CỤM TỪ ĐỊA ĐIỂM BẰNG TIẾNG ANH
We visited the zoo last weekend. | Chúng tôi đã đi sở thú cuối tuần trước. |
---|---|
The bar is busy at night. | Quán ba rất đông đúc vào buổi tối. |
I go to the gym to exercise every morning. | Tôi đi chỗ tập thể dục mỗi sáng. |
The park is great for jogging. | Công viên rất phù hợp để chạy bộ. |
I need to withdraw money at the bank. | Tôi cần rút tiền tại ngân hàng. |
Let's go shopping at the mall. | Hãy đi mua sắm ở trung tâm mua sắm. |
The center is full of people today. | Trung tâm hôm nay rất đông người. |
I pray at the temple on weekends. | Tôi cầu nguyện tại chùa vào cuối tuần. |
We stayed at a hotel by the beach. | Chúng tôi đã ở một khách sạn gần bãi biển. |
Boats are parked at the harbor. | Thuyền được đậu tại hải cảng. |
The bakery sells fresh bread every morning. | Tiệm bánh bán bánh mì tươi mỗi sáng. |
Many people go to church on Sundays. | Nhiều người đi nhà thờ vào chủ nhật. |
The airport is crowded during holidays. | Sân bay rất đông đúc trong dịp lễ. |
Casinos are open all night. | Các sòng bài mở cửa suốt đêm. |
I borrowed a book from the library. | Tôi mượn một cuốn sách từ thư viện. |
She bought medicine at the pharmacy. | Cô ấy mua thuốc tại nhà thuốc. |
The stadium is packed with fans. | Sân vận động chật kín người hâm mộ. |
I live in an apartment in the city. | Tôi sống trong một căn hộ ở thành phố. |
Downtown has many restaurants and shops. | Trung tâm thành phố có nhiều nhà hàng và cửa hàng. |
Wait for the bus at the bus stop. | Hãy đợi xe buýt tại trạm xe buýt. |
I washed my car at the car wash today. | Hôm nay tôi đã rửa xe ở chỗ rửa xe. |
The post office closes at 5 PM. | Bưu điện đóng cửa lúc 5 giờ chiều. |
I bought a ticket at the train station. | Tôi đã mua vé tại ga tàu. |
We watched a movie at the movie theater. | Chúng tôi đã xem một bộ phim tại rạp chiếu phim. |
Fire trucks are parked at the fire station. | Xe cứu hỏa được đậu tại trạm cứu hỏa. |
I drink coffee at the coffee shop nearby. | Tôi uống cà phê ở quán cà phê gần đây. |
I do my laundry at the laundromat. | Tôi giặt ủi tại tiệm giặt ủi. |
Kids are playing at the playground. | Trẻ em đang chơi ở sân chơi cho trẻ em. |
The grocery store is next to my house. | Siêu thị ở cạnh nhà tôi. |
The subway station is very clean. | Ga xe điện ngầm rất sạch sẽ. |
The police station is near the post office. | Trạm cảnh sát gần bưu điện. |
We ate dinner at a fancy restaurant. | Chúng tôi đã ăn tối tại một nhà hàng sang trọng. |
I bought vegetables at the market. | Tôi đã mua rau ở chợ. |
The bookstore has many interesting books. | Hiệu sách có rất nhiều cuốn sách thú vị. |
The bakery smells like fresh bread. | Tiệm bánh có mùi bánh mì tươi. |
The train station is very big. | Ga tàu rất lớn. |
My friend lives in an apartment downtown. | Bạn tôi sống trong một căn hộ ở trung tâm thành phố. |
We waited for 10 minutes at the subway station. | Chúng tôi đã đợi 10 phút tại ga xe điện ngầm. |
The bus stop is right across the street. | Trạm xe buýt nằm ngay bên kia đường. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về địa điểm bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.