TỪ VỰNG NGƯỜI PHỤC VỤ BẰNG TIẾNG ANH
STEP 1
FLASHCARDS TỪ VỰNG NGƯỜI PHỤC VỤ
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về công việc người phục vụ bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
STEP 2
DANH SÁCH TỪ VỰNG NGƯỜI PHỤC VỤ
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về công việc người phục vụ bằng tiếng Anh.
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
restaurant | nhà hàng |
menu | thực đơn |
table | bàn |
chair | ghế |
bar | quầy bar |
kitchen | nhà bếp |
stove | bếp nấu |
knife | dao |
spoon | thìa |
fork | nĩa |
plate | đĩa |
bowl | bát |
glass | ly thủy tinh |
mug | cốc |
water | nước |
salt | muối |
pepper | tiêu |
waiter / waitress | phục vụ nam/ nữ |
server | nhân viên phục vụ |
cook | người nấu ăn |
cashier | thu ngân |
bartender | nhân viên pha chế |
cutting board | thớt |
napkin | khăn ăn |
tray | khay |
bill/check | hóa đơn |
tip | tiền boa |
reservation | đặt chỗ |
order | gọi món |
appetizer | món khai vị |
main course | món chính |
dessert | món tráng miệng |
drink | đồ uống |
soda | nước ngọt có gas |
seasoning | gia vị |
chef | đầu bếp |
manager | người quản lý |
host/hostess | lễ tân nam/nữ |
dishwasher | người rửa chén |
busser | nhân viên dọn bàn |
counter | quầy |
oven | lò nướng |
microwave | lò vi sóng |
refrigerator | tủ lạnh |
freezer | tủ đông |
sink | bồn rửa |
tablecloth | khăn trải bàn |
sauce | nước sốt |
utensils | dụng cụ ăn uống |
cleaning supplies | dụng cụ vệ sinh |
uniform | đồng phục |
apron | tạp dề |
shift | ca làm |
schedule | lịch làm việc |
teamwork | làm việc nhóm |
feedback | ý kiến phản hồi |
schedule | lịch làm việc |
teamwork | làm việc nhóm |
feedback | ý kiến phản hồi |
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.