TỪ VỰNG SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH
STEP 1
CHƠI TỪ VỰNG SỞ THÍCH
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về mô tả người bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
STEP 2
DANH SÁCH TỪ VỰNG SỞ THÍCH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
hobby | sở thích |
painting | hội họa |
baking | nướng bánh |
knitting | đan len |
sewing | may vá |
camping | cắm trại |
cooking | nấu ăn |
writing | viết |
drawing | vẽ |
woodworking | làm mộc |
blogging | viết blog |
fishing | câu cá |
pottery | làm gốm |
hiking | đi bộ đường dài |
crafting | làm đồ thủ công |
magic | ảo thuật |
reading books | đọc sách |
stargazing | ngắm sao |
gardening | làm vườn |
playing chess | chơi cờ vua |
dancing | nhảy múa |
meditation | thiền định |
traveling | du lịch |
photography | chụp ảnh |
journaling | viết nhật ký |
birdwatching | quan sát chim |
scrapbooking | làm sổ lưu niệm |
jewelry making | làm trang sức |
sculpting | điêu khắc |
playing guitar | chơi guitar |
watching movies | xem phim |
playing piano | chơi piano |
volunteering | làm tình nguyện |
collecting coins | sưu tầm tiền xu |
origami | gấp giấy nghệ thuật |
calligraphy | thư pháp |
playing video games | chơi trò chơi điện tử |
solving jigsaw puzzles | ghép hình |
learning languages | học ngôn ngữ |
singing | hát |
listening to music | nghe nhạc |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về sở thích bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.