CỤM TỪ THỜI GIAN VÀ NGÀY BẰNG TIẾNG ANH

Học cụm từ về thời gian và ngày bằng tiếng Anh

cụm từ tiếng anh thời tiết rec

DANH SÁCH CỤM TỪ THỜI GIAN VÀ NGÀY

ENGLISHVIETNAMESE
What time is it now?Bây giờ là mấy giờ?
Today is a sunny day.Hôm nay là một ngày nắng.
January is the first month of the year.Tháng Một là tháng đầu tiên của năm.
Valentine's Day is in February.Ngày lễ tình nhân rơi vào tháng hai.
March is the start of spring.Tháng ba là sự khởi đầu của mùa xuân.
April showers bring May flowers.Cơn mưa tháng tư mang lại hoa tháng năm.
May is my favorite month.Tháng năm là tháng tôi yêu thích.
School ends in June.Trường học kết thúc vào tháng sáu.
July is the warmest month of the year.Tháng bảy là tháng nóng nhất trong năm.
We went to the beach in August.Chúng tôi đã đi biển vào tháng tám.
September marks the start of autumn.Tháng chín đánh dấu sự bắt đầu của mùa thu.
October is when Halloween happens.Tháng mười là khi lễ hội Halloween diễn ra.
Thanksgiving is in November.Lễ Tạ ơn vào tháng mười một.
Christmas is in December.Giáng sinh vào tháng 12.
Sunday is a good day to relax.Chủ nhật là một ngày tốt để thư giãn.
Monday is the start of the workweek.Thứ hai là sự bắt đầu của tuần làm việc.
We have a meeting on Tuesday.Chúng tôi có một cuộc họp vào thứ ba.
Wednesday is the middle of the week.Thứ tư là giữa tuần.
Thursday is almost the weekend.Thứ năm gần đến cuối tuần rồi.
Friday night is perfect for movies.Tối thứ sáu là thời điểm lý tưởng để xem phim.
Saturday is my favorite day.Thứ bảy là ngày yêu thích của tôi.
Weekdays are busy for most people.Các ngày trong tuần thường bận rộn với hầu hết mọi người.
I love relaxing during the weekend.Tôi thích thư giãn trong cuối tuần.
The week goes by so quickly.Tuần trôi qua nhanh thật.
Midweek is when I catch up on work.Giữa tuần là khi tôi hoàn thành công việc.
Walking daily helps me stay healthy.Đi bộ hằng ngày giúp tôi giữ sức khỏe.
The workweek is from Monday to Friday.Tuần làm việc là từ thứ hai đến thứ sáu.
I’ve been busy the entire week.Tôi đã bận cả tuần.
We have a weekly team meeting.Chúng tôi có một cuộc họp nhóm hàng tuần.
I visit my grandparents biweekly.Tôi thăm ông bà hai tuần một lần.
Today is a very special day.Hôm nay là một ngày rất đặc biệt.
Tomorrow will be another beautiful day.Ngày mai sẽ là một ngày đẹp trời khác.
Yesterday was so much fun.Hôm qua rất vui.
I took a day off to rest.Tôi đã nghỉ một ngày để nghỉ ngơi.
The morning sky is clear and blue.Bầu trời buổi sáng rất trong xanh.
I had a snack in mid-morning.Tôi đã ăn nhẹ giữa buổi sáng.
Let’s meet for lunch at noon.Hãy gặp nhau ăn trưa lúc buổi trưa.
I take a short break in the afternoon.Tôi nghỉ ngơi một chút vào buổi chiều.
The evening breeze is refreshing.Cơn gió buổi tối thật mát mẻ.
The stars are bright at night.Những ngôi sao sáng vào ban đêm.
Midnight is the start of a new day.Mười hai giờ khuya là sự bắt đầu của một ngày mới.
I love the cool air in the early morning.Tôi thích không khí mát mẻ vào sáng sớm.
Late morning is perfect for brunch.Cuối buổi sáng rất phù hợp để ăn sáng muộn.
Early afternoon is my most productive time.Đầu giờ chiều là thời gian làm việc hiệu quả nhất của tôi.
The sun sets in the late afternoon.Mặt trời lặn vào buổi chiều muộn.
Late evening is my time to relax.Buổi tối muộn là thời gian tôi thư giãn.
Sunrise is my favorite time of the day.Bình minh là thời điểm yêu thích của tôi trong ngày.
The sunset is a beautiful sight.Lúc mặt trời lặn là một khung cảnh đẹp.
Dusk is the time when day meets night.Hoàng hôn là thời điểm giao thoa giữa ngày và đêm.
Dawn is when the world wakes up.Bình minh là lúc thế giới thức dậy.
Midday is when the sun is at its peak.Giữa ngày là khi mặt trời ở đỉnh cao.
Lunchtime is my favorite part of the day.Giờ ăn trưa là phần yêu thích nhất trong ngày của tôi.
Tea time is perfect for a small snack.Thời gian uống trà rất phù hợp để ăn nhẹ.
Happy hour is great for discounts.Phút giây hạnh phúc rất tuyệt vì có giảm giá.
Bedtime is when I finally relax.Giờ đi ngủ là lúc tôi cuối cùng được thư giãn.
Naptime helps me recharge for the afternoon.Giờ ngủ trưa giúp tôi nạp năng lượng cho buổi chiều.
A walk at sunrise is refreshing.Một buổi đi bộ vào bình minh rất sảng khoái.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về thời gian và ngày bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top