CỤM TỪ CÁC PHÒNG TRONG NHÀ BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
The living room is spacious and bright. | Phòng khách rộng rãi và sáng sủa. |
Is your bedroom cozy and relaxing? | Phòng ngủ của bạn có ấm cúng và thư giãn không? |
The master bedroom has a private bathroom. | Phòng ngủ chính có phòng tắm riêng. |
The kitchen is equipped with modern appliances. | Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại. |
The bathroom has both a shower and a bathtub. | Phòng tắm có cả vòi sen và bồn tắm. |
The dining room is perfect for family meals. | Phòng ăn rất phù hợp cho các bữa ăn gia đình. |
Is the formal dining room used for special occasions? | Phòng ăn chính thức có được dùng cho các dịp đặc biệt không? |
The family room is where everyone gathers to relax. | Phòng gia đình là nơi mọi người tụ họp để thư giãn. |
Play games in the game room with friends. | Chơi trò chơi trong phòng trò chơi với bạn bè. |
The garage has space for two cars. | Gara có chỗ cho hai chiếc xe. |
The garden is filled with beautiful flowers. | Vườn đầy những bông hoa đẹp. |
How many steps are on the staircase? | Có bao nhiêu bậc trên cầu thang? |
The closet is perfect for storing clothes. | Tủ quần áo rất thích hợp để lưu trữ quần áo. |
A walk-in closet provides extra storage. | Tủ quần áo walk-in cung cấp thêm không gian lưu trữ. |
Sit and enjoy the view from the balcony. | Ngồi và thưởng thức khung cảnh từ ban công. |
The patio is great for outdoor dining. | Sân rất tuyệt để ăn uống ngoài trời. |
Relax on the deck in the evening. | Thư giãn trên hiên vào buổi tối. |
Does the porch have a swing for sitting? | Sân thượng có xích đu để ngồi không? |
The shed stores gardening tools. | Nhà kho chứa các dụng cụ làm vườn. |
The den is cozy and perfect for reading. | Phòng sinh hoạt chung ấm cúng và rất thích hợp để đọc sách. |
The basement can be used for storage. | Tầng hầm có thể được sử dụng để lưu trữ. |
The hallway leads to all the bedrooms. | Hành lang dẫn đến tất cả các phòng ngủ. |
The entryway has a welcoming atmosphere. | Lối vào có không gian chào đón. |
The attic is used for storing old items. | Gác mái được sử dụng để lưu trữ các đồ cũ. |
Is the laundry room near the kitchen? | Phòng giặt đồ có gần nhà bếp không? |
The sauna is perfect for relaxation. | Xông hơi rất phù hợp để thư giãn. |
Work on important tasks in the study. | Làm việc với các nhiệm vụ quan trọng trong phòng làm việc. |
Keep your coats organized in the closet. | Giữ áo khoác của bạn gọn gàng trong tủ quần áo. |
The pantry stores all the dry food items. | Kho thực phẩm lưu trữ tất cả các đồ ăn khô. |
The home office is equipped with a desk and computer. | Phòng làm việc tại nhà được trang bị bàn làm việc và máy tính. |
Exercise in the home gym every morning. | Tập thể dục trong phòng tập gym tại nhà mỗi buổi sáng. |
Watch movies in the home theater with family. | Xem phim trong phòng chiếu phim với gia đình. |
The storage room holds extra furniture. | Phòng lưu trữ chứa các đồ nội thất dư thừa. |
The wine cellar is kept at a cool temperature. | Hầm rượu được giữ ở nhiệt độ mát mẻ. |
Create crafts in the craft room. | Làm đồ thủ công trong phòng thủ công. |
The man cave is decorated with sports memorabilia. | Phòng của đàn ông được trang trí bằng các kỷ vật thể thao. |
Does the woman cave have comfortable seating? | Phòng của phụ nữ có chỗ ngồi thoải mái không? |
The landing provides space at the top of the stairs. | Mặt bậc thang cung cấp không gian ở đầu cầu thang. |
The foyer has a large mirror and plants. | Sảnh có một chiếc gương lớn và cây xanh. |
The utility room is used for storing tools. | Phòng tiện ích được sử dụng để lưu trữ dụng cụ. |
Use the mudroom to keep shoes and jackets. | Sử dụng phòng thay đồ để giữ giày và áo khoác. |
The workshop is ideal for building projects. | Xưởng rất lý tưởng để làm các dự án. |
The sunroom is bright and warm. | Phòng tắm nắng rất sáng và ấm áp. |
Does the guest room have a private bathroom? | Phòng khách cho khách có phòng tắm riêng không? |
Children love playing in the playroom. | Trẻ em thích chơi trong phòng chơi. |
The library has shelves full of books. | Thư viện có các kệ đầy sách. |
The breakfast nook is cozy for morning meals. | Góc ăn sáng rất ấm cúng cho các bữa ăn sáng. |
The nursery is decorated with soft colors. | Phòng trẻ em được trang trí với các màu sắc nhẹ nhàng. |
The conservatory is filled with plants and sunlight. | Nhà kính đầy cây xanh và ánh sáng mặt trời. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.