TỪ VỰNG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH

Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về gia đình bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.

ENGLISHVIETNAMESE
familygia đình
parentbố/mẹ
fatherbố
mothermẹ
childđứa con ruột
childrencon cái ruột
daughtercon gái ruột
soncon trai
siblinganh/chị/em ruột
brotheranh/em trai
sisterchị/em gái
twinsinh đôi
grandparentông/bà
grandfatherông nội/ngoại
grandmotherbà nội/ngoại
great-grandparentông/bà cố
grandsoncháu trai (của ông bà)
granddaughtercháu gái (của ông bà)
husbandchồng
wifevợ
fiancéhôn phu
fiancéehôn thê
relativeshọ hàng
unclechú/cậu
auntcô/dì
nephewcháu trai (của cô/chú, dì/cậu)
niececháu gái (của cô/chú, dì/cậu)
cousinanh em họ
spousevợ/chồng
in-lawshọ hàng bên vợ/chồng
father in-lawbố chồng/bố vợ
mother in-lawmẹ chồng/vợ
brother in-lawanh/em trai rể
sister in-lawchị/em gái dâu
son in-lawcon rể
daughter in-lawcon dâu
stepfatherbố kế
stepmothermẹ kế
stepsoncon trai riêng
stepdaughtercon gái riêng
stepbrotheranh/em trai kế
stepsisterchị/em gái kế
half-brotheranh/em trai cùng cha khác mẹ
half-sisterchị/em gái cùng cha khác mẹ
godfatherbố đở đầu
godmothermẹ đỡ đầu
adoptive mothermẹ nuôi
adoptive fatherbố nuôi
adopted soncon trai nuôi

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về gia đình bằng tiếng Anh.

LEARN PHRASES

PRACTICE LISTENING


LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Scroll to Top