CỤM TỪ THỢ SỬA XE BẰNG TIẾNG ANH
Học cụm từ về thợ cơ khí bằng tiếng Anh


Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe
DANH SÁCH CỤM TỪ THỢ SỬA XE
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
A mechanic repairs cars and engines. | Thợ sửa xe sửa chữa ô tô và động cơ. |
A workshop is where vehicles are fixed. | Xưởng sửa xe là nơi bảo dưỡng và sửa chữa phương tiện. |
Tools help mechanics work on cars. | Dụng cụ giúp thợ sửa xe làm việc trên ô tô. |
A wrench tightens and loosens bolts. | Cờ lê giúp vặn và tháo bu lông. |
A socket wrench grips nuts and bolts securely. | Cờ lê ổ cắm giúp giữ bu lông và đai ốc chắc chắn. |
A screwdriver tightens screws. | Tua vít dùng để vặn chặt đinh vít. |
Pliers grip and twist wires. | Kìm giúp giữ và xoắn dây điện. |
A hammer is used for light repairs. | Búa được dùng để sửa chữa nhẹ. |
A torque wrench ensures bolts are tight enough. | Cờ lê lực giúp đảm bảo bu lông đủ chặt. |
A ratchet helps tighten bolts quickly. | Cờ lê lật giúp vặn bu lông nhanh chóng. |
A spanner has two open ends for different bolts. | Cờ lê hai đầu giúp vặn các bu lông khác nhau. |
A drill creates holes for screws and bolts. | Máy khoan tạo lỗ để bắt đinh vít và bu lông. |
A jack lifts cars for repairs. | Kích nâng giúp nâng ô tô để sửa chữa. |
A hydraulic jack makes lifting easier. | Kích thủy lực giúp nâng ô tô dễ dàng hơn. |
A car lift raises vehicles for maintenance. | Cầu nâng ô tô giúp nâng xe lên để bảo trì. |
A tire iron helps remove and replace tires. | Cờ lê lốp giúp tháo và thay lốp xe. |
A diagnostic tool checks car problems. | Thiết bị chẩn đoán giúp kiểm tra vấn đề ô tô. |
A multimeter measures electrical currents. | Đồng hồ đo điện giúp đo dòng điện. |
Jumper cables start a car with a dead battery. | Dây câu bình giúp khởi động xe khi ắc quy hết điện. |
An oil filter wrench helps change the oil filter. | Cờ lê lọc dầu giúp thay bộ lọc dầu. |
Brake pads help stop the car safely. | Má phanh giúp xe dừng lại an toàn. |
A rotor is part of the braking system. | Đĩa phanh là một phần của hệ thống phanh. |
An engine powers the car. | Động cơ cung cấp năng lượng cho ô tô. |
The transmission controls gear changes. | Hộp số điều chỉnh chuyển đổi tốc độ. |
A clutch connects the engine and wheels. | Ly hợp kết nối động cơ với bánh xe. |
A drive shaft transfers power to the wheels. | Trục truyền động chuyển năng lượng đến bánh xe. |
A radiator keeps the engine cool. | Bộ tản nhiệt giúp làm mát động cơ. |
Coolant prevents the engine from overheating. | Nước làm mát giúp động cơ không bị quá nhiệt. |
A battery provides power for the car. | Ắc quy cung cấp điện cho xe hơi. |
A spark plug ignites fuel in the engine. | Bugi giúp đốt cháy nhiên liệu trong động cơ. |
An air filter keeps the engine clean. | Lọc gió giúp giữ động cơ sạch sẽ. |
A fuel filter removes dirt from fuel. | Lọc nhiên liệu loại bỏ bụi bẩn khỏi nhiên liệu. |
An oil change keeps the engine running smoothly. | Thay dầu giúp động cơ hoạt động trơn tru. |
Alignment ensures wheels are straight. | Căn chỉnh giúp bánh xe thẳng hàng. |
Suspension helps make driving comfortable. | Hệ thống treo giúp lái xe thoải mái hơn. |
Shocks absorb road bumps. | Giảm xóc giúp hấp thụ va đập trên đường. |
Struts provide support for the car’s suspension. | Thanh chống giúp hỗ trợ hệ thống treo của xe. |
Tires keep cars moving safely. | Lốp xe giúp xe di chuyển an toàn. |
Tire pressure affects the car’s performance. | Áp suất lốp ảnh hưởng đến hiệu suất xe. |
The exhaust removes car fumes. | Hệ thống xả loại bỏ khí thải xe. |
A muffler reduces engine noise. | Ống giảm thanh làm giảm tiếng động cơ. |
An emissions test checks air pollution levels. | Kiểm tra khí thải đo mức độ ô nhiễm không khí. |
Brake fluid helps the brakes work correctly. | Dầu phanh giúp phanh hoạt động tốt. |
Power steering makes turning easier. | Trợ lực lái giúp quay xe dễ dàng hơn. |
A serpentine belt drives multiple car components. | Dây đai đa năng giúp vận hành nhiều bộ phận ô tô. |
A timing belt controls engine timing. | Dây đai thời gian điều chỉnh thời gian động cơ. |
An alternator charges the car battery. | Máy phát điện giúp sạc ắc quy xe. |
A starter helps the engine start. | Bộ khởi động giúp động cơ khởi động. |
Fuel injection controls the fuel supply. | Phun nhiên liệu kiểm soát lượng nhiên liệu. |
A gasket seals engine parts. | Gioăng giúp niêm phong các bộ phận động cơ. |
Repair fixes car problems. | Sửa chữa giúp khắc phục sự cố ô tô. |
Maintenance keeps cars in good condition. | Bảo trì giúp xe hoạt động tốt. |
Inspection ensures cars are safe to drive. | Kiểm tra giúp đảm bảo xe có thể chạy an toàn. |
Diagnostics identify car issues. | Chẩn đoán giúp tìm ra vấn đề của xe. |
Engine tuning improves car performance. | Tinh chỉnh động cơ giúp nâng cao hiệu suất xe. |
Parts are needed to replace broken components. | Phụ tùng cần thiết để thay thế bộ phận hỏng. |
Lubrication prevents wear and tear. | Bôi trơn giúp ngăn chặn hao mòn. |
A test drive checks if repairs worked. | Chạy thử xe giúp kiểm tra sửa chữa có hiệu quả hay không. |
Vehicle safety keeps drivers protected. | An toàn xe cộ giúp bảo vệ người lái. |
A service bay is where cars are repaired. | Khu vực sửa chữa là nơi xe được bảo dưỡng. |
A service manual provides repair instructions. | Sổ tay dịch vụ cung cấp hướng dẫn sửa chữa. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc thợ cơ khí bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.