THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾNG ANH
Trong bài học này, bạn sẽ được tìm hiểu thì tương lai hoàn thành là gì, khi nào và làm thế nào để sử dụng thì này nhằm diễn tả các hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm hay sự kiện trong tương lai. Bạn cũng sẽ học cách tạo câu khẳng định, phủ định và cách đặt câu hỏi (dạng có/không).
Mục Lục
- Khi nào sử dụng Thì Tương Lai Hoàn Thành?
- Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Tương Lai Hoàn Thành
- Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
- Câu Phủ Định
- Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
- Câu Hỏi Phủ Định
- Ghi Chú Đặc Biệt & Thông Tin Bổ Sung
- Bài Tập
- Thông Tin Bổ Sung & Các Chủ Đề Liên Quan
1. Khi nào sử dụng Thì Tương Lai Hoàn Thành?
Thì tương lai hoàn thành được dùng để diễn tả rằng một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự kiện nhất định trong tương lai. Thì này rất hữu ích để cho thấy trình tự các sự kiện trong tương lai bằng cách đánh dấu hành động sớm hơn.
Category | Definition | Example | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
Hành Động Đã Hoàn Thành | Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai | I will have finished the report by 5 PM. | Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước 5 giờ chiều. |
Trình Tự Sự Kiện | Cho biết một hành động sẽ được hoàn thành trước khi một sự kiện hoặc thời điểm khác xảy ra | She will have left before the guests arrive. | Cô ấy sẽ đã rời đi trước khi khách đến. |
2. Các Từ Chỉ Thời Gian cho Thì Tương Lai Hoàn Thành
Một số từ và cụm từ dưới đây thường được dùng để chỉ ra rằng hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm nào đó trong tương lai.
Signal Word/Expression | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|
By the time | By the time you arrive, I will have finished cleaning. | Khi bạn đến, tôi sẽ đã dọn dẹp xong. |
Before | We will have completed the project before the deadline. | Chúng tôi sẽ đã hoàn thành dự án trước hạn chót. |
By then | By then, they will have left for their trip. | Đến lúc đó, họ sẽ đã lên đường cho chuyến đi của mình. |
3. Câu Khẳng Định (Cách Khẳng Định)
Để tạo câu khẳng định ở thì tương lai hoàn thành, sử dụng cấu trúc Subject + will have + Past Participle.
CÔNG THỨC: Chủ ngữ + will have + Quá khứ phân từ
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | will have + Past Participle | I will have finished my work by noon. | Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình trước trưa. |
He/She/It | will have + Past Participle | She will have published her novel by next year. | Cô ấy sẽ đã xuất bản tiểu thuyết của mình trước năm sau. |
We/You/They | will have + Past Participle | They will have completed the project by tomorrow. | Họ sẽ đã hoàn thành dự án trước ngày mai. |
Các Lỗi Thường Gặp:
- Sai: He will have goes home.
- Đúng: He will have gone home.
4. Câu Phủ Định
Để tạo câu phủ định ở thì tương lai hoàn thành, chèn “not” sau will (thường rút gọn thành won’t have).
CÔNG THỨC: Chủ ngữ + will not (won’t have) + Quá khứ phân từ
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | will not (won’t have) + Past Participle | I won’t have finished the work by then. | Tôi sẽ không hoàn thành công việc của mình vào lúc đó. |
He/She/It | will not (won’t have) + Past Participle | She won’t have arrived by 8 PM. | Cô ấy sẽ không đến trước 8 giờ tối. |
We/You/They | will not (won’t have) + Past Participle | They won’t have seen the movie by then. | Họ sẽ không kịp xem bộ phim vào lúc đó. |
5. Câu Hỏi (Dạng Câu Nghi Vấn Đúng)
Để đặt câu hỏi dạng có/không trong thì tương lai hoàn thành, đảo vị trí “will” với chủ ngữ.
CÔNG THỨC: Will + Subject + have + Past Participle?
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | Will + I + have + Past Participle? | Will I have finished the assignment by tonight? | Liệu tôi có hoàn thành bài tập trước tối nay không? |
He/She/It | Will + Subject + have + Past Participle? | Will she have completed the task before the meeting? | Liệu cô ấy có hoàn thành nhiệm vụ trước cuộc họp không? |
We/You/They | Will + Subject + have + Past Participle? | Will they have arrived by the time we get there? | Liệu họ có đến trước khi chúng ta đến nơi không? |
6. Câu Hỏi Phủ Định
Để đặt câu hỏi phủ định, bắt đầu với Won’t (will not) sau đó đảo vị trí với chủ ngữ.
CÔNG THỨC: Won’t + Subject + have + Past Participle?
Subject | Form | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
I | Won’t + I + have + Past Participle? | Won’t I have finished my homework by then? | Liệu tôi có sẽ không hoàn thành bài tập của mình trước lúc đó không? |
He/She/It | Won’t + Subject + have + Past Participle? | Won’t he have left before the meeting? | Liệu anh ấy có sẽ không rời đi trước cuộc họp không? |
We/You/They | Won’t + Subject + have + Past Participle? | Won’t they have completed the process by next week? | Liệu họ có sẽ không hoàn thành quá trình trước tuần sau không? |
7. Ghi Chú Đặc Biệt & Thông Tin Bổ Sung
Thì tương lai hoàn thành được sử dụng để chỉ rằng một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm, một sự kiện hoặc một mốc thời gian trong tương lai. Lưu ý những điểm sau:
- Sử Dụng Các Chỉ Dấu Thời Gian: Dùng các từ như “by,” “by the time,” hoặc “before” để xác định thời hạn.
- Trình Tự Sự Kiện: Thì này làm rõ thứ tự các sự kiện trong tương lai bằng cách diễn tả rằng hành động nào sẽ được hoàn thành trước.
- Động Tử Bất Quy Tắc: Đảm bảo sử dụng đúng quá khứ phân từ của động từ, nhất là các động từ bất quy tắc.
Usage Aspect | Explanation | Example Sentence | Vietnamese Translation |
---|---|---|---|
Nhấn Mạnh Sự Hoàn Thành | Nhấn mạnh hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. | I will have completed my thesis by July. | Tôi sẽ hoàn thành luận văn của mình trước tháng Bảy. |
Trình Tự Các Sự Kiện | Giúp làm rõ trình tự bằng cách cho biết hành động nào sẽ được hoàn thành trước hành động khác. | She will have left before the party starts. | Cô ấy sẽ đã rời đi trước khi bữa tiệc bắt đầu. |
8. Bài Tập
Exercise 1: Affirmative Sentences
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
I ______ (finish) my report by tomorrow morning. | will have finished / will have finish | Tôi sẽ hoàn thành báo cáo của mình trước sáng mai. |
They ______ (complete) the project before the deadline. | will have completed / will have complete | Họ sẽ hoàn thành dự án của mình trước hạn chót. |
Exercise 2: Negative Sentences
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
She ______ (not, submit) the application by next week. | won’t have submitted / will not have submit | Cô ấy sẽ không nộp đơn xin việc trước tuần sau. |
We ______ (not, see) the movie by the time the show starts. | won’t have seen / won’t have see | Chúng tôi sẽ không kịp xem bộ phim trước khi chương trình bắt đầu. |
Exercise 3: Interrogative Sentences (Positive)
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
______ you ______ (finish) the project by Friday? | Will / will have finished | Bạn có sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu không? |
______ they ______ (arrive) before the conference starts? | Will / will have arrived | Họ có sẽ đến trước khi hội nghị bắt đầu không? |
Exercise 4: Interrogative Sentences (Negative)
English Sentence | Options | Vietnamese Translation |
---|---|---|
______ he ______ (not, complete) his work by tonight? | Won’t / won’t have completed | Liệu anh ấy có sẽ không hoàn thành công việc của mình trước tối nay không? |
______ you ______ (not, finish) reading the book by the time we meet? | Won’t / won’t have finished | Liệu bạn có sẽ không đọc xong cuốn sách trước khi chúng ta gặp nhau không? |
9. Additional Information & Related Topics
- Nhấn Mạnh Sự Hoàn Thành trong Tương Lai: Thì tương lai hoàn thành biểu đạt rằng một hành động sẽ được hoàn thành trước một mốc thời gian hoặc sự kiện cụ thể.
- Bối Cảnh: Thường được sử dụng để nhấn mạnh các hạn chót, trình tự sự kiện hoặc hoàn thành kế hoạch.
- Liên Kết Các Sự Kiện Trong Tương Lai: Thì này giúp làm rõ trình tự các hành động bằng cách định rõ hành động nào sẽ hoàn thành trước hành động khác.