CỤM TỪ ĐỒ UỐNG BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
I drink water every day. | Tôi uống nước hàng ngày. |
Tea is very popular in my country. | Trà rất phổ biến ở đất nước tôi. |
Coffee helps me wake up in the morning. | Cà phê giúp tôi tỉnh táo vào buổi sáng. |
Milk is good for growing children. | Sữa tốt cho trẻ em đang lớn. |
Soda is fizzy and sweet. | Nước ngọt có gas rất sủi bọt và ngọt. |
Orange juice is my favorite drink. | Nước ép cam là đồ uống yêu thích của tôi. |
Iced tea is great on a hot day. | Trà đá rất tuyệt vào ngày nóng. |
Hot chocolate is perfect for winter. | Sô-cô-la nóng rất phù hợp cho mùa đông. |
Lemonade is refreshing in the summer. | Nước chanh rất mát trong mùa hè. |
Sparkling water has bubbles in it. | Nước có ga có những bọt khí bên trong. |
Beer is made from grains. | Bia được làm từ ngũ cốc. |
Wine is made from grapes. | Rượu vang được làm từ nho. |
Herbal tea is good for your health. | Trà thảo mộc tốt cho sức khỏe của bạn. |
Coconut water comes from coconuts. | Nước dừa đến từ trái dừa. |
Energy drinks give you energy. | Nước tăng lực cung cấp năng lượng cho bạn. |
Sports drinks replenish electrolytes after exercise. | Nước uống thể thao bổ sung chất điện giải sau khi tập luyện. |
Smoothies are a healthy way to enjoy fruits and vegetables. | Sinh tố là cách tốt để thưởng thức trái cây và rau củ. |
Bubble tea is a fun drink with chewy tapioca pearls. | Trà sữa trân châu là loại nước uống thú vị với viên trân châu dai. |
Vietnamese iced coffee is strong and sweet with condensed milk. | Cà phê sữa đá Việt Nam đậm đà và ngọt với sữa đặc. |
Iced coffee is refreshing on a hot summer day. | Cà phê đá mang lại sự tươi mát vào ngày hè nóng bức. |
Milkshakes are a creamy dessert drink loved by kids and adults. | Sữa lắc là món uống tráng miệng kem được trẻ em và người lớn yêu thích. |
Almond milk is a dairy-free alternative made from almonds. | Sữa hạnh nhân là lựa chọn không sữa được làm từ hạnh nhân. |
Soy milk is a plant-based milk rich in protein. | Sữa đậu nành là loại sữa thực vật giàu protein. |
Rice milk is light and naturally sweet. | Sữa gạo nhẹ nhàng và ngọt tự nhiên. |
Champagne is often served at celebrations and weddings. | Rượu sâm panh thường được phục vụ tại các lễ kỷ niệm và đám cưới. |
Cider is a refreshing beverage made from fermented apples. | Rượu táo là loại nước uống thơm ngon được làm từ táo lên men. |
Cocktails combine spirits, mixers, and fruit flavors. | Cocktail kết hợp rượu mạnh, nước pha và hương vị trái cây. |
Kombucha is a fermented tea with a tangy flavor. | Kombucha là loại trà lên men với vị chua nhẹ. |
Matcha powder is used to make frothy green tea. | Bột matcha được dùng để pha trà xanh sủi bọt. |
Blended iced coffee is a creamy and refreshing summer treat. | Cà phê đá xay là món uống kem mát dành cho mùa hè. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về đồ uống bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.