CỤM TỪ CẢM XÚCBẰNG TIẾNG ANH

ENGLISHVIETNAMESE
Joy brings smiles to everyone.Niềm vui mang lại nụ cười cho mọi người.
I feel happy when the sun shines.Tôi cảm thấy hạnh phúc khi mặt trời tỏa sáng.
Sadness is hard to overcome.Nỗi buồn khó vượt qua.
He looks sad today.Hôm nay anh ấy trông buồn.
Desperation can lead to poor decisions.Tuyệt vọng có thể dẫn đến quyết định sai lầm.
She felt desperate for help.Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng vì cần sự giúp đỡ.
Fear keeps people away from danger.Nỗi sợ khiến mọi người tránh xa nguy hiểm.
I am afraid of spiders.Tôi sợ nhện.
Shyness stops her from speaking in public.Sự ngại ngùng khiến cô ấy không dám nói trước đám đông.
He is shy when meeting new people.Anh ấy ngại ngùng khi gặp người mới.
Guilt weighs heavy on her heart.Cảm giác tội lỗi nặng trĩu trong lòng cô ấy.
He feels guilty for breaking the vase.Anh ấy cảm thấy tội lỗi vì làm vỡ chiếc bình.
Love makes life beautiful.Tình yêu khiến cuộc sống trở nên đẹp đẽ.
She feels loved by her family.Cô ấy cảm thấy được yêu bởi gia đình.
Hate can divide people.Sự căm ghét có thể chia rẽ con người.
He gave her a hateful look.Anh ấy nhìn cô ấy với ánh mắt căm ghét.
Surprise parties are exciting.Những bữa tiệc bất ngờ rất thú vị.
She looked surprised to see her gift.Cô ấy trông ngạc nhiên khi thấy món quà của mình.
Excitement fills the room during the game.Sự hào hứng tràn ngập căn phòng trong trò chơi.
He was excited about his birthday.Anh ấy hào hứng về sinh nhật của mình.
Anxiety can be difficult to manage.Sự lo âu có thể khó kiểm soát.
She felt anxious before her exam.Cô ấy cảm thấy lo âu trước kỳ thi.
Envy makes people unhappy.Sự ghen tỵ khiến mọi người không hạnh phúc.
He was envious of her success.Anh ấy ghen tỵ với thành công của cô ấy.
Anger can cause problems in relationships.Cơn giận có thể gây ra vấn đề trong mối quan hệ.
She was angry about the mistake.Cô ấy tức giận vì lỗi lầm đó.
Stress can affect your health.Sự căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
This stressful job keeps her busy.Công việc căng thẳng này khiến cô ấy bận rộn.
He feels stressed before meetings.Anh ấy cảm thấy căng thẳng trước các cuộc họp.
Hope gives people strength.Hy vọng mang lại sức mạnh cho con người.
She is hopeful about the future.Cô ấy đầy hy vọng về tương lai.
Nostalgia makes me think of childhood.Nỗi nhớ khiến tôi nghĩ về tuổi thơ.
He is nostalgic about old songs.Anh ấy hoài niệm về những bài hát cũ.
Trust builds strong friendships.Sự tin tưởng tạo nên những tình bạn bền chặt.
He is a very trustful person.Anh ấy là một người rất đáng tin.
Doubt can slow decisions.Sự hoài nghi có thể làm chậm quá trình ra quyết định.
She felt doubtful about the plan.Cô ấy cảm thấy hoài nghi về kế hoạch.
Jealousy harms relationships.Sự ghen tuông làm hại mối quan hệ.
He was jealous of his brother's car.Anh ấy ghen tuông với chiếc xe của anh trai mình.
Gratitude is important in life.Sự biết ơn rất quan trọng trong cuộc sống.
She is grateful for her friends.Cô ấy biết ơn bạn bè của mình.
Pity can show compassion.Lòng thương hại có thể thể hiện sự cảm thông.
He is pitiful in his struggle.Anh ấy đáng thương trong cuộc đấu tranh của mình.
Disgust keeps us away from bad things.Sự ghê tởm giữ chúng ta tránh xa những điều xấu.
She was disgusted by the dirty room.Cô ấy ghê tởm căn phòng bẩn thỉu.
Loneliness can be hard to bear.Nỗi cô đơn có thể khó chịu đựng.
He feels lonely in the new city.Anh ấy cảm thấy cô đơn ở thành phố mới.
Confusion can make learning harder.Sự bối rối có thể làm cho việc học trở nên khó khăn.
She was confused by the instructions.Cô ấy bối rối vì các hướng dẫn.
Annoyance often comes from small things.Sự khó chịu thường đến từ những việc nhỏ nhặt.
He is annoyed by the noise outside.Anh ấy khó chịu vì tiếng ồn bên ngoài.
Threats can cause fear.Mối đe dọa có thể gây ra nỗi sợ.
She felt threatened by the stranger.Cô ấy cảm thấy bị đe dọa bởi người lạ.
Nervousness can happen before speaking.Sự lo lắng có thể xảy ra trước khi phát biểu.
He is nervous before his interview.Anh ấy lo lắng trước buổi phỏng vấn.
Embarrassment happens after mistakes.Sự xấu hổ xảy ra sau khi mắc lỗi.
She felt embarrassed when she fell.Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi ngã.
Disappointment happens after failure.Sự thất vọng xảy ra sau khi thất bại.
He was disappointed by the results.Anh ấy thất vọng về kết quả.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về cảm xúc bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top