CỤM TỪ THỜI TIẾT BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
The clouds in the sky are white and fluffy. | Những đám mây trên bầu trời trắng và mềm mại. |
Rain falls from the clouds. | Mưa rơi từ những đám mây. |
Thunder is loud during a storm. | Sấm sét rất lớn trong cơn bão. |
Lightning flashes across the sky. | Tia chớp lóe sáng trên bầu trời. |
The storm is coming tonight. | Cơn bão sẽ đến vào tối nay. |
The wind is blowing strongly today. | Gió thổi mạnh hôm nay. |
Hurricanes are dangerous. | Bão rất nguy hiểm. |
A tornado can destroy houses. | Lốc xoáy có thể phá hủy nhà cửa. |
The blizzard covered everything in snow. | Bão tuyết phủ kín mọi thứ bằng tuyết. |
Hail can damage cars and roofs. | Mưa đá có thể làm hư hỏng ô tô và mái nhà. |
Snow falls in the winter. | Tuyết rơi vào mùa đông. |
The ice on the road is slippery. | Đá trên đường rất trơn. |
Fog makes it hard to see. | Sương mù làm khó nhìn thấy. |
Mist is thin and light fog. | Sương mù mỏng và nhẹ. |
Humidity makes the air feel sticky. | Độ ẩm làm không khí cảm giác bám dính. |
The temperature is very high in summer. | Nhiệt độ rất cao vào mùa hè. |
Use a thermometer to check the temperature. | Dùng nhiệt kế để kiểm tra nhiệt độ. |
The weather forecast predicts sunny skies. | Dự báo thời tiết dự đoán trời nắng. |
The climate in this region is tropical. | Khí hậu ở khu vực này là nhiệt đới. |
The atmosphere is calm after the storm. | Bầu không khí yên bình sau cơn bão. |
The sky is blue and clear today. | Bầu trời hôm nay xanh và thông thoáng. |
The seasons change throughout the year. | Các mùa thay đổi suốt cả năm. |
Meteorologists study the weather. | Các nhà khí tượng học nghiên cứu thời tiết. |
Precipitation includes rain and snow. | Sự kết tủa bao gồm mưa và tuyết. |
The drought lasted for several months. | Hạn hán kéo dài trong vài tháng. |
Floods can happen after heavy rain. | Lụt có thể xảy ra sau mưa lớn. |
The monsoon season brings strong winds. | Mùa gió mùa mang đến những cơn gió mạnh. |
Cyclones often cause heavy damage. | Lốc xoáy thường gây thiệt hại nặng nề. |
A gentle breeze feels refreshing on my face. | Một làn gió nhẹ làm mát mặt tôi. |
The rainbow appears after the rain. | Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa. |
The sunset is beautiful this evening. | Mặt trời lặn rất đẹp tối nay. |
I woke up early to see the sunrise. | Tôi dậy sớm để ngắm mặt trời mọc. |
A heat wave makes the city extremely hot. | Sóng nhiệt làm thành phố rất nóng. |
The sky is clear and perfect for a picnic. | Bầu trời thông thoáng và rất phù hợp cho buổi dã ngoại. |
The overcast sky looks gray and dull. | Bầu trời u ám trông xám và buồn tẻ. |
A temperature drop signals the arrival of autumn. | Nhiệt độ giảm báo hiệu mùa thu đến. |
Dew covers the grass in the morning. | Sương phủ kín cỏ vào buổi sáng. |
Frost makes the windows look icy. | Sương giá làm cửa sổ trông có băng. |
The snow will thaw in spring. | Tuyết sẽ tan băng vào mùa xuân. |
Climate change is affecting the planet. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về thời tiết bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.