TỪ VỰNG VẬN TẢI BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
transportation | vận tải |
walking | đi bộ |
car | ô tô |
bus | xe buýt |
train | tàu hỏa |
tram | tàu điện |
airplane | máy bay |
helicopter | trực thăng |
subway | tàu điện ngầm |
trolley | xe điện bánh nhỏ |
bicycle | xe đạp |
motorcycle | xe máy |
scooter | xe tay ga |
segway | xe thăng bằng |
taxi | taxi |
van | xe van |
boat | thuyền |
ship | tàu thủy |
ferry | phà |
yacht | du thuyền |
kayak | thuyền kayak |
canoe | thuyền chèo |
sailboat | thuyền buồm |
limo | xe limousine |
truck | xe tải |
semi truck | xe đầu kéo |
fire truck | xe cứu hỏa |
police car | xe cảnh sát |
trailer | xe kéo |
submarine | tàu ngầm |
hot air balloon | khinh khí cầu |
spacecraft | tàu vũ trụ |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về vận tải bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.