TỪ VỰNG VIẾT SƠ YẾU LÝ LỊCH TIẾNG ANH
Học từ vựng liên quan đến viết sơ yếu lý lịch

FLASHCARDS TỪ VỰNG VIẾT SƠ YẾU LÝ LỊCH
Nhấp vào thẻ để lật nó và xem câu trả lời
///
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
DANH SÁCH TỪ VỰNG VIẾT SƠ YẾU LÝ LỊCH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
resume | sơ yếu lý lịch |
curriculum vitae (cv) | hồ sơ nghề nghiệp |
format | định dạng |
template | mẫu |
header | đầu trang |
contact information | thông tin liên lạc |
name | tên |
phone number | số điện thoại |
email address | địa chỉ email |
address | địa chỉ |
summary | tóm tắt |
objective | mục tiêu |
profile | hồ sơ cá nhân |
skills | kỹ năng |
qualifications | trình độ |
experience | kinh nghiệm |
education | học vấn |
degree | bằng cấp |
high school diploma | bằng tốt nghiệp trung học |
bachelor's degree | bằng cử nhân |
master's degree | bằng thạc sĩ |
phd | tiến sĩ |
certifications | chứng chỉ |
achievements | thành tích |
internships | thực tập |
training programs | chương trình đào tạo |
professional development | phát triển nghề nghiệp |
work history | lịch sử công việc |
job title | chức danh công việc |
responsibilities | trách nhiệm |
accomplishments | thành tựu |
references | người giới thiệu |
networking | kết nối |
soft skills | kỹ năng mềm |
technical skills | kỹ năng kỹ thuật |
computer skills | kỹ năng máy tính |
language proficiency | trình độ ngôn ngữ |
teamwork | làm việc nhóm |
leadership | khả năng lãnh đạo |
problem solving | giải quyết vấn đề |
communication skills | kỹ năng giao tiếp |
organizational skills | kỹ năng tổ chức |
adaptability | khả năng thích nghi |
time management | quản lý thời gian |
creativity | sự sáng tạo |
attention to detail | chú ý đến chi tiết |
volunteer work | công việc tình nguyện |
hobbies | sở thích |
portfolio | danh mục công việc |
formatting | định dạng |
bullet points | điểm nhấn |
keywords | từ khóa |
action verbs | động từ hành động |
achievements-oriented | hướng đến thành tựu |
concise | ngắn gọn |
proofreading | hiệu đính |
spell check | kiểm tra chính tả |
cover letter | thư xin việc |
application | đơn ứng tuyển |
job description | mô tả công việc |
customization | tùy chỉnh phù hợp |
career goals | mục tiêu nghề nghiệp |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về viết sơ yếu lý lịch bằng tiếng Anh.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.