TỪ VỰNG MÀU SẮC BẰNG TIẾNG ANH
STEP 1
VIDEO TỪ VỰNG MÀU SẮC
Xem các bài học nghe và học trực tuyến miễn phí của VN ENGLISH TV để học từ vựng về các loại màu sắc phổ biến nhất trong tiếng Anh.
STEP 2
TRÒ CHƠI TỪ VỰNG MÀU SẮC
Chơi các trò chơi từ vựng và luyện tập kiến thức của bạn về màu sắc bằng tiếng Anh. Nhấn nút “Choose a Study Mode” để chơi một trò chơi học tập khác.
STEP 3
DANH SÁCH TỪ VỰNG MÀU SẮC
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
color | màu sắc |
gray | xám |
gold | màu vàng kim |
yellow | vàng |
turquoise | màu ngọc lam |
silver | màu bạc |
orange | cam |
white | trắng |
brown | nâu |
green | xanh lá |
purple | tím |
dark blue | xanh trời đậm |
maroon | nâu sẫm |
blue | xanh trời |
magenta | hồng sẫm |
pink | hồng |
dark pink | hồng đậm |
black | đen |
light blue | xanh trời nhạt |
light pink | hồng nhạt |
red | đỏ |
light pink | hồng nhạt |
white | trắng |
red | đỏ |
brown | nâu |
orange | cam |
dark blue | xanh trời đậm |
maroon | nâu sẫm |
silver | màu bạc |
blue | xanh trời |
gray | xám |
magenta | hồng sẫm |
pink | hồng |
purple | tím |
yellow | vàng |
black | đen |
green | xanh lá |
light blue | xanh trời nhạt |
gold | màu vàng kim |
dark pink | hồng đậm |
turquoise | màu ngọc lam |
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN
“Các bài học từ vựng tiếng Anh là bài học tôi thích nhất. Tôi có thể học được rất nhiều từ mới và cải thiện giọng của mình.”


Linh N.
ĐĂNG KÝ
Nhận thông báo qua email về các khóa học tiếng Anh, bài học, bài luyện nghe, bài kiểm tra và tài liệu học tập của chúng tôi.