CỤM TỪ PHÒNG TẮM BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
The toilet is clean and ready to use. | Bồn cầu đã được làm sạch và sẵn sàng sử dụng. |
Wash your hands in the sink. | Rửa tay trong bồn rửa. |
The shower has warm water. | Vòi sen có nước ấm. |
Fill the bathtub with hot water. | Đổ nước nóng vào bồn tắm. |
Towels are soft and dry. | Khăn tắm mềm và khô. |
Toilet paper is next to the toilet. | Giấy vệ sinh ở cạnh bồn cầu. |
Use hand soap to clean your hands. | Dùng xà phòng rửa tay để làm sạch tay. |
Shampoo makes your hair clean and shiny. | Dầu gội đầu làm tóc sạch và bóng. |
Conditioner keeps hair smooth and soft. | Dầu xả giữ tóc mượt và mềm. |
Body wash smells fresh and nice. | Sữa tắm có mùi thơm và dễ chịu. |
Shave your beard with a razor. | Cạo râu bằng dao cạo. |
Apply shaving cream for smooth skin. | Thoa kem cạo râu để da mịn. |
Brush your teeth with a toothbrush. | Đánh răng bằng bàn chải đánh răng. |
Use toothpaste to clean your teeth. | Dùng kem đánh răng để làm sạch răng. |
Rinse your mouth with mouthwash. | Súc miệng bằng nước súc miệng. |
Use dental floss to remove food from teeth. | Dùng chỉ nha khoa để lấy thức ăn khỏi răng. |
Brush your hair with a hairbrush. | Chải tóc bằng bàn chải tóc. |
Dry your hair with a hair dryer. | Sấy tóc bằng máy sấy tóc. |
Comb your hair to keep it tidy. | Chải tóc bằng cái lược để giữ gọn gàng. |
Clean the toilet with a toilet brush. | Làm sạch bồn cầu bằng bàn chải bồn cầu. |
Use a plunger to fix a clogged toilet. | Dùng cây thụt bồn cầu để sửa bồn cầu bị nghẹt. |
Place a bath mat near the shower. | Đặt thảm tắm gần vòi sen. |
Check your weight on the scale. | Kiểm tra cân nặng trên bàn cân. |
The toilet seat is easy to lift. | Ghế vệ sinh dễ dàng nâng lên. |
The toilet tank holds water for flushing. | Bồn vệ sinh chứa nước để xả. |
Put trash in the trash can. | Bỏ rác vào thùng rác. |
Cleaning supplies keep your bathroom clean. | Dụng cụ vệ sinh giữ phòng tắm của bạn sạch sẽ. |
Look at yourself in the mirror. | Nhìn mình trong gương. |
The medicine cabinet stores medicine safely. | Tủ thuốc lưu trữ thuốc an toàn. |
Keep bandages in the first aid kit. | Giữ băng gạc trong bộ sơ cứu. |
A shower curtain keeps the water in the shower. | Rèm tắm giữ nước ở trong vòi sen. |
Wear a bathrobe after showering. | Mặc áo choàng tắm sau khi tắm. |
Add bath salts to the water for relaxation. | Thêm muối tắm vào nước để thư giãn. |
Bubble baths are fun and relaxing. | Tắm bong bóng thì vui và thư giãn. |
Bath oils make your skin soft. | Dầu tắm làm da bạn mềm mại. |
Wear a shower cap to keep your hair dry. | Đội mũ tắm để giữ tóc khô. |
Cotton balls are useful for cleaning. | Bông gòn hữu ích để làm sạch. |
Use cotton swabs to clean your ears. | Dùng bông băng gạc để làm sạch tai. |
Wash your face with facial cleanser. | Rửa mặt bằng sữa rửa mặt. |
Tissues are handy for wiping your nose. | Khăn giấy tiện lợi để lau mũi. |
Air freshener keeps the bathroom smelling good. | Làm mát không khí giữ phòng tắm thơm tho. |
Dry your hands with a hand towel. | Lau tay bằng khăn tay. |
Wrap yourself in a bath sheet after a shower. | Quấn mình trong tấm tắm sau khi tắm. |
Step on the bath rug to keep your feet dry. | Đứng trên thảm tắm để giữ chân khô. |
Place a soap dish near the sink. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về phòng tắm bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.