TỪ VỰNG TRANG PHỤC BẰNG TIẾNG ANH
STEP 1
TRÒ CHƠI TỪ VỰNG TRANG PHỤC
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về trang phục bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
STEP 2
DANH SÁCH TỪ VỰNG TRANG PHỤC
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
apparel | trang phục |
shirt | áo |
purse | cái bóp |
shorts | quần đùi |
overalls | quần yếm |
reading glasses | kính đọc |
sweater | áo len |
blouse | áo cánh |
socks | vớ |
dress shirt | áo sơ mi |
sports bra | áo ngực thể thao |
tank top | áo ba lỗ |
t-shirt | áo thun |
jeans | quần jean |
beanie | mũ len |
underwear | quần lót |
capris | quần lửng |
leggings | quần ôm sát chân |
gloves | găng tay |
jacket | áo khoác |
skirt | váy |
pants | quần dài |
bra | áo ngực |
polo shirt | áo thun có cổ |
swimsuit | đồ bơi |
ring | nhẫn |
earrings | bông tai |
romper | áo liền quần |
suit | bộ đồ |
hat | mũ |
sandals | dép |
belt | thắt lưng |
hoodie | áo trùm đầu |
sunglasses | kính mát |
bracelet | vòng |
scarf | khăn quàng cổ |
cardigan | áo khoác len |
shoes | đôi giày |
dress | đầm |
necklace | dây chuyền |
watch | đồng hồ |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ trang phục cây bằng tiếng Anh
STEP 3
LUYỆN TẬP TỪ VỰNG TRANG PHỤC
HỌC CỤM TỪ TRANG PHỤC

LUYỆN TẬP NGHE TRANG PHỤC

LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.