TỪ VỰNG THỜI GIAN VÀ NGÀY BẰNG TIẾNG ANH

Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về thời gian và ngày bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về thời gian và ngày bằng tiếng Anh.

ENGLISHVIETNAMESE
timegiờ
dayngày
JanuaryTháng Một
FebruaryTháng hai
MarchBước đều
AprilTháng tư
MayCó thể
JuneTháng sáu
JulyTháng bảy
AugustTháng tám
SeptemberTháng 9
OctoberTháng Mười
NovemberTháng mười một
DecemberTháng 12
ngàyday
chủ nhậtSunday
thứ haiMonday
thứ baTuesday
thứ tưWednesday
thứ nămThursday
thứ sáuFriday
thứ bảySaturday
ngày trong tuầnweekday
cuối tuầnweekend
tuầnweek
giữa tuầnmidweek
hằng ngàydaily
tuần làm việcworkweek
cả tuầnthe entire week
hàng tuầnweekly
hai tuần một lầnbiweekly
hôm naytoday
ngày maitomorrow
hôm quayesterday
ngày nghỉday off/holiday
morningbuổi sáng
mid-morninggiữa buổi sáng
noonbuổi trưa
afternoonbuổi chiều
eveningbuổi tối
nightđêm
midnightmười hai giờ khuya
early morningsáng sớm
late morningcuối buổi sáng
early afternoonđầu giờ chiều
late afternoonbuổi chiều muộn
late eveningbuổi tối muộn
sunrisebình minh
sunsetlúc mặt trời lặn
duskhoàng hôn
dawnbình minh
middaygiữa ngày
lunchtimegiờ ăn trưa
tea timethời gian uống trà
happy hourphút giây hạnh phúc
bedtimegiờ đi ngủ
naptimegiờ ngủ trưa

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.



ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top