THÌ TƯƠNG LAI GẦN (TO BE GOING TO)
Trong bài học này, bạn sẽ được tìm hiểu thì tương lai gần với “be going to” là gì, khi nào sử dụng, cách tạo câu khẳng định, phủ định cũng như cách đặt câu hỏi. Cấu trúc này dùng để diễn tả những hành động đã được hoạch định hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
Mục Lục
- Khi nào sử dụng Thì Tương Lai Gần với “Be Going To”?
- Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Tương Lai Gần
- Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
- Câu Phủ Định
- Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
- Câu Hỏi Phủ Định
- Ghi Chú Đặc Biệt & Thông Tin Bổ Sung
- Bài Tập
- Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan
1. Khi nào sử dụng Thì Tương Lai Gần với “Be Going To”?
Thì tương lai gần với “be going to” được dùng để diễn tả:
- Hành Động Đã Được Lên Kế Hoạch: Những hành động đã được quyết định sẽ xảy ra trong tương lai gần.
- Dự Đoán Dựa trên Bằng Chứng: Những dự đoán về tương lai dựa trên dấu hiệu hiện tại.
Category | Định Nghĩa | Ví Dụ | Bản Dịch |
---|---|---|---|
Hành Động Đã Được Lên Kế Hoạch | Diễn tả hành động sẽ được thực hiện theo kế hoạch đã định | I am going to visit the museum tomorrow. | Tôi dự định thăm bảo tàng vào ngày mai. |
Dự Đoán Dựa trên Bằng Chứng | Dùng để dự đoán tương lai khi có dấu hiệu hiện tại cho thấy sự kiện sắp xảy ra | Look at those dark clouds! It is going to rain soon. | Nhìn những đám mây đen kia! Trời sắp mưa rồi. |
2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Tương Lai Gần
Một số từ và cụm từ thường được sử dụng để chỉ ra rằng hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.
Từ/ Cụm Từ | Ví Dụ | Bản Dịch |
---|---|---|
Tomorrow | She is going to start her new job tomorrow. | Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai. |
Next week | We are going to meet our relatives next week. | Chúng tôi sẽ gặp người thân vào tuần tới. |
Soon | The store is going to close soon. | Cửa hàng sắp đóng cửa. |
In a few days | They are going to move to a new apartment in a few days. | Họ sẽ chuyển đến căn hộ mới trong vài ngày tới. |
3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
Để tạo câu khẳng định ở thì tương lai gần với “be going to”, sử dụng am/is/are + going to + dạng cơ bản của động từ.
CÔNG THỨC: Chủ ngữ + am/is/are + going to + động từ dạng cơ bản
Chủ Ngữ | Cấu Trúc | Ví Dụ | Bản Dịch |
---|---|---|---|
I | am going to + Base Form | I am going to buy a new laptop. | Tôi dự định mua một chiếc máy tính xách tay mới. |
He/She/It | is going to + Base Form | She is going to visit her friend this afternoon. | Cô ấy dự định thăm bạn của mình vào chiều nay. |
We/You/They | are going to + Base Form | They are going to watch a movie tonight. | Họ dự định xem phim tối nay. |
Các Lỗi Thường Gặp:
- Sai: He is going to goes home.
- Đúng: He is going to go home.
4. Câu Phủ Định
Để tạo câu phủ định, chèn “not” sau dạng của “be” (am/is/are).
CÔNG THỨC: Chủ ngữ + am/is/are + not + going to + động từ dạng cơ bản
Chủ Ngữ | Cấu Trúc | Ví Dụ | Bản Dịch |
---|---|---|---|
I | am not going to + Base Form | I am not going to attend the party. | Tôi không dự định tham gia bữa tiệc. |
He/She/It | is not (isn’t) going to + Base Form | She isn’t going to buy that dress. | Cô ấy không định mua chiếc váy đó. |
We/You/They | are not (aren’t) going to + Base Form | They aren’t going to travel abroad this summer. | Họ không có kế hoạch đi du lịch nước ngoài mùa hè này. |
5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
Để đặt câu hỏi dạng có/không, đảo vị trí của am/is/are với chủ ngữ.
CÔNG THỨC: Am/Is/Are + Chủ Ngữ + going to + động từ dạng cơ bản?
Chủ Ngữ | Cấu Trúc | Ví Dụ | Bản Dịch |
---|---|---|---|
I | Am + I + going to + Base Form? | Am I going to see you tomorrow? | Tôi có dự định gặp bạn vào ngày mai không? |
He/She/It | Is + Chủ Ngữ + going to + Base Form? | Is he going to finish his homework tonight? | Anh ấy có dự định làm xong bài tập tối nay không? |
We/You/They | Are + Chủ Ngữ + going to + Base Form? | Are they going to attend the concert? | Họ có dự định tham dự buổi hòa nhạc không? |
6. Câu Hỏi Phủ Định
Để đặt câu hỏi phủ định, bắt đầu bằng cách đảo vị trí của am/is/are với “not.”
CÔNG THỨC: Am/Is/Are + not + Chủ Ngữ + going to + động từ dạng cơ bản?
Chủ Ngữ | Cấu Trúc | Ví Dụ | Bản Dịch |
---|---|---|---|
I | Am I not going to + Base Form? | Am I not going to join you for dinner? | Tôi có sẽ không tham gia cùng bạn ăn tối không? |
He/She/It | Isn’t + Chủ Ngữ + going to + Base Form? | Isn’t she going to call you later? | Cô ấy có sẽ không gọi cho bạn sau không? |
We/You/They | Aren’t + Chủ Ngữ + going to + Base Form? | Aren’t they going to start the new project soon? | Họ có sẽ không bắt đầu dự án mới sớm không? |
7. Ghi Chú Đặc Biệt & Thông Tin Bổ Sung
Thì tương lai gần với “be going to” nhấn mạnh dự định và các dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. Những điểm chính cần ghi nhớ:
- Phân Biệt “Will” và “Be Going To”: “Be going to” thường dùng cho hành động đã được lên kế hoạch hoặc các dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại, trong khi “will” thường dùng cho quyết định tự phát.
- Hoạt Động Đã Định Sẵn: Cấu trúc này thích hợp cho những hành động hoặc sự kiện đã được sắp xếp.
- Lưu Ý Chung: Luôn sử dụng dạng cơ bản của động từ sau “going to.”
Aspect Sử Dụng | Giải Thích | Ví Dụ | Bản Dịch |
---|---|---|---|
Nhấn Mạnh Hành Động Đã Định Sẵn | Nhấn mạnh các hành động đã được quyết định xảy ra trong tương lai gần. | I am going to start a new course next week. | Tôi dự định bắt đầu khóa học mới vào tuần tới. |
Dự Đoán Dựa trên Bằng Chứng | Dùng để dự đoán tương lai khi có dấu hiệu cho thấy sự kiện sẽ xảy ra. | Look at those clouds! It is going to rain soon. | Nhìn những đám mây kia! Trời sắp mưa rồi. |
8. Bài Tập
Exercise 1: Affirmative Sentences
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
I ______ (buy) a new phone next month. | am going to buy / is going to buy | Tôi dự định mua một chiếc điện thoại mới vào tháng sau. |
They ______ (visit) their relatives next weekend. | are going to visit / is going to visit | Họ dự định thăm người thân vào cuối tuần này. |
Exercise 2: Negative Sentences
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
He ______ (not, join) the party tonight. | is not going to join / isn’t going to join | Anh ấy không dự định tham gia bữa tiệc tối nay. |
We ______ (not, travel) abroad this summer. | are not going to travel / aren’t going to travel | Chúng tôi không có kế hoạch đi du lịch nước ngoài mùa hè này. |
Exercise 3: Interrogative Sentences
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
______ you ______ (attend) the workshop tomorrow morning? | Are / are going to attend | Bạn có dự định tham dự hội thảo vào sáng mai không? |
______ she ______ (start) her internship next week? | Is / is going to start | Cô ấy có dự định bắt đầu thực tập vào tuần tới không? |
9. Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan Nhấn Mạnh Vào Các Sự Kiện Đã Định Sẵn: Thì tương lai gần với “be going to” rất hữu ích để chỉ ra rằng một hành động đã được lên kế hoạch và sẽ xảy ra sớm.
Bối Cảnh: Thì này thường được sử dụng để đưa ra các dự đoán dựa trên bằng chứng và để bàn về các kế hoạch cá nhân.
Liên Kết Các Sắp Xếp Tương Lai: Cấu trúc này làm rõ rằng các hành động trong tương lai được dự định hoặc được kỳ vọng xảy ra dựa trên tình huống hiện tại.