CỤM TỪ THỢ HÀN BẰNG TIẾNG ANH

Học cụm từ về thợ hàn bằng tiếng Anh

cụm từ tiếng anh thợ hàn rec

Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe

DANH SÁCH CỤM TỪ THỢ HÀN

ENGLISHVIETNAMESE
A welder joins metal parts together using heat.Thợ hàn nối các phần kim loại với nhau bằng nhiệt độ cao.
Welding is used to create strong metal structures.Hàn được dùng để tạo ra các kết cấu kim loại chắc chắn.
A welding torch heats metal for joining.Đèn hàn giúp nung nóng kim loại để nối lại.
Arc welding uses electricity to melt metal.Hàn hồ quang sử dụng điện để làm nóng chảy kim loại.
MIG welding is fast and commonly used.Hàn MIG nhanh và phổ biến trong sản xuất.
TIG welding provides precise and high-quality welds.Hàn TIG tạo mối hàn chính xác và chất lượng cao.
Gas welding uses flames to join metals.Hàn khí sử dụng lửa để nối kim loại.
Stick welding is great for outdoor use.Hàn que thích hợp cho công việc ngoài trời.
Flux-core welding doesn’t need shielding gas.Hàn lõi thuốc không cần khí bảo vệ.
A plasma cutter slices through thick metal.Máy cắt plasma giúp cắt kim loại dày.
A welding machine provides power for welding.Máy hàn cung cấp năng lượng để hàn kim loại.
An electrode helps conduct electricity in welding.Điện cực giúp dẫn điện trong quá trình hàn.
A welding rod melts to form the weld joint.Que hàn nóng chảy để tạo mối hàn.
Filler metal adds strength to welded joints.Kim loại bù giúp tăng độ chắc chắn cho mối hàn.
Welding wire feeds into the welding machine.Dây hàn được đưa vào máy hàn.
Flux protects the weld from contamination.Chất trợ hàn giúp bảo vệ mối hàn khỏi tạp chất.
Protective gear keeps welders safe.Thiết bị bảo hộ giúp thợ hàn an toàn.
A welding helmet protects the face and eyes.Mũ hàn bảo vệ mặt và mắt khỏi tia lửa.
Safety goggles shield eyes from sparks.Kính bảo hộ giúp che mắt khỏi tia lửa hàn.
Gloves protect hands from heat and metal.Găng tay bảo vệ tay khỏi nhiệt độ và kim loại.
Fire-resistant clothing prevents burns.Quần áo chống cháy giúp ngăn bỏng.
Steel-toe boots protect feet in workshops.Giày mũi thép bảo vệ chân trong xưởng hàn.
A welding shield blocks intense light.Tấm chắn hàn giúp chặn ánh sáng mạnh.
Sparks fly when metal is welded.Tia lửa bắn ra khi kim loại được hàn.
Heat melts metal for welding.Nhiệt độ giúp nung chảy kim loại để hàn.
Metal is used in construction and manufacturing.Kim loại được dùng trong xây dựng và sản xuất.
Steel is a strong metal for welding.Thép là kim loại chắc chắn để hàn.
Aluminum is lightweight and rust-resistant.Nhôm nhẹ và chống gỉ sét.
Stainless steel doesn’t corrode easily.Thép không gỉ ít bị ăn mòn.
Iron is commonly welded in industrial projects.Sắt thường được hàn trong các dự án công nghiệp.
Brass is used for decorative welding.Đồng thau thường được dùng trong hàn trang trí.
Fabrication involves shaping and joining metals.Chế tạo liên quan đến việc định hình và nối kim loại.
Metal cutting removes excess material.Cắt kim loại giúp loại bỏ vật liệu thừa.
Grinding smooths metal surfaces.Mài giúp làm phẳng bề mặt kim loại.
Polishing makes metal shiny.Đánh bóng giúp kim loại sáng hơn.
A blueprint shows the welding project design.Bản vẽ thiết kế hiển thị kế hoạch hàn.
Dimensions determine the size of metal pieces.Kích thước xác định độ lớn của các phần kim loại.
Measurement ensures accurate cutting and welding.Đo lường giúp đảm bảo cắt và hàn chính xác.
A welding joint connects two pieces of metal.Mối hàn giúp kết nối hai phần kim loại.
A butt joint joins metal edges together.Mối hàn đối đầu nối cạnh kim loại với nhau.
A fillet weld creates a corner joint.Mối hàn góc giúp tạo liên kết góc.
A groove weld fills gaps between metal pieces.Mối hàn rãnh giúp lấp đầy khoảng trống giữa kim loại.
A tack weld holds metal in place temporarily.Mối hàn tạm giúp giữ kim loại cố định tạm thời.
A full penetration weld ensures deep fusion.Mối hàn thấu sâu giúp đảm bảo kim loại kết hợp tốt.
Welding position affects the quality of the weld.Vị trí hàn ảnh hưởng đến chất lượng mối hàn.
Overhead welding is done above the welder.Hàn trên cao được thực hiện phía trên thợ hàn.
Horizontal welding connects sideways metal pieces.Hàn ngang giúp nối các phần kim loại theo chiều ngang.
Vertical welding moves the torch up or down.Hàn dọc giúp di chuyển đèn hàn lên hoặc xuống.
Flat welding is done on a horizontal surface.Hàn phẳng được thực hiện trên bề mặt ngang.
A weld bead is the visible line of the weld.Đường hàn là dòng hàn nhìn thấy trên kim loại.
Slag is leftover material from welding.Xỉ là vật liệu dư thừa sau khi hàn.
Porosity causes small holes in the weld.Lỗ rỗng gây ra các lỗ nhỏ trong mối hàn.
Cracking weakens the weld joint.Nứt mối hàn làm yếu kết nối giữa các phần kim loại.
Distortion happens when metal bends after welding.Biến dạng xảy ra khi kim loại bị cong sau khi hàn.
Inspection checks weld quality and strength.Kiểm tra đảm bảo chất lượng và độ chắc của mối hàn.
Maintenance keeps welding equipment working well.Bảo trì giúp thiết bị hàn hoạt động tốt.
Repair fixes broken welds or tools.Sửa chữa giúp khắc phục lỗi của mối hàn hoặc dụng cụ.
Welding certification proves a welder’s skills.Chứng nhận hàn thể hiện kỹ năng của thợ hàn.
Welding safety prevents workplace injuries.An toàn hàn giúp ngăn ngừa tai nạn lao động.
A workshop is where welding projects happen.Xưởng hàn là nơi thực hiện các dự án hàn.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc thợ hàn bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top