CỤM TỪ BỘ PHẬN CƠ THỂ BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
My head hurts today. | Hôm nay đầu tôi đau. |
The face has a nose and two eyes. | Mặt có một mũi và hai mắt. |
My left eye is red. | Mắt trái của tôi bị đỏ. |
Your eyelid is swollen. | Mí mắt của bạn bị sưng. |
She has thick eyebrows. | Cô ấy có lông mày rậm. |
I use my nose to smell flowers. | Tôi dùng mũi để ngửi hoa. |
Open your mouth wide. | Mở miệng thật rộng. |
I hear music with my ears. | Tôi nghe nhạc bằng tai. |
His hair is black and curly. | Tóc của anh ấy đen và xoăn. |
She wears a scarf around her neck. | Cô ấy đeo khăn quàng cổ. |
I carry my bag on my shoulder. | Tôi mang túi trên vai. |
My arm is tired from lifting weights. | Cánh tay của tôi mệt vì nâng tạ. |
Shake hands with your friend. | Bắt tay với bạn của bạn. |
My finger got cut while cooking. | Ngón tay của tôi bị cắt khi nấu ăn. |
The thumb is the strongest finger. | Ngón cái là ngón tay mạnh nhất. |
Point with your index finger. | Chỉ bằng ngón trỏ của bạn. |
The middle finger is in the center. | Ngón giữa nằm ở giữa. |
The ring finger wears the wedding ring. | Ngón áp út đeo nhẫn cưới. |
The pinky is the smallest finger. | Ngón út là ngón tay nhỏ nhất. |
I cracked my knuckle. | Tôi bẻ khớp ngón tay của mình. |
I put my hands on my hips. | Tôi đặt tay lên hông mình. |
My stomach is full after lunch. | Bụng tôi đầy sau bữa trưa. |
I slept on my back last night. | Tối qua tôi ngủ nằm ngửa. |
My leg hurts after running. | Chân tôi đau sau khi chạy. |
My foot fits in this shoe. | Bàn chân của tôi vừa với đôi giày này. |
I stubbed my toe on the table. | Tôi bị va ngón chân vào bàn. |
Bend your knee while exercising. | Gập đầu gối khi tập thể dục. |
I hit my elbow on the wall. | Tôi va khuỷu tay vào tường. |
My cheeks turn red when I blush. | Má tôi đỏ khi tôi ngại. |
He has a dimple on his chin. | Anh ấy có lúm đồng tiền trên cằm. |
My jaw is sore after chewing gum. | Hàm của tôi đau sau khi nhai kẹo cao su. |
The skull protects the brain. | Hộp sọ bảo vệ não. |
She wears a belt around her waist. | Cô ấy đeo thắt lưng quanh eo. |
My heel hurts after wearing new shoes. | Gót chân tôi đau sau khi đi giày mới. |
My gum bleeds when I brush my teeth. | Lợi của tôi bị chảy máu khi tôi đánh răng. |
She wears lipstick on her lips. | Cô ấy thoa son môi. |
Brush your teeth twice a day. | Đánh răng hai lần mỗi ngày. |
Stick out your tongue and say "ah." | Thè lưỡi ra và nói "ah." |
I wear a watch on my wrist. | Tôi đeo đồng hồ ở cổ tay. |
My ankle twisted during the game. | Mắt cá chân tôi bị trật trong trận đấu. |
My thigh muscles are sore from squats. | Bắp đùi của tôi đau nhức sau khi tập ngồi xổm. |
The palm of my hand is sweaty. | Lòng bàn tay tôi đổ mồ hôi. |
My chest feels tight when I run. | Ngực tôi cảm thấy tức khi chạy. |
The joint in my finger hurts. | Khớp ngón tay của tôi bị đau. |
The spine supports your body. | Cột sống nâng đỡ cơ thể. |
I bruised my shin during soccer practice. | Tôi bị bầm ống chân khi tập bóng đá. |
The sole of my shoe is worn out. | Lòng bàn chân giày của tôi bị mòn. |
My calf muscles are strong from cycling. | Bắp chân của tôi khỏe nhờ đạp xe. |
Triceps help to move your arms. | Cơ tay sau giúp di chuyển cánh tay. |
Biceps are used to lift heavy objects. | Cơ tay trước được dùng để nâng đồ nặng. |
Sit on your buttocks during the workout. | Ngồi trên mông của bạn khi tập luyện. |
The shoulder blade connects to the arm. | Xương bả vai nối với cánh tay. |
The collarbone is at the top of the chest. | Xương quai xanh nằm trên ngực. |
Stretch your hamstrings before running. | Kéo căng gân kheo trước khi chạy. |
The forearm moves when you write. | Cẳng tay di chuyển khi bạn viết. |
The temple is on the side of your head. | Thái dương nằm bên cạnh đầu của bạn. |
Her jawline is very defined. | Đường hàm của cô ấy rất rõ ràng. |
The belly button is in the middle of the stomach. | Rốn nằm ở giữa bụng. |
Your forehead is above your eyes. | Trán của bạn nằm trên mắt. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.