TỪ VỰNG TÀI XẾ BẰNG TIẾNG ANH

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc tài xế bằng tiếng Anh.

ENGLISHVIETNAMESE
drivertài xế
vehiclephương tiện
carxe hơi
truckxe tải
vanxe van
busxe buýt
taxixe taxi
licensegiấy phép lái xe
driving testbài kiểm tra lái xe
roadđường
highwayxa lộ
intersectiongiao lộ
traffic lightđèn giao thông
stop signbiển báo dừng
speed limitgiới hạn tốc độ
seatbeltdây an toàn
dashboardbảng điều khiển
steering wheelvô lăng
gearcần số
brakephanh
acceleratorchân ga
clutchchân côn
windshieldkính chắn gió
rearview mirrorgương chiếu hậu
side mirrorgương bên
tirelốp xe
tire pressureáp suất lốp
fuelnhiên liệu
gas stationtrạm xăng
oil changethay dầu
maintenancebảo dưỡng
inspectionkiểm tra xe
GPShệ thống định vị
mapbản đồ
routelộ trình
trafficgiao thông
congestiontắc nghẽn giao thông
deliverygiao hàng
packagebưu kiện
cargohàng hóa
passengerhành khách
safetyan toàn
emergency brakephanh khẩn cấp
turn signalđèn xi nhan
headlightsđèn pha
taillightsđèn hậu
horncòi
parkingđỗ xe
toll boothtrạm thu phí
license platebiển số xe
insurancebảo hiểm
accidenttai nạn
breakdownhỏng xe
tow truckxe cứu hộ
logbooksổ nhật ký lái xe
shiftca làm việc
rest stoptrạm dừng nghỉ
road tripchuyến đi đường dài
delivery schedulelịch giao hàng
loadingchất hàng
unloadingdỡ hàng

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top