TỪ VỰNG TRANG PHỤC BẰNG TIẾNG ANH

Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về trang phục bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.

ENGLISHVIETNAMESE
appareltrang phục
shirtáo
pursecái bóp
shortsquần đùi
overallsquần yếm
reading glasseskính đọc
sweateráo len
blouseáo cánh
socksvớ
dress shirtáo sơ mi
sports braáo ngực thể thao
tank topáo ba lỗ
t-shirtáo thun
jeansquần jean
beaniemũ len
underwearquần lót
caprisquần lửng
leggingsquần ôm sát chân
glovesgăng tay
jacketáo khoác
skirtváy
pantsquần dài
braáo ngực
polo shirtáo thun có cổ
swimsuitđồ bơi
ringnhẫn
earringsbông tai
romperáo liền quần
suitbộ đồ
hat
sandalsdép
beltthắt lưng
hoodieáo trùm đầu
sunglasseskính mát
braceletvòng
scarfkhăn quàng cổ
cardiganáo khoác len
shoesđôi giày
dressđầm
necklacedây chuyền
watchđồng hồ

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ trang phục cây bằng tiếng Anh

HỌC CỤM TỪ TRANG PHỤC

LUYỆN TẬP NGHE TRANG PHỤC


LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.

Scroll to Top