THÌ HIỆN TẠI ĐƠN “TO BE”
(Câu Khẳng Định)

Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu thì hiện tại của động từ “to be” là gì, khi nào sử dụng, cách tạo câu khẳng định và phủ định, cách đặt câu hỏi và các quy tắc và ngoại lệ đặc biệt liên quan đến thì hiện tại hoàn thành. Thì này giúp kết nối các hành động hoặc trạng thái trong quá khứ với kết quả ở hiện tại.
BÀI HỌC: Dạng Khẳng Định của Động Từ “To Be”
Bảng dưới đây hiển thị cách chia động từ “to be” ở dạng khẳng định trong Thì Hiện Tại Đơn với các chủ ngữ ở số ít và số nhiều, cùng với các dạng rút gọn của động từ. Dạng rút gọn được tạo bằng cách kết hợp chủ ngữ với động từ bằng dấu nháy đơn.
Để tạo dạng khẳng định của động từ “to be”: Sử dụng dạng chính xác của “to be” dựa trên chủ ngữ:
- Số ít: I am, You are, He/She/It is
- Số nhiều: We are, You are, They are
Để tạo dạng rút gọn của động từ “to be”: Tạo dạng rút gọn bằng cách thay thế một phần của động từ bằng dấu nháy đơn:
- Ví dụ: “I am” thành “I’m”, “We are” thành “We’re”, và tương tự.
Formula: Pronoun + TO BE
SINGULAR | SỐ ÍT | PLURAL | SỐ NHIỀU |
---|---|---|---|
I am = I’m | Tôi là | We are = We’re | Chúng tôi là |
You are = You’re | Bạn là | You are = You’re | Các Bạn là |
He is = He’s She is = She’s It is = It’s | Anh ấy là Cô ấy là Nó là | They are = They’re | Họ là |
VÍ DỤ: Positive Form
Formula: Pronoun + TO BE + Adjective
SINGULAR | SỐ ÍT | PLURAL | SỐ NHIỀU |
---|---|---|---|
I am tall = I’m tall | Tôi là cao | We are fun = We’re fun | Chúng tôi là vui vẻ |
You are big = You’re big | Bạn là lớn | You are sad = You’re sad | Các Bạn là buồn |
He is small = He’s small She is small = She’s small It is small = It’s small | Anh ấy là nhỏ Cô ấy là nhỏ Nó là nhỏ | They are old = They’re old | Họ là già |
BÀI HỌC: Dạng Phủ Định của Động Từ “To Be”
Bảng dưới đây hiển thị cách chia động từ “to be” ở dạng phủ định trong Thì Hiện Tại Đơn.
Để tạo dạng phủ định của động từ “to be:”
Sử dụng dạng chính xác của “to be” dựa trên chủ ngữ và thêm “not”:
- Số ít: I am not, You are not, He/She/It is not
- Số nhiều: We are not, You are not, They are not
Để tạo dạng rút gọn của động từ “to be” + not:
Tạo dạng rút gọn bằng cách thay thế một phần của động từ bằng dấu nháy đơn:
Ví dụ: “I am not” thành “I’m not”, “We are not” thành “We’re not” hoặc “We aren’t”, và tương tự.”
Formula: Pronoun + TO BE + Not
SINGULAR | SỐ ÍT | PLURAL | SỐ NHIỀU |
---|---|---|---|
I am not = I’m not = *no contraction | Tôi không phải là | We are not = We’re not = We aren’t | Chúng tôi lkhông phải là |
You are not = You’re not = You aren’t | Bạn không phải là | We are not = We’re not = You aren’t | Các Bạn không phải là |
He is not = He’s not = He isn’t She is not = She’s not = She isn’t It is not = It’s not = It isn’t | Anh ấy không phải là Cô ấy không phải là Nó không phải là | We are not = We’re not = They aren’t | Họ không phải là |
VÍ DỤ: Negative Form
Formula: Pronoun + TO BE + Not + Adjective
EXAMPLE | SỐ ÍT | PLURAL EXAMPLE | SỐ NHIỀU |
---|---|---|---|
I am not tall = I’m not tall = *no contraction | Tôi không phải là cao | We are not fun = We’re not fun = We aren’t fun | Chúng tôi không phải là |
You are not big = You’re not big = You aren’t big | Bạn không phải là lớn | You are not sad = You’re not sad = You aren’t sad | Các Bạn không phải là |
He is not small = He’s not small = He isn’t small She is not small = She’s not small = She isn’t small It is not small = It’s not small = It isn’t small | Anh không phải ấy là nhỏ Cô không phải ấy là nhỏ Nó không phải là nhỏ | They are not old = They’re not old = They aren’t old | Họ không phải là già |
BÀI HỌC: Dạng Câu Hỏi của “To Be”
Để tạo dạng câu hỏi với “to be”:
- Đảo ngược vị trí giữa chủ ngữ và động từ:
- Dạng khẳng định: You are tall. (Bạn cao.)
- Dạng câu hỏi: Are you tall? (Bạn có phải là cao không?)
- Sử dụng vị trí động từ phù hợp với chủ ngữ:
- Số ít: Am I? / Is he? / Is she? / Is it?
- Số nhiều: Are we? / Are you? / Are they?
Công thức:
> TO BE + Đại từ? Ví dụ: Are you tall? (Bạn có phải là cao không?)
> TO BE + Chủ ngữ? Ví dụ: Is John tall? (John có phải là cao không?)
Formula: TO BE + Pronoun
Số Ít | Singular | Số Nhiều | Plural |
---|---|---|---|
Am I? | Tôi có phải là…? | Are we? | Chúng tôi có phải là…? |
Are you? | Bạn có phải là…? | Are you? | Các bạn có phải là…? |
Is he? | Anh ấy có phải là…? | Are they? | Họ có phải là…? |
Is she? | Cô ấy có phải là…? | ||
Is it? | Nó có phải là…? |
VÍ DỤ: Positive Form
Formula: TO BE + Pronoun + Adjective
Số Ít | Singular | Số Nhiều | Plural |
---|---|---|---|
Am I tall? | Tôi có phải là cao không? | Are we fun? | Chúng tôi có phải là vui vẻ không? |
Are you big? | Bạn có phải là lớn không? | Are you fit? | Các bạn có phải là cân đối không? |
Is he small? | Anh ấy có phải là nhỏ không? | Are they sad? | Họ có phải là buồn không? |
Is she old? | Cô ấy có phải là già không? | ||
Is it shy? | Nó có phải là nhút nhát không? |
BÀI HỌC: Dạng Câu Hỏi Phủ Định của “To Be”
Để tạo câu hỏi phủ định, thêm “not”:
- Đảo ngược vị trí giữa chủ ngữ và động từ, giống như câu hỏi.
- Thêm “not” để phủ định.
- Dùng dạng rút gọn hoặc đầy đủ:
- Dạng đầy đủ: Is he not tall? (“Anh ấy không phải là cao sao?)
- Dạng rút gọn: Isn’t he tall? (Anh ấy không phải là cao sao?)
Công thức:
> TO BE + NOT + Đại từ? Ví dụ: Isn’t she tall? (Cô ấy không phải là cao sao?)
> TO BE + NOT + Chủ ngữ? Ví dụ: Aren’t they tall? (Họ không phải là cao sao?)
Formula: TO BE + Pronoun + Not
Số Ít | Singular | Số Nhiều | Plural |
---|---|---|---|
Am I not? | Tôi không phải là…? | Are we not? / Aren’t we? | Chúng tôi không phải là…? |
Are you not? / Aren’t you? | Bạn không phải là…? | Are you not? / Aren’t you? | Các bạn không phải là…? |
Is he not? / Isn’t he? | Anh ấy không phải là…? | Are they not? / Aren’t they? | Họ không phải là…? |
Is she not? / Isn’t she? | Cô ấy không phải là…? | ||
Is it not? / Isn’t it? | Nó không phải là…? |
VÍ DỤ: Negative Form
Formula: TO BE + Pronoun + Not + Adjective
Số Ít | Singular | Số Nhiều | Plural |
---|---|---|---|
Am I not tall? | Tôi không phải là cao sao? | Aren’t we fun? | Chúng tôi không phải là vui vẻ sao? |
Aren’t you big? | Bạn không phải là lớn sao? | Aren’t you fit? | Các bạn không phải là cân đối sao? |
Isn’t he small? | Anh ấy không phải là nhỏ sao? | Aren’t they sad? | Họ không phải là buồn sao? |
Isn’t she old? | Cô ấy không phải là già sao? | ||
Isn’t it shy? | Nó không phải là nhút nhát sao? |
BÀI HỌC: “To Be” + Names
Bạn cũng có thể thay thế các đại từ bằng tên.
Formula: Name + TO BE + Adjective
EXAMPLES: Positive Form w/ Names
SINGULAR | SỐ ÍT | PLURAL | SỐ NHIỀU |
---|---|---|---|
……………………….. | ……………………….. | Lily and I are mad | Lily và tôi giận dữ |
……………………….. | ……………………….. | ……………………….. | |
Lily is fit = Lily’s fit | Lily khỏe mạnh | Lily and Lyn are shy | Lily và Lyn rất nhút nhát |
Formula: Name + TO BE + Not + Adjective
EXAMPLES: Negative Form w/ Names
SINGULAR | SỐ ÍT | PLURAL | SỐ NHIỀU |
---|---|---|---|
……………………….. | Lily and I are not mad = (We) Lily and I aren’t mad | Lily và tôi không giận nhau | |
……………………….. | ……………………….. | ||
Lily is not fit = Lily’s not fit = Lily isn’t fit | Lily không phù hợp | Lily and Lyn are not shy = Lily and Lyn aren’t shy | Lily và Lyn không hề ngại ngùng |
EXAMPLES: Positive Questions w/ Names
SINGULAR EXAMPLE W/ NAME | PLURAL EXAMPLE W/ NAME | ||
……………………….. | ……………………….. | Are Lily and I fun? | Lili và tôi có vui không? |
……………………….. | ……………………….. | ……………………….. | ……………………….. |
Is Lily tall (she) | Lily cao không? | Are Lily and Lyn old (they) = no short form | Lily và Lyn có già không? |
EXAMPLES: Negative Questions w/ Names
SINGULAR EXAMPLE W/ NAME | PLURAL EXAMPLE W/ NAME | ||
……………………….. | ……………………….. | Are Lily and I not fun? = Aren’t Lily and I fun? | Lily và tôi không giận nhau? |
……………………….. | ……………………….. | ……………………….. | ……………………….. |
Is Lily not tall? = Isn’t Lily tall? | Lily không cao sao? | Are Lily and Lyn not old = Aren’t Lily and Lyn old? | Lily và Lyn không già sao? |