TỪ VỰNG LÀM MÓNG TAY BẰNG TIẾNG ANH
STEP 1
FLASHCARDS TỪ VỰNG LÀM MÓNG TAY
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về công việc làm móng tay bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
STEP 2
DANH SÁCH TỪ VỰNG LÀM MÓNG TAY
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc làm móng tay bằng tiếng Anh.
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
nail salon | tiệm làm móng |
manicurist | thợ làm móng tay |
pedicurist | thợ làm móng chân |
nail technician | kỹ thuật viên làm móng |
manicure | làm móng tay |
pedicure | làm móng chân |
nail polish | sơn móng tay |
gel polish | sơn gel |
acrylic nails | móng acrylic |
dip powder | bột nhúng móng |
nail art | nghệ thuật vẽ móng |
nail file | dũa móng |
nail buffer | miếng đánh bóng móng |
cuticle | lớp biểu bì |
cuticle oil | dầu dưỡng lớp biểu bì |
cuticle nipper | kềm cắt lớp biểu bì |
base coat | lớp sơn lót |
top coat | lớp sơn bóng |
nail extensions | nối móng |
nail glue | keo dán móng |
nail scissors | kéo cắt móng |
nail drill | máy mài móng |
UV lamp | đèn UV |
LED lamp | đèn LED |
foot spa | bồn ngâm chân |
massage chair | ghế massage |
exfoliation | tẩy tế bào chết |
foot scrub | tẩy tế bào chết cho chân |
callus remover | dụng cụ tẩy chai chân |
nail clippers | bấm móng tay |
hand lotion | kem dưỡng da tay |
nail designs | thiết kế móng |
glitter polish | sơn móng lấp lánh |
nail stickers | hình dán móng |
rhinestones | đá đính móng |
French manicure | sơn móng kiểu Pháp |
ombre nails | móng ombre |
chrome nails | móng ánh kim |
nail shapes | hình dạng móng |
square nails | móng vuông |
round nails | móng tròn |
stiletto nails | móng nhọn |
almond nails | móng hạnh nhân |
coffin nails | móng vuông nhọn |
sanitation | vệ sinh |
sterilization | khử trùng |
disposable tools | dụng cụ dùng một lần |
reusable tools | dụng cụ tái sử dụng |
client | khách hàng |
appointment | cuộc hẹn |
walk-in | khách không đặt lịch |
customer service | dịch vụ khách hàng |
pricing list | bảng giá |
nail station | bàn làm móng |
work apron | tạp dề làm việc |
gloves | găng tay |
mask | khẩu trang |
ventilation | thông gió |
gift card | thẻ quà tặng |
loyalty program | chương trình khách hàng thân thiết |
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.