dự cuộc họp hôm qua?
______ they not enjoy the dinner?(Didn’t / Don’t)Họ có không thích bữa tối không?
______ I not see you at the event?(Didn’t / Don’t)Tôi có không gặp bạn ở sự kiện không?
______ she not visit her friend last week?(Didn’t / Don’t)Cô ấy có không đến thăm bạn vào tuần trước không?

Động Từ Bất Quy Tắc & Quy Tắc Đặc Biệt Trong Thì Quá Khứ Đơn

Một số động từ không theo quy tắc thêm -ed trong thì quá khứ đơn. Chúng thay đổi hoàn toàn. Dưới đây là một vài động từ bất quy tắc thông dụng:

Base Form (English)Past Form (English)Example Sentence (English)Vietnamese Translation
gowentHe went to school by bus.Anh ấy đã đi học bằng xe buýt.
dodidShe did her homework every night.Cô ấy đã làm bài tập về nhà mỗi tối.
havehadHe had a new car.Anh ấy đã có một chiếc xe mới.
makemadeThey made a delicious dinner.Họ đã làm bữa tối ngon lành.
seesawI saw a beautiful sunset.Tôi đã thấy hoàng hôn tuyệt đẹp.
comecameShe came to the party late.Cô ấy đã đến bữa tiệc muộn.

Bài Tập (Động Từ Bất Quy Tắc)

English SentenceOptionsVietnamese Translation
He ______ (go) to the market last Saturday.(go / went)Anh ấy đã đi chợ vào thứ Bảy tuần trước.
She ______ (do) her chores yesterday.(do / did)Cô ấy đã làm việc nhà hôm qua.
They ______ (have) dinner at 7 p.m.(have / had)Họ đã ăn tối lúc 7 giờ tối.
I ______ (make) a cake for the celebration.(make / made)Tôi đã làm một chiếc bánh cho buổi lễ.
We ______ (see) the shooting star last night.(see / saw)Chúng tôi đã thấy sao băng vào tối qua.

Động Từ Quy Tắc & Quy Tắc Chính Tả

Đối với động từ quy tắc, thì quá khứ đơn thường được hình thành bằng cách thêm -ed vào dạng cơ bản của động từ. Lưu ý các điều chỉnh sau:

  • Nếu động từ kết thúc bằng -e, chỉ cần thêm -d. Ví dụ: “live” → “lived” Tiếng Việt: “sống” → “đã sống”
  • Nếu động từ kết thúc bằng một phụ âm + -y, đổi -y thành -ied. Ví dụ: “study” → “studied” Tiếng Việt: “học” → “đã học”
  • Nếu động từ chỉ một âm tiết với kết thúc là nguyên -âm – phụ âm, phụ âm cuối có thể được nhân đôi. Ví dụ: “stop” → “stopped” Tiếng Việt: “dừng lại” → “đã dừng lại”

Động Từ Kết Thúc Bằng “-y”

Chú ý đặc biệt khi động từ kết thúc bằng -y:

  • Phụ âm + y: Đổi y thành ied. Ví dụ: “carry” → “carried” Tiếng Việt: “mang” → “đã mang”
  • Nguyên âm + y: Chỉ cần thêm -ed. Ví dụ: “play” → “played” Tiếng Việt: “chơi” → “đã chơi”

Bảng So Sánh Động Từ

Base Form (English)Past Simple Form (English)Example Sentence (English)Vietnamese Translation
studystudiedShe studied French at university.Cô ấy đã học tiếng Pháp ở đại học.
carrycarriedHe carried a heavy bag.Anh ấy đã mang một chiếc ba lô nặng.
playplayedHe played soccer every weekend.Anh ấy đã chơi bóng đá mỗi cuối tuần.

Động Từ Khuyết trong Thì Quá Khứ Đơn

Động từ khuyết ở quá khứ được diễn tả bằng cách kết hợp giữa động từ khuyết và dạng hoàn thành (have + quá khứ phân từ) hoặc, đối với một số động từ như can, bằng cách sử dụng dạng quá khứ riêng của chúng. Dưới đây là một số ví dụ:

Modal Verb (English)Example Sentence (English)Vietnamese Translation
couldShe could speak Spanish when she was young.Cô ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha khi còn trẻ.
should (have)He should have studied harder last semester.Anh ấy lẽ ra phải học chăm chỉ hơn vào học kỳ trước.
might (have)They might have missed the train.Họ có thể đã lỡ chuyến tàu.
would (have)I would have gone to the party if I was invited.Tôi đã có mặt ở buổi tiệc nếu được mời.

Bài Tập (Động Từ Khuyết)

English SentenceOptionsVietnamese Translation
You ______ ride a bike when you were five.(could / coulded)Bạn đã có thể đạp xe khi bạn năm năm.
He ______ have told the truth about the incident.(should / shoulded)Anh ấy lẽ ra phải nói thật về sự việc đó.
They ______ have known the answer if they had listened carefully.(might / mighted)Họ có thể đã biết câu trả lời nếu họ lắng nghe cẩn thận.
I ______ have helped if I had known about your problem.(would / woulded)Tôi đã có thể giúp nếu tôi biết về vấn đề của bạn.
Scroll to Top