CỤM TỪ NHÀ BẾP BẰNG TIẾNG ANH

ENGLISHVIETNAMESE
Use a fork to eat pasta.Dùng nĩa để ăn mì Ý.
A spoon is perfect for eating soup.Thìa rất phù hợp để ăn súp.
Be careful when using a knife.Hãy cẩn thận khi sử dụng dao.
A bread knife slices bread easily.Dao cắt bánh mì cắt bánh dễ dàng.
Serve the food on a plate.Dọn thức ăn lên đĩa.
She made soup in a bowl.Cô ấy đã đựng súp trong cái bát.
Heat the oil in a pan before cooking.Đun nóng dầu trong chảo trước khi nấu.
The pot is full of boiling water.Nồi đầy nước đang sôi.
The stove is used for cooking food.Cái lò được dùng để nấu ăn.
Bake a cake in the oven.Nướng bánh trong lò nướng.
Blend fruits in the blender for a smoothie.Xay trái cây trong máy xay sinh tố để làm sinh tố.
Keep the milk cold in the refrigerator.Giữ sữa lạnh trong tủ lạnh.
The dishwasher makes cleaning dishes easier.Máy rửa chén làm việc rửa chén dễ dàng hơn.
Heat leftovers in the microwave.Hâm nóng thức ăn thừa trong lò vi sóng.
Wash the dishes in the sink.Rửa chén đĩa trong bồn rửa.
Use a sponge to scrub the plates.Dùng miếng rửa chén để lau đĩa.
An apron keeps your clothes clean while cooking.Tạp dề giữ quần áo sạch trong khi nấu ăn.
Brew tea in a tea pot.Pha trà trong bình trà.
Make toast with a toaster.Làm bánh mì nướng với máy nướng bánh mì.
Throw food scraps in the trash can.Bỏ thức ăn thừa vào thùng rác.
Wipe spills with paper towels.Lau chất lỏng đổ ra bằng khăn giấy.
Peel apples with a peeler.Gọt táo bằng dao gọt.
Wrap the food in aluminum foil.Bọc thức ăn bằng giấy nhôm.
Bake cookies on a baking sheet.Nướng bánh quy trên khay nướng.
Cover the dish with plastic wrap.Bọc đĩa thức ăn bằng bọc nhựa.
Open the bottle with a bottle opener.Mở chai bằng cái mở nắp chai.
Use a can opener to open the soup can.Dùng đồ khui hộp để mở hộp súp.
Brew coffee in the coffee maker.Pha cà phê trong máy pha cà phê.
Chop vegetables on the cutting board.Thái rau củ trên thớt.
Wash dishes with dish soap.Rửa chén đĩa với xà bông rửa chén.
Dry the dishes with a dish towel.Lau chén đĩa bằng khăn lau bát đĩa.
Grate cheese with a grater.Nạo phô mai bằng cái nạo.
Wear gloves to protect your hands.Mang găng tay để bảo vệ tay của bạn.
Make ice in an ice cube tray.Làm đá trong khay đá.
Boil water in a kettle.Đun nước trong ấm đun nước.
Serve soup with a ladle.Múc súp bằng muôi.
Measure flour with a measuring cup.Đo bột bằng ly đo lường.
Measure sugar with a measuring spoon.Đo đường bằng muỗng đong.
Protect your hands with an oven mitt.Bảo vệ tay của bạn với găng tay lò nướng.
Open a wine bottle with a corkscrew.Mở chai rượu bằng đồ mở nắp chai.
Scoop ice cream with an ice cream scoop.Múc kem bằng muỗng kem.
Lay the tablecloth before setting the table.Trải khăn trải bàn trước khi dọn bàn.
Flip the meat with tongs while cooking.Lật thịt bằng cái kẹp khi nấu ăn.
Cook fried rice in a wok.Nấu cơm chiên trong chảo.
Mix salad in a mixing bowl.Trộn salad trong thau trộn.
Drain pasta in a colander.Đổ nước khỏi mì bằng chao.
Flatten the dough with a rolling pin.Làm phẳng bột bằng lăn kim.
A serrated knife cuts bread perfectly.Dao có răng cưa cắt bánh mì rất hoàn hảo.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về nhà bếp bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top