CỤM TỪ NHÀ HÀNG BẰNG TIẾNG ANH

Học cụm từ về nhà hàng bằng tiếng Anh

Học cụm từ tiếng anh nhà hàng miễn phí rec

DANH SÁCH CỤM TỪ NHÀ HÀNG

ENGLISHVIETNAMESE
The chef prepares delicious meals.Đầu bếp chuẩn bị các món ăn ngon.
The waiter brought us water.Người phục vụ mang nước cho chúng tôi.
The kitchen is clean and organized.Nhà bếp sạch sẽ và gọn gàng.
I made a reservation for dinner.Tôi đã đặt chỗ cho bữa tối.
The menu has many options to choose from.Thực đơn có nhiều lựa chọn để chọn.
The table is set with plates and utensils.Bàn đã được chuẩn bị sẵn đĩa và dụng cụ ăn uống.
There is a comfortable chair at the table.Có một chiếc ghế thoải mái ở bàn.
Add a little salt to the soup.Thêm một chút muối vào súp.
Pepper gives food a spicy flavor.Tiêu làm món ăn có vị cay.
I like ice in my drink.Tôi thích có đá trong đồ uống của mình.
The specials today are grilled fish and pasta.Món đặc biệt hôm nay là cá nướng và mỳ ống.
We ordered an appetizer to start.Chúng tôi gọi một món khai vị để bắt đầu.
The main course was steak and vegetables.Món chính là bít tết và rau củ.
Dessert is my favorite part of the meal.Món tráng miệng là phần yêu thích nhất của tôi trong bữa ăn.
Use a napkin to clean your hands.Dùng khăn ăn để lau tay.
Condiments like ketchup and mustard are on the table.Đồ gia vị như sốt cà chua và mù tạt có trên bàn.
Ketchup is perfect with fries.Sốt cà chua rất hợp với khoai tây chiên.
Mustard adds a tangy taste to sandwiches.Mù tạt làm cho bánh sandwich có vị đậm.
The waiter brought the bill to our table.Người phục vụ mang hóa đơn đến bàn của chúng tôi.
I paid the bill with cash.Tôi đã trả hóa đơn bằng tiền mặt.
You can use a credit card to pay.Bạn có thể dùng thẻ tín dụng để thanh toán.
The cashier gave me change after I paid.Nhân viên thu ngân đưa cho tôi tiền thối sau khi tôi trả tiền.
A service charge was added to the bill.Một khoản phí dịch vụ được thêm vào hóa đơn.
Tax is included in the total price.Thuế được bao gồm trong tổng giá.
We got a discount on our meal.Chúng tôi đã nhận được giảm giá cho bữa ăn của mình.
Happy hour offers special drink prices.Happy hour có giá đồ uống đặc biệt.
I left a tip for the waiter.Tôi đã để lại tiền bo cho người phục vụ.
Gratuity is often given for good service.Phí dịch vụ thường được đưa ra cho dịch vụ tốt.
Seafood dishes are popular at this restaurant.Các món hải sản rất phổ biến tại nhà hàng này.
Vegetables are healthy and tasty.Rau củ rất tốt cho sức khỏe và ngon.
The chicken is grilled to perfection.Gà được nướng hoàn hảo.
We ordered fried rice for lunch.Chúng tôi gọi cơm chiên cho bữa trưa.
The baked bread smells so good.Bánh mì nướng trong lò có mùi rất thơm.
Sauteed mushrooms are delicious.Nấm xào rất ngon.
The beef is roasted with spices.Bò được nướng trong lò với gia vị.
Steamed fish is light and healthy.Cá hấp rất nhẹ và tốt cho sức khỏe.
Braised pork is tender and flavorful.Thịt kho rất mềm và đậm đà.
Broiled chicken is a popular dish.Gà quay là một món ăn phổ biến.
Spicy dishes are my favorite.Món ăn cay là món yêu thích của tôi.
Mild curry is perfect for children.Cà ri nhạt rất phù hợp cho trẻ em.
He ordered a medium-rare steak.Anh ấy gọi một miếng bít tết medium-rare.
Rare steak is not fully cooked.Bít tết rare chưa được nấu chín hoàn toàn.
I like my steak well-done.Tôi thích bít tết được nấu chín đều.
Gluten-free bread is available here.Bánh mì không chứa gluten có sẵn ở đây.
Vegan meals do not include animal products.Các bữa ăn chay không bao gồm sản phẩm từ động vật.
Vegetarian dishes are healthy and filling.Các món chay rất tốt cho sức khỏe và no.
Always inform the waiter about your allergies.Luôn thông báo cho người phục vụ về dị ứng của bạn.
A booster seat is helpful for young children.Ghế ăn cho trẻ em rất hữu ích cho các em nhỏ.
Takeout is convenient for busy people.Đồ ăn mang đi rất tiện lợi cho những người bận rộn.
Delivery brings food to your door.Giao hàng mang đồ ăn đến tận cửa nhà bạn.
The buffet has many choices of food.Hình thức phục vụ tiệc có nhiều lựa chọn món ăn.
Cutlery is placed neatly on the table.Dao kéo được đặt gọn gàng trên bàn.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về nhà hàng bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top