CỤM TỪ HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN BẰNG TIẾNG ANH
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
The rain is falling gently outside. | Mưa đang rơi nhẹ nhàng bên ngoài. |
Snow covers the ground in winter. | Tuyết phủ kín mặt đất vào mùa đông. |
Hail damages cars and roofs. | Mưa đá làm hỏng xe và mái nhà. |
Fog makes it hard to see the road. | Sương mù làm khó nhìn đường. |
Mist rose from the river in the morning. | Màn sương bốc lên từ sông vào buổi sáng. |
Lightning lights up the sky during storms. | Tia chớp thắp sáng bầu trời trong các cơn bão. |
A thunderstorm has loud thunder and heavy rain. | Bão sấm có tiếng sấm lớn và mưa nặng hạt. |
An ice storm caused icy roads. | Bão băng gây ra đường đóng băng. |
A rainbow appears after the rain. | Cầu vồng xuất hiện sau cơn mưa. |
The clouds are fluffy and white. | Những đám mây thì mềm mại và trắng. |
Tornadoes destroy everything in their path. | Lốc xoáy phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó. |
Hurricanes bring strong winds and rain. | Bão lớn mang theo gió mạnh và mưa. |
Typhoons often hit coastal areas. | Bão nhiệt đới thường tấn công khu vực ven biển. |
Cyclones cause heavy rain and wind. | Xoáy thuận gây ra mưa lớn và gió mạnh. |
Drizzle is light and refreshing. | Mưa phùn thì nhẹ và làm mát. |
A downpour flooded the streets. | Mưa to làm ngập đường phố. |
Blizzards bring snow and strong winds. | Bão tuyết mang theo tuyết và gió mạnh. |
Frost covers the windows in winter. | Sương giá phủ kín cửa sổ vào mùa đông. |
Earthquakes shake the ground. | Động đất làm rung chuyển mặt đất. |
A tsunami is a giant wave from the sea. | Sóng thần là một con sóng khổng lồ từ biển. |
Landslides bury roads under dirt. | Lở đất chôn lấp đường dưới lớp đất. |
Mudslides are dangerous during heavy rains. | Dòng bùn rất nguy hiểm trong mưa lớn. |
Avalanches bury mountains in snow. | Lở tuyết chôn lấp các ngọn núi dưới tuyết. |
Ash clouds rise from erupting volcanoes. | Mây tro bốc lên từ núi lửa đang phun trào. |
Tidal waves crash onto the beach. | Sóng lừng đánh vào bãi biển. |
A cold snap makes the air chilly. | Đợt lạnh đột ngột làm không khí lạnh lẽo. |
Polar vortexes cause freezing weather. | Xoáy cực gây ra thời tiết đóng băng. |
A gale blows with great force. | Gió mạnh thổi với sức mạnh lớn. |
Sandstorms make the air dusty. | Bão cát làm không khí đầy bụi. |
Dust storms block the view of the horizon. | Bão bụi che khuất tầm nhìn đường chân trời. |
Wildfires burn trees and grass. | Cháy rừng đốt cháy cây cối và cỏ. |
Volcanic eruptions release hot lava. | Phun trào núi lửa thải ra dung nham nóng. |
Lava flows down the volcano. | Dung nham chảy xuống núi lửa. |
Breezy weather feels nice and cool. | Thời tiết gió nhẹ cảm giác dễ chịu và mát mẻ. |
Whirlwinds lift leaves into the air. | Cơn gió lốc cuốn lá lên không trung. |
Droughts dry up rivers and lakes. | Hạn hán làm khô cạn các con sông và hồ. |
Heatwaves make the weather extremely hot. | Sóng nhiệt làm thời tiết cực kỳ nóng. |
Monsoon rains help plants grow. | Gió mùa mang đến mưa giúp cây cối phát triển. |
Windstorms knock down trees and houses. | Bão gió làm ngã cây cối và nhà cửa. |
The aurora lights up the night sky. | Cực quang thắp sáng bầu trời đêm. |
A solar eclipse darkens the sky. | Nhật thực làm tối bầu trời. |
A lunar eclipse turns the moon red. | Nguyệt thực làm mặt trăng chuyển sang màu đỏ. |
Meteor showers are beautiful to watch. | Mưa sao băng rất đẹp để ngắm nhìn. |
The comet flies across the sky. | Sao chổi bay ngang qua bầu trời. |
Shooting stars bring good luck. | Sao băng mang đến may mắn. |
A supernova creates bright explosions in space. | Siêu tân tinh tạo ra những vụ nổ sáng trong không gian. |
Galaxies are made of stars and planets. | Thiên hà được tạo thành từ các ngôi sao và hành tinh. |
Star clusters are groups of stars. | Cụm sao là các nhóm ngôi sao. |
Black holes pull in everything around them. | Hố đen kéo vào tất cả mọi thứ xung quanh. |
A tidal bore flows against the river’s direction. | Sóng ngược dòng chảy ngược lại hướng của sông. |
Water spouts form over oceans. | Vòi rồng trên biển hình thành trên đại dương. |
Ice floes float on the sea. | Tảng băng trôi nổi trên biển. |
Permafrost stays frozen year-round. | Tầng đất đóng băng vĩnh cửu giữ nguyên đóng băng quanh năm. |
Bioluminescence makes sea creatures glow. | Phát quang sinh học làm các sinh vật biển phát sáng. |
Coral bleaching harms coral reefs. | Hiện tượng mất màu san hô gây hại cho rạn san hô. |
Solar flares send energy into space. | Bão mặt trời gửi năng lượng vào không gian. |
The auroral oval is visible at the poles. | Hình oval của cực quang có thể nhìn thấy ở các cực. |
Thermal vents release heat deep underwater. | Lỗ thông nhiệt thải ra nhiệt ở dưới nước sâu. |
Geysers shoot water high into the air. | Mạch nước phun phun nước lên cao vào không trung. |
Sinkholes swallow everything above them. | Hố sụt nuốt chửng mọi thứ ở phía trên. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về hiện tượng tự nhiên bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.