CỤM TỪ BẢO VỆ BẰNG TIẾNG ANH
Học cụm từ về bảo vệ bằng tiếng Anh


Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe
DANH SÁCH CỤM TỪ BẢO VỆ
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
A security guard protects buildings and people. | Nhân viên bảo vệ bảo vệ tòa nhà và mọi người. |
A uniform makes security guards look professional. | Đồng phục giúp nhân viên bảo vệ trông chuyên nghiệp. |
A badge shows the guard’s identity and rank. | Huy hiệu thể hiện danh tính và cấp bậc của nhân viên bảo vệ. |
An ID card is required for identification. | Thẻ căn cước cần thiết để nhận diện. |
Guards patrol the area to ensure safety. | Nhân viên bảo vệ tuần tra khu vực để đảm bảo an toàn. |
Surveillance helps monitor activities in a building. | Giám sát giúp theo dõi hoạt động trong tòa nhà. |
Security cameras record events for safety. | Camera an ninh ghi lại sự kiện để bảo vệ. |
CCTV helps track movements in restricted areas. | Hệ thống camera giám sát giúp theo dõi di chuyển ở khu vực hạn chế. |
A radio helps guards communicate quickly. | Bộ đàm giúp nhân viên bảo vệ giao tiếp nhanh chóng. |
A walkie-talkie is used for short-distance communication. | Bộ đàm cầm tay được dùng để liên lạc ở khoảng cách ngắn. |
A flashlight helps guards see in the dark. | Đèn pin giúp nhân viên bảo vệ nhìn rõ trong bóng tối. |
A whistle is used to signal danger. | Còi được dùng để báo hiệu nguy hiểm. |
Handcuffs are used to restrain suspects. | Còng tay được dùng để khống chế nghi phạm. |
A baton helps guards control threats. | Gậy bảo vệ giúp nhân viên bảo vệ xử lý các mối đe dọa. |
A taser temporarily disables dangerous individuals. | Súng điện làm kẻ nguy hiểm mất khả năng di chuyển tạm thời. |
Pepper spray is used for self-defense. | Bình xịt hơi cay được dùng để tự vệ. |
An emergency requires quick action. | Khẩn cấp cần có hành động nhanh chóng. |
An alarm alerts everyone of danger. | Chuông báo động cảnh báo mọi người về nguy hiểm. |
A fire alarm warns about fire hazards. | Chuông báo cháy cảnh báo nguy cơ cháy nổ. |
Access control ensures only authorized people enter. | Kiểm soát ra vào đảm bảo chỉ người được phép mới vào. |
The entrance is where people enter the building. | Lối vào là nơi mọi người đi vào tòa nhà. |
The exit is where people leave the building. | Lối ra là nơi mọi người rời khỏi tòa nhà. |
A checkpoint is a security inspection spot. | Trạm kiểm tra là nơi kiểm tra an ninh. |
A gate controls access to a location. | Cổng kiểm soát quyền vào khu vực. |
A security desk is where guards monitor activities. | Bàn bảo vệ là nơi nhân viên bảo vệ giám sát hoạt động. |
A security checkpoint screens visitors. | Điểm kiểm tra an ninh kiểm tra khách vào. |
An incident report is written after a problem occurs. | Báo cáo sự cố được viết sau khi có vấn đề xảy ra. |
Suspicious activity must be reported. | Hoạt động đáng ngờ phải được báo cáo. |
Theft is when someone steals something. | Trộm cắp là khi ai đó lấy cắp đồ vật. |
Vandalism damages property. | Phá hoại gây hư hỏng tài sản. |
Trespassing means entering without permission. | Xâm nhập trái phép là vào nơi không được phép. |
An emergency exit is used for quick escapes. | Lối thoát hiểm được dùng để rời đi nhanh chóng. |
An evacuation plan helps during emergencies. | Kế hoạch sơ tán giúp xử lý tình huống khẩn cấp. |
A fire extinguisher puts out small fires. | Bình chữa cháy giúp dập lửa nhỏ. |
Safety procedures keep people secure. | Quy trình an toàn giúp mọi người an toàn. |
A first aid kit helps treat minor injuries. | Hộp sơ cứu giúp xử lý vết thương nhỏ. |
A monitor is used to watch security footage. | Màn hình được dùng để xem video giám sát. |
Crowd control keeps events organized. | Kiểm soát đám đông giúp sự kiện có trật tự. |
Public safety protects everyone in the area. | An toàn công cộng bảo vệ mọi người trong khu vực. |
A restricted area only allows authorized people inside. | Khu vực hạn chế chỉ cho phép người được ủy quyền vào. |
Authorized personnel are allowed in secure areas. | Nhân viên được ủy quyền có quyền vào khu vực bảo mật. |
Risk assessment helps prevent dangers. | Đánh giá rủi ro giúp ngăn ngừa nguy hiểm. |
A hazard is something that can cause harm. | Nguy hiểm là thứ có thể gây hại. |
Conflict resolution helps solve disputes peacefully. | Giải quyết xung đột giúp xử lý mâu thuẫn một cách hòa bình. |
Law enforcement ensures that rules are followed. | Thực thi pháp luật đảm bảo tuân thủ quy định. |
Emergency response is quick action in a crisis. | Ứng phó khẩn cấp là hành động nhanh trong tình huống nguy hiểm. |
A perimeter secures the area around a building. | Chu vi bảo vệ khu vực xung quanh tòa nhà. |
A lock secures doors and gates. | Khóa giúp bảo vệ cửa ra vào. |
A key card gives access to locked areas. | Thẻ khóa giúp vào các khu vực đã khóa. |
A visitor log keeps track of who enters. | Sổ ghi chép khách lưu danh sách người vào. |
Screening checks visitors before entry. | Kiểm tra giúp xác minh khách trước khi vào. |
A metal detector finds hidden metal objects. | Máy dò kim loại phát hiện vật kim loại giấu kín. |
An X-ray scanner helps scan bags for safety. | Máy quét X-quang giúp kiểm tra túi xách để đảm bảo an toàn. |
Surveillance footage records security events. | Băng ghi hình giám sát lưu lại các sự kiện an ninh. |
A procedure manual explains security rules. | Sổ tay quy trình giải thích quy tắc an ninh. |
A security breach is a failure in safety systems. | Vi phạm an ninh là sự cố trong hệ thống bảo mật. |
Shifts determine when security guards work. | Ca làm việc quyết định thời gian làm việc của nhân viên bảo vệ. |
Overtime means working extra hours. | Làm thêm giờ có nghĩa là làm việc ngoài giờ. |
Teamwork helps security staff work efficiently. | Làm việc nhóm giúp nhân viên an ninh làm việc hiệu quả. |
Good communication is key in security jobs. | Giao tiếp tốt rất quan trọng trong công việc an ninh. |
Observation skills help security guards notice problems. | Kỹ năng quan sát giúp nhân viên bảo vệ phát hiện vấn đề. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc bảo vệ bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.