CỤM TỪ HƯỚNG DẪN BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
Follow the directions carefully to reach your destination. | Làm theo hướng dẫn cẩn thận để đến điểm đến của bạn. |
Should I turn left at the next intersection? | Tôi có nên rẽ trái ở ngã tư tiếp theo không? |
Turn right when you see the traffic light. | Rẽ phải khi bạn nhìn thấy đèn giao thông. |
The coffee shop is located in front of the library. | Quán cà phê nằm ở phía trước thư viện. |
Is the parking lot in back of the building? | Bãi đỗ xe có ở phía sau tòa nhà không? |
Stand here and wait for the bus. | Đứng ở đây và chờ xe buýt. |
Can you point me to the location over there? | Bạn có thể chỉ cho tôi vị trí ở đằng kia không? |
Walk to the left to find the bookstore. | Đi bên trái để tìm cửa hàng sách. |
Go to the right to reach the nearest exit. | Đi bên phải để đến lối ra gần nhất. |
North is the direction of the mountains. | Bắc là hướng của các ngọn núi. |
Is the park west of the shopping center? | Công viên có ở phía tây của trung tâm mua sắm không? |
South is where the beach is located. | Nam là nơi bãi biển nằm. |
The sunrise is in the east every morning. | Mặt trời mọc ở phía đông mỗi sáng. |
Should I go to the right to find the museum? | Tôi có nên đi bên phải để tìm bảo tàng không? |
Walk to the left to reach the riverbank. | Đi bên trái để đến bờ sông. |
Keep walking straight ahead to find the monument. | Tiếp tục đi ngay phía trước để tìm đài tưởng niệm. |
In which direction is the nearest pharmacy? | Ở hướng nào là nhà thuốc gần nhất? |
Go downstairs to enter the basement. | Đi xuống lầu để vào tầng hầm. |
Is the meeting room upstairs on the second floor? | Phòng họp có ở trên lầu tại tầng hai không? |
Follow along the wall to find the fire escape. | Đi dọc theo bức tường để tìm lối thoát hiểm. |
Around the corner is a small cafe. | Quanh góc là một quán cà phê nhỏ. |
Are the keys placed on the desk near the window? | Chìa khóa được đặt trên bàn gần cửa sổ không? |
Walk down the hall to reach the reception desk. | Đi xuống sảnh để đến bàn tiếp tân. |
The first door on the right is the restroom. | Cánh cửa đầu tiên bên phải là phòng vệ sinh. |
Is the second door on the left the storage room? | Cửa thứ hai bên trái là phòng lưu trữ không? |
Is there an elevator near the lobby? | Có thang máy gần sảnh không? |
Where are the stairs located in this building? | Cầu thang nằm ở đâu trong tòa nhà này? |
At the corner, turn left to find the post office. | Ở góc đường, rẽ trái để tìm bưu điện. |
Turn right at the forth light to reach the park. | Rẽ phải ở đèn thứ tư để đến công viên. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về hướng dẫn bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.