CỤM TỪ SỞ THÍCH BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
I love painting on weekends. | Tôi thích vẽ tranh vào cuối tuần. |
She enjoys baking cookies. | Cô ấy thích làm bánh quy. |
I am learning knitting. | Tôi đang học đan len. |
He is good at sewing. | Anh ấy giỏi may vá. |
We went camping last summer. | Chúng tôi đã đi cắm trại mùa hè năm ngoái. |
Cooking is my favorite hobby. | Nấu ăn là sở thích yêu thích của tôi. |
I started writing a diary. | Tôi bắt đầu viết nhật ký. |
He is drawing a house. | Anh ấy đang vẽ một ngôi nhà. |
Singing makes me happy. | Hát làm tôi vui. |
She spends her time blogging. | Cô ấy dành thời gian viết blog. |
They went fishing this morning. | Họ đã đi câu cá sáng nay. |
I want to learn pottery. | Tôi muốn học làm gốm. |
Hiking is great for health. | Đi bộ đường dài rất tốt cho sức khỏe. |
Crafting brings me joy. | Thủ công mang lại niềm vui cho tôi. |
Magic tricks are fun to watch. | Xem các trò ảo thuật rất thú vị. |
Reading books is relaxing. | Đọc sách giúp thư giãn. |
Stargazing is beautiful at night. | Ngắm sao rất đẹp vào ban đêm. |
Gardening makes me feel calm. | Làm vườn làm tôi cảm thấy bình yên. |
Playing chess is challenging. | Chơi cờ vua rất thú vị. |
Dancing is a great workout. | Nhảy múa là một bài tập tuyệt vời. |
Meditation helps with focus. | Thiền định giúp tập trung. |
Traveling opens the mind. | Du lịch mở mang tâm trí. |
Photography captures memories. | Chụp ảnh lưu giữ kỷ niệm. |
Journaling clears my thoughts. | Viết nhật ký giúp tôi tỉnh táo. |
Birdwatching is peaceful. | Quan sát chim rất yên bình. |
Scrapbooking is fun to do. | Làm album cắt dán rất thú vị. |
Jewelry making is creative. | Làm trang sức thật sáng tạo. |
Sculpting requires patience. | Điêu khắc cần sự kiên nhẫn. |
Playing guitar is relaxing. | Chơi guitar làm tôi thư giãn. |
Watching movies is entertaining. | Xem phim rất giải trí. |
Playing piano takes practice. | Chơi piano cần luyện tập. |
Volunteering helps the community. | Làm tình nguyện giúp ích cho cộng đồng. |
Collecting coins is my passion. | Sưu tầm tiền xu là đam mê của tôi. |
Origami is an art form. | Gấp giấy nghệ thuật là một hình thức nghệ thuật. |
Calligraphy requires skill. | Thư pháp đòi hỏi kỹ năng. |
Playing video games is fun. | Chơi trò chơi điện tử rất thú vị. |
Solving jigsaw puzzles is relaxing. | Ghép hình rất thư giãn. |
Learning languages is exciting. | Học ngôn ngữ rất thú vị. |
Listening to music makes me happy. | Nghe nhạc làm tôi hạnh phúc. |
Woodworking takes precision. | Làm mộc cần sự chính xác. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về sở thích bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.