CỤM TỪ CỬA HÀNG TẠP HÓA BẰNG TIẾNG ANH

ENGLISHVIETNAMESE
I go to the grocery store every weekend.Tôi đi đến cửa hàng tạp hóa mỗi cuối tuần
Put your items in the bag.Đặt đồ của bạn vào cái túi.
When is the next sale happening?Khi nào diễn ra doanh thu tiếp theo?
Push the cart while shopping.Đẩy xe đẩy khi đi mua sắm.
What size is available for this shirt?Kích cỡ nào có sẵn cho chiếc áo này?
Pay for the groceries with cash.Thanh toán hàng hóa bằng tiền mặt.
Walk carefully down the aisle.Đi cẩn thận dọc theo lối đi.
The shelf is full of fresh produce.Cái kệ đầy hàng tươi sống.
Check the label for ingredients.Kiểm tra nhãn để xem thành phần.
The stock is running low on this item.Cổ phần của mặt hàng này đang gần hết.
This is a popular brand among customers.Đây là một thương hiệu phổ biến với khách hàng.
Carry the fruits in the basket.Mang trái cây trong rổ.
Can I get a refund for this item?Tôi có thể được đền bù cho món hàng này không?
Use the coupon to save money.Dùng phiếu mua hàng để tiết kiệm tiền.
What color options are there for this product?Sản phẩm này có tùy chọn màu sắc nào?
Scan the barcode at the checkout.Quét mã vạch ở quầy thanh toán.
The scanner is located near the counter.Máy quét nằm gần quầy.
Keep the receipt for returns or exchanges.Giữ lại biên lai để đổi hoặc trả hàng.
Can I speak to the manager, please?Tôi có thể nói chuyện với giám đốc được không?
The display shows new arrivals.Trưng bày hiển thị các mặt hàng mới.
Complete the payment at the counter.Hoàn tất sự chi trả tại quầy.
The discount applies to this section.Giảm giá áp dụng cho khu vực này.
Finish your shopping at the checkout.Kết thúc việc mua sắm tại thủ tục thanh toán.
Are these seasonal items in stock?Các mặt hàng theo mùa này có sẵn không?
The employee helps customers with questions.Người lao động hỗ trợ khách hàng với các câu hỏi.
Exchange the item for a different size.Trao đổi mặt hàng để lấy kích cỡ khác.
The customer requested assistance.Khách hàng đã yêu cầu hỗ trợ.
Take advantage of the promotion today.Tận dụng khuyến mãi hôm nay.
Clearance sales are great for discounts.Giải tỏa hàng hóa rất tốt để mua giảm giá.
Inventory checks happen weekly.Kiểm tra hàng tồn kho diễn ra hàng tuần.
The delivery arrives in the afternoon.Vận chuyển đến vào buổi chiều.
Check the price tag before purchasing.Kiểm tra nhãn giá trước khi mua.
The sale rack has many discounted items.Giá bán có nhiều mặt hàng được giảm giá.
Pay using a debit card at the checkout.Thanh toán bằng thẻ ghi nợ tại quầy thanh toán.
Is it possible to use a credit card here?Có thể sử dụng thẻ tín dụng ở đây không?
Sales tax is included in the total price.Thuế doanh thu đã bao gồm trong giá tổng cộng.
What are the store hours today?Hôm nay cửa hàng mở cửa từ mấy giờ?
Shopping during weekdays is less crowded.Mua sắm trong ngày thường ít đông hơn.
The special offer ends tomorrow.Đề nghị đặc biệt kết thúc vào ngày mai.
The sale flyer shows all discounts.Tờ rơi bán hàng hiển thị tất cả các chương trình giảm giá.
Can you price check this item for me?Bạn có thể kiểm tra giá của món hàng này cho tôi không?
Impulse buys often increase spending.Mua sắm xung thường làm tăng chi tiêu.
The cashier handles payments efficiently.Thu ngân xử lý thanh toán một cách hiệu quả.
Return the item if you are unsatisfied.Trả lại món hàng nếu bạn không hài lòng.
Buy a gift card for special occasions.Mua thẻ quà tặng cho những dịp đặc biệt.
Keep carts organized in the cart corral.Giữ xe đẩy gọn gàng trong xe đẩy.
The loyalty program rewards regular shoppers.Chương trình khách hàng thân thiết thưởng cho những người mua sắm thường xuyên.
The checkout line is very short today.Dòng thanh toán hôm nay rất ngắn.
The checkout counter has a card reader.Quầy thanh toán có máy đọc thẻ.
Customer service resolves complaints quickly.Dịch vụ khách hàng giải quyết các khiếu nại nhanh chóng.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về cửa hàng tạp hóa bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top