TỪ VỰNG TRÊN ĐƯỜNG PHỐ BẰNG TIẾNG ANH

ENGLISHVIETNAMESE
streetđường
traffic lightđèn giao thông
road signbiển báo đường
street signbiển báo đường
sidewalkvỉa hè
crosswalklối qua đường
crosswalk buttonnút băng qua đường
curblề đường
parking lotbãi đỗ xe
trash canthùng rác
mailboxhộp thư
drivewayđường lái xe vào
stop signbiển dừng
bus stoptrạm xe buýt
benchghế dài
taxitaxi
bicyclexe đạp
scooterxe tay ga
alleyhẻm
parking metermáy đỗ xe
fire hydranttrụ cứu hỏa
graffititranh vẽ tường
pavementmặt đường
intersectionngã tư
roundaboutbùng binh
potholeổ gà
manholemiệng cống
pedestrianngười đi bộ
bike lanelàn xe đạp
overpasscầu vượt
underpasshầm chui
traffic jamtắc đường
crossing guardngười gác đường
gutterrãnh nước
streetlightđèn đường
speed bumpgờ giảm tốc
street vendorngười bán hàng rong
billboardbiển quảng cáo
bus shelternhà chờ xe buýt
traffic conecọc giao thông
roadworkcông trình đường
skyscrapertòa nhà chọc trời
rampđường dốc
truckxe tải
dead endđường cụt
street sweeperxe quét đường
turning lanelàn rẽ
construction sitecông trường
school zonekhu vực trường học
street performernghệ sĩ đường phố
litterrác

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về trên đường phố bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.



ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top