CỤM TỪ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
My parents always support me. | Bố mẹ tôi luôn ủng hộ tôi. |
My father loves playing football. | Bố tôi thích chơi bóng đá. |
My mother makes delicious food. | Mẹ tôi nấu đồ ăn rất ngon. |
The child is running in the park. | Đứa con ruột đang chạy trong công viên. |
The children are playing together. | Các con cái ruột đang chơi cùng nhau. |
Their daughter sings beautifully. | Con gái ruột của họ hát rất hay. |
The son helps his mother with chores. | Con trai giúp mẹ làm việc nhà. |
I have two siblings: one brother and one sister. | Tôi có hai anh/chị/em ruột: một anh trai và một chị gái. |
My brother is studying abroad. | Anh/em trai tôi đang du học. |
My sister is older than me. | Chị/em gái tôi lớn tuổi hơn tôi. |
The twins look exactly alike. | Sinh đôi trông giống hệt nhau. |
My grandparents live in the countryside. | Ông bà tôi sống ở quê. |
My grandfather tells great stories. | Ông nội/ngoại tôi kể những câu chuyện rất hay. |
My grandmother loves gardening. | Bà nội/ngoại tôi thích làm vườn. |
The great-grandparents are very old. | Ông/bà cố rất già. |
The grandson visits his grandparents on weekends. | Cháu trai (của ông bà) đến thăm ông bà vào cuối tuần. |
The granddaughter helps her grandmother cook. | Cháu gái (của ông bà) giúp bà nấu ăn. |
Her husband is very kind. | Chồng cô ấy rất tốt bụng. |
His wife is an artist. | Vợ anh ấy là một nghệ sĩ. |
They announced their engagement—he is her fiancé. | Họ đã thông báo đính hôn—anh ấy là hôn phu của cô ấy. |
She introduced her fiancée to her friends. | Cô ấy giới thiệu hôn thê của mình với bạn bè. |
I like spending holidays with my relatives. | Tôi thích dành kỳ nghỉ với họ hàng của tôi. |
My uncle is a great storyteller. | Chú/cậu của tôi kể chuyện rất hay. |
My aunt loves cooking desserts. | Cô/dì của tôi thích nấu món tráng miệng. |
His nephew is learning to ride a bicycle. | Cháu trai (của cô/chú, dì/cậu) của anh ấy đang học đi xe đạp. |
My niece is only three years old. | Cháu gái (của cô/chú, dì/cậu) của tôi mới ba tuổi. |
My cousin and I go to the same school. | Tôi và anh em họ của tôi học cùng trường. |
A spouse should always support their partner. | Một người vợ/chồng nên luôn ủng hộ bạn đời của mình. |
My in-laws are very friendly. | Họ hàng bên vợ/chồng của tôi rất thân thiện. |
My father-in-law has a great sense of humor. | Bố chồng/bố vợ của tôi có tính hài hước tuyệt vời. |
My mother-in-law taught me how to cook. | Mẹ chồng/vợ của tôi đã dạy tôi nấu ăn. |
His brother-in-law is a doctor. | Anh/em trai rể của anh ấy là bác sĩ. |
Her sister-in-law is very fashionable. | Chị/em gái dâu của cô ấy rất thời trang. |
Their son-in-law is from another country. | Con rể của họ đến từ một đất nước khác. |
The daughter-in-law brought a lovely gift. | Con dâu đã mang đến một món quà đáng yêu. |
Her stepfather is very caring. | Bố kế của cô ấy rất quan tâm. |
His stepmother baked him a cake. | Mẹ kế của anh ấy đã làm bánh cho anh ấy. |
The stepson lives with his father. | Con trai riêng sống cùng bố của mình. |
The stepdaughter visits her mother every weekend. | Con gái riêng thăm mẹ của mình mỗi cuối tuần. |
He has a stepbrother who lives abroad. | Anh ấy có một anh/em trai kế sống ở nước ngoài. |
Her stepsister is very talented at painting. | Chị/em gái kế của cô ấy rất tài năng về hội hoạ. |
His half-brother is older than him. | Anh/em trai cùng cha khác mẹ của anh ấy lớn tuổi hơn anh ấy. |
Her half-sister studies at a different school. | Chị/em gái cùng cha khác mẹ của cô ấy học ở một trường khác. |
His godfather gave him a special gift. | Bố đỡ đầu của anh ấy đã tặng anh ấy một món quà đặc biệt. |
Her godmother is very kind and generous. | Mẹ đỡ đầu của cô ấy rất tốt bụng và hào phóng. |
Her adoptive mother treats her like her own child. | Mẹ nuôi đối xử với cô ấy như con ruột của mình. |
His adoptive father is a firefighter. | Bố nuôi của anh ấy là một lính cứu hỏa. |
Their adopted son just started school. | Con trai nuôi của họ vừa bắt đầu đi học. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về Đ bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.