CỤM TỪ ĐỊA HÌNH BẰNG TIẾNG ANH

ENGLISHVIETNAMESE
The mountain is very high and beautiful.Ngọn núi rất cao và đẹp.
They climbed up the hill yesterday.Họ đã leo lên đồi hôm qua.
The valley is green and wide.Thung lũng thì xanh và rộng lớn.
The river flows through the town.Con sông chảy qua thị trấn.
We swam in the lake during summer.Chúng tôi đã bơi trong hồ vào mùa hè.
Ducks are swimming in the pond.Những con vịt đang bơi trong ao.
The ocean is vast and full of wonders.Đại dương thì rộng lớn và đầy kỳ quan.
Fishermen sail on the sea every morning.Ngư dân đi thuyền ra biển mỗi sáng.
The Gulf of Mexico is famous for seafood.Vịnh lớn Mexico nổi tiếng về hải sản.
The bay is surrounded by mountains.Vịnh nhỏ được bao quanh bởi núi.
The beach is perfect for relaxing.Bãi biển rất phù hợp để thư giãn.
A waterfall flows down from the rocks.Thác nước chảy xuống từ những tảng đá.
The stream in the forest is so peaceful.Dòng suối trong rừng rất bình yên.
We explored a dark cave during the trip.Chúng tôi đã khám phá một hang động tối trong chuyến đi.
The cliff overlooks the ocean.Vách đá nhìn ra đại dương.
The jungle is full of wild animals.Rừng rậm có đầy động vật hoang dã.
There are many trees in the forest.Có rất nhiều cây trong rừng.
Glaciers are melting due to climate change.Sông băng đang tan chảy vì biến đổi khí hậu.
The iceberg is floating in the sea.Tảng băng trôi nổi trên biển.
Tundra regions are cold and barren.Khu vực lãnh nguyên thì lạnh và khô cằn.
Rainforests are home to exotic species.Rừng mưa nhiệt đới là nơi sinh sống của các loài quý hiếm.
There is an oasis in the middle of the desert.Có một ốc đảo giữa sa mạc.
The desert is hot and sandy.Sa mạc thì nóng và đầy cát.
The geyser shoots water into the air.Mạch nước phun bắn nước lên không trung.
Sand dunes are common in deserts.Cồn cát rất phổ biến ở sa mạc.
The hot spring is warm and relaxing.Suối nước nóng thì ấm áp và thư giãn.
Mangrove trees grow in coastal areas.Rừng ngập mặn mọc ở các vùng ven biển.
Alligators live in the swamp.Cá sấu sống trong đầm lầy.
The coastline stretches for miles.Đường bờ biển kéo dài hàng dặm.
Coral reefs are colorful and fragile.Rạn san hô thì nhiều màu sắc và mỏng manh.
Stalactites hang from the ceiling of caves.Nhũ đá treo từ trần của hang động.
Stalagmites rise from the ground in caves.Măng đá mọc lên từ mặt đất trong hang động.
The sinkhole opened suddenly in the street.Hố sụt bất ngờ xuất hiện trên đường phố.
The canyon is deep and narrow.Hẻm núi thì sâu và hẹp.
A volcanic crater is formed after an eruption.Miệng núi lửa được hình thành sau một vụ phun trào.
Lava flows slowly down the volcano.Dòng dung nham chảy chậm xuống núi lửa.
The peak of the mountain is snowy.Đỉnh núi thì phủ tuyết.
The ridge stretches across the horizon.Dãy núi trải dài trên đường chân trời.
We camped at the foothill of the mountain.Chúng tôi cắm trại ở chân đồi của ngọn núi.
The meadow is full of colorful flowers.Đồng cỏ thì đầy hoa màu sắc.
Lions roam in the savanna.Sư tử lang thang trong thảo nguyên.
Grasslands are covered with tall grass.Đồng cỏ rộng lớn được bao phủ bởi cỏ cao.
Buffaloes graze in the prairie.Những con bò rừng ăn cỏ trên đồng cỏ Bắc Mỹ.
The steppe is vast and empty.Thảo nguyên châu Á thì rộng lớn và trống rỗng.
The atoll has crystal-clear water.Đảo san hô vòng có nước trong như pha lê.
The archipelago consists of many islands.Quần đảo bao gồm nhiều hòn đảo.
The island is small and green.Hòn đảo thì nhỏ và xanh.
The peninsula is surrounded by water on three sides.Bán đảo được bao quanh bởi nước ở ba phía.
Fjords are narrow and deep.Vịnh hẹp thì hẹp và sâu.
The delta is rich in nutrients.Châu thổ thì giàu dinh dưỡng.
The estuary is where the river meets the sea.Cửa sông là nơi con sông gặp biển.
The lagoon is calm and peaceful.Đầm phá thì yên bình và thanh thản.
The cave system is vast and mysterious.Hệ thống hang động thì rộng lớn và bí ẩn.
Rock formations are shaped by erosion.Kiến tạo đá được hình thành bởi sự xói mòn.
A butte stands alone in the desert.Núi đơn đứng riêng lẻ trong sa mạc.
The mesa looks like a flat table.Núi bàn trông giống như một chiếc bàn phẳng.
The canyon rim offers a great view.Rìa hẻm núi mang lại một góc nhìn tuyệt vời.
The wilderness is untouched by humans.Vùng hoang dã thì chưa bị con người chạm tới.
The nature reserve protects rare animals.Khu bảo tồn thiên nhiên bảo vệ các loài động vật quý hiếm.
The plateau is high and flat.Cao nguyên thì cao và bằng phẳng.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách từ vựng đầy đủ về địa hình bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top