CỤM TỪ KHÁCH SẠN BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
The hotel offers great service and comfort. | Khách sạn cung cấp dịch vụ và sự thoải mái tuyệt vời. |
How many rooms are available for tonight? | Có bao nhiêu phòng trống cho tối nay? |
Make a reservation online to secure your stay. | Đặt phòng trực tuyến để đảm bảo chỗ ở của bạn. |
Complete the booking in advance for discounts. | Hoàn thành việc đặt chỗ trước để nhận được giảm giá. |
Check-in is at 2 PM in most hotels. | Nhận phòng lúc 2 giờ chiều ở hầu hết các khách sạn. |
What time is check-out tomorrow? | Mấy giờ là trả phòng vào ngày mai? |
Go to the reception to ask for assistance. | Đến quầy lễ tân để yêu cầu trợ giúp. |
The lobby is spacious and welcoming. | Sảnh khách sạn rộng rãi và chào đón. |
Amenities include free Wi-Fi and parking. | Tiện nghi bao gồm Wi-Fi miễn phí và bãi đỗ xe. |
Towels are provided in every bathroom. | Khăn được cung cấp trong mỗi phòng tắm. |
The bed is soft and comfortable for sleeping. | Giường mềm mại và thoải mái để ngủ. |
How many pillows would you like in your room? | Bạn muốn bao nhiêu gối trong phòng của mình? |
A warm blanket is available for cold nights. | Một chiếc chăn ấm được cung cấp cho những đêm lạnh. |
The bathroom is clean and well-maintained. | Phòng tắm sạch sẽ và được bảo trì tốt. |
Use the Wi-Fi to stay connected during your stay. | Sử dụng mạng Wi-Fi để kết nối trong thời gian lưu trú. |
The minibar is stocked with snacks and drinks. | Tủ lạnh mini được cung cấp đồ ăn nhẹ và đồ uống. |
Adjust the air conditioning to your comfort level. | Điều chỉnh máy điều hòa theo mức độ thoải mái của bạn. |
Breakfast is served in the dining area at 7 AM. | Bữa sáng được phục vụ tại khu vực ăn uống lúc 7 giờ sáng. |
Is the buffet included in the room rate? | Tiệc tự chọn có bao gồm trong giá phòng không? |
The key card is used to access your room. | Thẻ khóa phòng được sử dụng để vào phòng của bạn. |
Order meals using room service. | Gọi món ăn bằng dịch vụ phòng. |
Housekeeping cleans the rooms daily. | Dọn phòng lau dọn các phòng hàng ngày. |
The staff are friendly and helpful. | Nhân viên thân thiện và hữu ích. |
Take the elevator to the top floor. | Đi thang máy lên tầng cao nhất. |
Relax by the pool in the afternoon. | Thư giãn bên hồ bơi vào buổi chiều. |
Does the gym have free access for guests? | Phòng tập gym có miễn phí cho khách không? |
The restaurant serves delicious local dishes. | Nhà hàng phục vụ các món ăn địa phương ngon. |
The bar offers a variety of drinks and cocktails. | Quán bar cung cấp nhiều loại đồ uống và cocktail. |
Extra towels are available upon request. | Có sẵn khăn bổ sung nếu yêu cầu. |
The security team ensures guest safety. | Đội bảo vệ đảm bảo an toàn cho khách. |
Go to the front desk for inquiries. | Đến quầy lễ tân để hỏi thông tin. |
Valet parking is available for an extra fee. | Dịch vụ đỗ xe có sẵn với một khoản phí bổ sung. |
The spa offers relaxing treatments. | Spa cung cấp các liệu pháp thư giãn. |
What is the nightly rate for a deluxe room? | Giá phòng hạng sang mỗi đêm là bao nhiêu? |
Review the bill before making a payment. | Xem lại hóa đơn trước khi thanh toán. |
Pay using a credit card or cash. | Thanh toán bằng thẻ tín dụng hoặc tiền mặt. |
Service charges are included in the bill. | Phí dịch vụ đã được bao gồm trong hóa đơn. |
Leave your luggage at the bell desk. | Để hành lý của bạn tại bàn nhân viên. |
Pack your belongings into your suitcase. | Đóng gói đồ đạc của bạn vào va-li. |
Carry-on bags must fit in the overhead bin. | Hành lý xách tay phải vừa với khoang chứa đồ. |
Is there a fee for cancellation? | Có phí cho việc hủy đặt chỗ không? |
A deposit is required to hold your booking. | Tiền đặt cọc được yêu cầu để giữ chỗ của bạn. |
Request a wake-up call for your early flight. | Yêu cầu cuộc gọi báo thức cho chuyến bay sớm của bạn. |
Late check-out is available upon request. | Trả phòng muộn có sẵn khi yêu cầu. |
Early check-in is possible if the room is ready. | Nhận phòng sớm nếu phòng đã sẵn sàng. |
Parking is located behind the hotel. | Bãi đỗ xe nằm phía sau khách sạn. |
Take the stairs in case of emergency. | Sử dụng cầu thang trong trường hợp khẩn cấp. |
The conference room is equipped with a projector. | Phòng hội thảo được trang bị máy chiếu. |
The banquet hall is perfect for celebrations. | Hội trường rất phù hợp cho các buổi tiệc. |
Relax in the lounge before your check-in. | Thư giãn trong phòng chờ trước khi nhận phòng. |
Toiletries are available in the bathroom. | Đồ dùng vệ sinh cá nhân có sẵn trong phòng tắm. |
Adjust the heating during the winter months. | Điều chỉnh hệ thống sưởi trong các tháng mùa đông. |
Look at the mirror to check your outfit. | Nhìn vào gương để kiểm tra trang phục của bạn. |
What is the cancellation policy for my booking? | Chính sách hủy đặt chỗ cho đặt chỗ của tôi là gì? |
The bellhop assists with carrying luggage. | Nhân viên khuân hành lý hỗ trợ mang hành lý. |
Speak to the manager for special requests. | Nói chuyện với quản lý cho các yêu cầu đặc biệt. |
The concierge can help you plan your trip. | Nhân viên hỗ trợ khách hàng có thể giúp bạn lên kế hoạch cho chuyến đi. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về khách sạn bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.