CỤM TỪ CẢNH QUAN BẰNG TIẾNG ANH

Học cụm từ về cảnh quan bằng tiếng Anh

Học cụm từ tiếng anh cảnh quan miễn phí rec

Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe

DANH SÁCH CỤM TỪ CẢNH QUAN

ENGLISHVIETNAMESE
A landscaper designs and maintains gardens.Người làm cảnh quan thiết kế và chăm sóc vườn.
A lawn needs regular mowing to stay neat.Bãi cỏ cần được cắt thường xuyên để gọn gàng.
A garden is a relaxing place with plants.Vườn là nơi thư giãn với cây trồng.
Healthy soil helps plants grow well.Đất tốt giúp cây trồng phát triển tốt.
Grass grows fast and needs trimming often.Cỏ mọc nhanh và cần cắt tỉa thường xuyên.
Mulch protects plants and keeps moisture.Lớp phủ bảo vệ cây trồng và giữ độ ẩm.
Fertilizer helps plants grow strong.Phân bón giúp cây phát triển mạnh.
Compost is made from organic waste.Phân hữu cơ được tạo từ rác hữu cơ.
Seeds are planted to grow new plants.Hạt giống được gieo để trồng cây mới.
Plants need sunlight and water to survive.Cây trồng cần ánh sáng và nước để sống.
Flowers make gardens colorful and beautiful.Hoa làm cho vườn rực rỡ và đẹp mắt.
Shrubs grow into thick bushes.Bụi cây phát triển thành những khóm lớn.
Trees give shade and fresh air.Cây mang lại bóng mát và không khí trong lành.
A sapling is a young tree.Cây non là cây nhỏ mới trồng.
Weeds must be removed to keep plants healthy.Cỏ dại cần được nhổ để giữ cây khỏe mạnh.
A lawnmower cuts grass quickly.Máy cắt cỏ giúp cắt cỏ nhanh chóng.
A hedge trimmer shapes bushes neatly.Máy cắt tỉa cây giúp tạo hình bụi cây gọn gàng.
A leaf blower moves leaves off pathways.Máy thổi lá giúp dọn lá khỏi lối đi.
A rake gathers leaves and grass.Cái cào giúp thu gom lá và cỏ.
A shovel is used to dig soil.Xẻng được dùng để đào đất.
A hoe helps loosen soil before planting.Cuốc giúp làm tơi đất trước khi trồng.
A spade is used for digging and moving soil.Xẻng vuông được dùng để đào và di chuyển đất.
A wheelbarrow carries soil and rocks.Xe cút kít giúp vận chuyển đất và đá.
A watering can is used for gentle watering.Bình tưới nước giúp tưới nước nhẹ nhàng.
A sprinkler waters the garden automatically.Vòi phun nước tưới cây tự động.
A hose is used for watering large areas.Ống nước giúp tưới cây diện rộng.
Pruning shears trim plants carefully.Kéo tỉa cây giúp cắt tỉa cây cẩn thận.
Edging creates clean borders in gardens.Tạo viền giúp làm đẹp đường viền trong vườn.
Digging makes space for new plants.Đào đất tạo chỗ cho cây mới.
Planting flowers makes a garden beautiful.Trồng hoa giúp vườn đẹp hơn.
Trimming bushes keeps them tidy.Cắt tỉa bụi cây giúp chúng trông gọn gàng.
Mowing keeps the lawn neat.Cắt cỏ giúp bãi cỏ sạch sẽ.
Weeding prevents unwanted plants from growing.Nhổ cỏ dại giúp ngăn cây không mong muốn phát triển.
Watering is important for healthy plants.Tưới nước rất quan trọng cho cây phát triển.
Paving makes walkways smooth and durable.Lát gạch giúp lối đi chắc chắn và mịn màng.
Stones are used for landscaping decorations.Đá được dùng để trang trí cảnh quan.
Gravel is spread on walkways and driveways.Sỏi được rải trên lối đi và đường xe.
Sand helps with plant drainage.Cát giúp thoát nước cho cây trồng.
A pathway connects different garden areas.Lối đi kết nối các khu vực trong vườn.
A retaining wall holds soil in place.Tường chắn đất giữ đất cố định.
A fence provides security for gardens.Hàng rào giúp bảo vệ khu vườn.
Decking creates outdoor seating areas.Sàn ngoài trời tạo không gian nghỉ ngơi.
A patio is a relaxing spot outdoors.Sân nhỏ là nơi thư giãn ngoài trời.
A pond adds beauty to a landscape.Ao làm tăng vẻ đẹp cho cảnh quan.
A fountain makes a peaceful water feature.Đài phun nước tạo điểm nhấn thư giãn.
Drainage prevents water buildup.Thoát nước giúp ngăn nước đọng.
Sod is used to create instant lawns.Thảm cỏ nhân tạo được dùng để làm bãi cỏ ngay lập tức.
Hardscape includes stone paths and patios.Cảnh quan cứng bao gồm lối đi đá và sân nhỏ.
Softscape includes plants and trees.Cảnh quan mềm bao gồm cây cối và hoa.
Erosion removes topsoil from gardens.Xói mòn làm mất lớp đất trên trong vườn.
Topsoil provides nutrients for plants.Lớp đất trên chứa chất dinh dưỡng cho cây.
A rock garden is decorated with stones.Vườn đá được trang trí bằng đá.
A flowerbed is designed for planting flowers.Luống hoa được tạo ra để trồng hoa.
A pergola provides shade in the garden.Giàn che cung cấp bóng mát trong vườn.
A green thumb means someone is good at gardening.Sự khéo léo với cây cối nghĩa là ai đó giỏi làm vườn.
Landscaping fabric prevents weeds from growing.Vải phủ vườn giúp ngăn cỏ dại mọc.
Outdoor lighting brightens garden paths at night.Đèn chiếu sáng ngoài trời làm sáng lối đi vào ban đêm.
Landscape design creates beautiful outdoor spaces.Thiết kế cảnh quan giúp tạo không gian ngoài trời đẹp.
An irrigation system waters plants efficiently.Hệ thống tưới nước giúp tưới cây hiệu quả.

Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc cảnh quan bằng tiếng Anh.

LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.



Scroll to Top