TỪ VỰNG HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
rain | mưa |
snow | tuyết |
hail | mưa đá |
fog | sương mù |
mist | màn sương |
lightning | tia chớp |
thunderstorm | bão sấm |
ice storm | bão băng |
rainbow | cầu vồng |
cloud | mây |
tornado | lốc xoáy |
hurricane | bão lớn |
typhoon | bão nhiệt đới |
cyclone | xoáy thuận |
drizzle | mưa phùn |
downpour | mưa to |
blizzard | bão tuyết |
frost | sương giá |
earthquake | động đất |
tsunami | sóng thần |
landslide | lở đất |
mudslide | dòng bùn |
avalanche | lở tuyết |
ash cloud | mây tro |
tidal wave | sóng lừng |
cold snap | đợt lạnh đột ngột |
polar vortex | xoáy cực |
gale | gió mạnh |
sandstorm | bão cát |
dust storm | bão bụi |
wildfire | cháy rừng |
volcanic eruption | phun trào núi lửa |
lava | dung nham |
breezy | gió nhẹ |
whirlwind | cơn gió lốc |
drought | hạn hán |
heatwave | sóng nhiệt |
monsoon | gió mùa |
windstorm | bão gió |
aurora | cực quang |
solar eclipse | nhật thực |
lunar eclipse | nguyệt thực |
meteor shower | mưa sao băng |
comet | sao chổi |
shooting star | sao băng |
supernova | siêu tân tinh |
galaxy | thiên hà |
star cluster | cụm sao |
black hole | hố đen |
tidal bore | sóng ngược dòng |
water spout | vòi rồng trên biển |
ice floe | tảng băng trôi |
permafrost | tầng đất đóng băng vĩnh cửu |
bioluminescence | phát quang sinh học |
coral bleaching | hiện tượng mất màu san hô |
solar flare | bão mặt trời |
auroral oval | hình oval của cực quang |
thermal vent | lỗ thông nhiệt |
geyser | mạch nước phun |
sinkhole | hố sụt |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về hiện tượng tự nhiên bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.