TỪ VỰNG AN SINH XÃ HỘI TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến an sinh xã hội

FLASHCARDS TỪ VỰNG AN SINH XÃ HỘI
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về an sinh xã hội bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG AN SINH XÃ HỘI
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
social security | an sinh xã hội |
office | văn phòng |
benefits | trợ cấp |
application | đơn xin |
claim | yêu cầu trợ cấp |
form | biểu mẫu |
identification | giấy tờ tùy thân |
social security number | số an sinh xã hội |
eligibility | đủ điều kiện |
retirement | nghỉ hưu |
disability | khuyết tật |
survivor benefits | trợ cấp người thân |
medicare | bảo hiểm y tế |
social security card | thẻ an sinh xã hội |
replacement card | thẻ thay thế |
income | thu nhập |
work history | lịch sử làm việc |
employment | việc làm |
dependent | người phụ thuộc |
spouse | vợ/chồng |
minor | trẻ vị thành niên |
documentation | tài liệu |
proof | bằng chứng |
verification | xác minh |
processing time | thời gian xử lý |
appointment | cuộc hẹn |
walk-in | khách không hẹn trước |
benefits letter | thư xác nhận trợ cấp |
direct deposit | chuyển khoản trực tiếp |
check | séc |
overpayment | thanh toán quá mức |
underpayment | thanh toán thiếu |
appeal | kháng cáo |
reconsideration | xem xét lại |
fraud | gian lận |
identity theft | đánh cắp danh tính |
field office | văn phòng chi nhánh |
online services | dịch vụ trực tuyến |
contact number | số liên lạc |
toll-free number | số điện thoại miễn phí |
hearing office | văn phòng xét xử |
disability review | đánh giá khuyết tật |
earnings statement | báo cáo thu nhập |
retirement age | tuổi nghỉ hưu |
work credits | tín chỉ làm việc |
taxable income | thu nhập chịu thuế |
benefits estimator | ước tính trợ cấp |
waiting period | thời gian chờ đợi |
appeal deadline | hạn cuối kháng cáo |
widow benefits | trợ cấp quả phụ |
children’s benefits | trợ cấp cho trẻ em |
claim status | tình trạng yêu cầu |
phone appointment | hẹn qua điện thoại |
in-person meeting | cuộc gặp trực tiếp |
representative | đại diện |
payment schedule | lịch thanh toán |
case worker | nhân viên giải quyết |
benefits counselor | cố vấn trợ cấp |
dispute resolution | giải quyết tranh chấp |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về an sinh xã hội bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.