THÌ HIỆN TẠI ĐƠN “TO BE”
(Câu Khẳng Định)

Động Từ To Be Tiếng Anh Miễn phí rec

Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu thì hiện tại của động từ “to be” là gì, khi nào sử dụng, cách tạo câu khẳng định và phủ định, cách đặt câu hỏi và các quy tắc và ngoại lệ đặc biệt liên quan đến thì hiện tại hoàn thành. Thì này giúp kết nối các hành động hoặc trạng thái trong quá khứ với kết quả ở hiện tại.

BÀI HỌC: Dạng Khẳng Định của Động Từ “To Be”

Bảng dưới đây hiển thị cách chia động từ “to be” ở dạng khẳng định trong Thì Hiện Tại Đơn với các chủ ngữ ở số ít và số nhiều, cùng với các dạng rút gọn của động từ. Dạng rút gọn được tạo bằng cách kết hợp chủ ngữ với động từ bằng dấu nháy đơn.

Để tạo dạng khẳng định của động từ “to be”: Sử dụng dạng chính xác của “to be” dựa trên chủ ngữ:

  • Số ít: I am, You are, He/She/It is
  • Số nhiều: We are, You are, They are

Để tạo dạng rút gọn của động từ “to be”: Tạo dạng rút gọn bằng cách thay thế một phần của động từ bằng dấu nháy đơn:

  • Ví dụ: “I am” thành “I’m”, “We are” thành “We’re”, và tương tự.

Formula: Pronoun + TO BE

VÍ DỤ: Positive Form

Formula: Pronoun + TO BE + Adjective

BÀI HỌC: Dạng Phủ Định của Động Từ “To Be”

Bảng dưới đây hiển thị cách chia động từ “to be” ở dạng phủ định trong Thì Hiện Tại Đơn.

Để tạo dạng phủ định của động từ “to be:”

Sử dụng dạng chính xác của “to be” dựa trên chủ ngữ và thêm “not”:

  • Số ít: I am not, You are not, He/She/It is not
  • Số nhiều: We are not, You are not, They are not

Để tạo dạng rút gọn của động từ “to be” + not:

Tạo dạng rút gọn bằng cách thay thế một phần của động từ bằng dấu nháy đơn:

Ví dụ: “I am not” thành “I’m not”, “We are not” thành “We’re not” hoặc “We aren’t”, và tương tự.”

Formula: Pronoun + TO BE + Not

VÍ DỤ: Negative Form

Formula: Pronoun + TO BE + Not + Adjective

BÀI HỌC: Dạng Câu Hỏi của “To Be”

Để tạo dạng câu hỏi với “to be”:

  1. Đảo ngược vị trí giữa chủ ngữ và động từ:
    • Dạng khẳng định: You are tall. (Bạn cao.)
    • Dạng câu hỏi: Are you tall? (Bạn có phải là cao không?)
  2. Sử dụng vị trí động từ phù hợp với chủ ngữ:
    • Số ít: Am I? / Is he? / Is she? / Is it?
    • Số nhiều: Are we? / Are you? / Are they?

Công thức:

> TO BE + Đại từ? Ví dụ: Are you tall? (Bạn có phải là cao không?)

> TO BE + Chủ ngữ? Ví dụ: Is John tall? (John có phải là cao không?)

Formula: TO BE + Pronoun

VÍ DỤ: Positive Form

Formula: TO BE + Pronoun + Adjective

BÀI HỌC: Dạng Câu Hỏi Phủ Định của “To Be”

Để tạo câu hỏi phủ định, thêm “not”:

  1. Đảo ngược vị trí giữa chủ ngữ và động từ, giống như câu hỏi.
  2. Thêm “not” để phủ định.
  3. Dùng dạng rút gọn hoặc đầy đủ:
    • Dạng đầy đủ: Is he not tall? (“Anh ấy không phải là cao sao?)
    • Dạng rút gọn: Isn’t he tall? (Anh ấy không phải là cao sao?)

Công thức:

> TO BE + NOT + Đại từ? Ví dụ: Isn’t she tall? (Cô ấy không phải là cao sao?)

> TO BE + NOT + Chủ ngữ? Ví dụ: Aren’t they tall? (Họ không phải là cao sao?)

Formula: TO BE + Pronoun + Not

VÍ DỤ: Negative Form

Formula: TO BE + Pronoun + Not + Adjective

BÀI HỌC: “To Be” + Names

Bạn cũng có thể thay thế các đại từ bằng tên.

Formula: Name + TO BE + Adjective

EXAMPLES: Positive Form w/ Names

Formula: Name + TO BE + Not + Adjective

EXAMPLES: Negative Form w/ Names

EXAMPLES: Positive Questions w/ Names

EXAMPLES: Negative Questions w/ Names

Scroll to Top