TỪ VỰNG NGƯỜI PHỤC VỤ BẰNG TIẾNG ANH

Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về công việc người phục vụ bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc người phục vụ bằng tiếng Anh.

ENGLISHVIETNAMESE
restaurantnhà hàng
menuthực đơn
tablebàn
chairghế
barquầy bar
kitchennhà bếp
stovebếp nấu
knifedao
spoonthìa
forknĩa
plateđĩa
bowlbát
glassly thủy tinh
mugcốc
waternước
saltmuối
peppertiêu
waiter / waitressphục vụ nam/ nữ
servernhân viên phục vụ
cookngười nấu ăn
cashierthu ngân
bartendernhân viên pha chế
cutting boardthớt
napkinkhăn ăn
traykhay
bill/checkhóa đơn
tiptiền boa
reservationđặt chỗ
ordergọi món
appetizermón khai vị
main coursemón chính
dessertmón tráng miệng
drinkđồ uống
sodanước ngọt có gas
seasoninggia vị
chefđầu bếp
managerngười quản lý
host/hostesslễ tân nam/nữ
dishwasherngười rửa chén
bussernhân viên dọn bàn
counterquầy
ovenlò nướng
microwavelò vi sóng
refrigeratortủ lạnh
freezertủ đông
sinkbồn rửa
tableclothkhăn trải bàn
saucenước sốt
utensilsdụng cụ ăn uống
cleaning suppliesdụng cụ vệ sinh
uniformđồng phục
aprontạp dề
shiftca làm
schedulelịch làm việc
teamworklàm việc nhóm
feedbacký kiến phản hồi
schedulelịch làm việc
teamworklàm việc nhóm
feedbacký kiến phản hồi

LỜI CHỨNG NHẬN

“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”

Linh N.


ĐĂNG KÝ

Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.

Please enable JavaScript in your browser to complete this form.
Scroll to Top