TỪ VỰNG NỘI THẤT BẰNG TIẾNG ANH

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về nội thất bằng tiếng Anh.

ENGLISHVIETNAMESE
furniturenội thất
chairghế
tablebàn
dining tablebàn ăn
coffee tablebàn trà
beside tablebàn đầu giường
folding tablebàn gấp
cabinettủ
sofa / couchghế xô pha
shelfkệ
bookshelfkệ sách
tv standkệ tivi
dressertủ ngăn kéo
deskbàn làm việc
bedgiường
bunk bedgiường tầng
bed framekhung giường
mattressnệm
benchghế băng
stoolghế đẩu
armchairghế bành
wardrobetủ quần áo
chesttủ rương
reclinerghế thư giãn
rocking chairghế bập bênh
swivel chairghế xoay
folding chairghế xếp
wicker chairghế mây
baby bouncerghế cao cho trẻ em
cribnôi
changing tablenội thất
shoe rackkệ để giày dép
ottomanghế đôn
bar stoolghế bar
bean bagghế túi đậu
vanitybàn trang điểm
murphy bedgiường âm tường

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top