CỤM TỪ EM BÉ BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
The baby wears a clean diaper. | Em bé mặc tã sạch. |
Use wipes to clean the baby. | Dùng khăn ướt để lau cho bé. |
The pacifier helps calm the baby. | Ty giả giúp làm dịu bé. |
Fill the baby bottle with milk. | Đổ sữa vào bình sữa cho bé. |
Formula is used when breastfeeding is not possible. | Sữa công thức được dùng khi không thể cho bé bú. |
The breast pump is helpful for mothers. | Máy hút sữa rất hữu ích cho mẹ. |
Put the baby in the crib to sleep. | Đặt bé vào cũi để ngủ. |
The changing table makes diaper changes easy. | Bàn thay tã giúp việc thay tã dễ dàng. |
Push the stroller in the park. | Đẩy xe đẩy trong công viên. |
The car seat keeps the baby safe. | Ghế ngồi xe ô tô giữ an toàn cho bé. |
Put the baby in the high chair for meals. | Đặt bé vào ghế ăn cho bé khi ăn. |
Baby food is soft and easy to eat. | Đồ ăn dặm cho bé mềm và dễ ăn. |
Use bibs to keep clothes clean. | Dùng yếm để giữ quần áo sạch. |
The baby wears a onesie for comfort. | Bé mặc áo liền quần để thoải mái. |
Cover the baby with a soft blanket. | Đắp cho bé một chiếc chăn mềm. |
The baby monitor helps parents check the baby. | Thiết bị theo dõi trẻ em giúp cha mẹ kiểm tra bé. |
The diaper bag holds everything you need. | Túi đựng đồ cho bé chứa mọi thứ bạn cần. |
Baby powder is used after changing diapers. | Phấn rôm được dùng sau khi thay tã. |
A sippy cup helps the baby learn to drink. | Ly tập uống cho bé giúp bé học cách uống nước. |
The baby shakes the rattle for fun. | Bé lắc lục lạc để chơi vui. |
The baby swing makes the baby happy. | Ghế đưa cho bé làm bé vui vẻ. |
The rocking chair is comfortable for the baby. | Ghế bập bênh rất thoải mái cho bé. |
Use baby shampoo to wash the baby’s hair. | Dùng dầu gội cho bé để gội đầu cho bé. |
Baby lotion keeps the baby’s skin soft. | Kem dưỡng da cho bé giữ da bé mềm mại. |
Use a thermometer to check the baby’s temperature. | Dùng nhiệt kế để kiểm tra nhiệt độ của bé. |
Turn on the nightlight in the baby’s room. | Bật đèn ngủ trong phòng của bé. |
Onsies keep the baby's feet warm. | Giày vớ cho bé giữ ấm chân bé. |
A sound machine helps the baby sleep well. | Máy tạo tiếng ồn trắng giúp bé ngủ ngon. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về em bé bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.