CỤM TỪ LÁI XE TẢI BẰNG TIẾNG ANH
Học cụm từ về lái xe tải bằng tiếng Anh


Chọn cụm từ hoặc từ tiếng Anh để nghe
DANH SÁCH CỤM TỪ LÁI XE TẢI
ENGLISH | VIETNAMESE |
---|---|
A truck driver transports goods across cities. | Tài xế xe tải vận chuyển hàng hóa giữa các thành phố. |
A truck is a large vehicle for carrying cargo. | Xe tải là phương tiện lớn dùng để chở hàng. |
A semi-truck pulls heavy trailers on highways. | Xe đầu kéo kéo các rơ moóc nặng trên xa lộ. |
A trailer carries goods behind a truck. | Rơ moóc chở hàng phía sau xe tải. |
Cargo refers to the goods being transported. | Hàng hóa là các vật phẩm đang được vận chuyển. |
Load means the weight of the cargo. | Tải trọng là trọng lượng của hàng hóa. |
A route is the planned road for driving. | Lộ trình là con đường đã lên kế hoạch để lái xe. |
Long-haul drivers travel long distances. | Tài xế đường dài lái xe trên quãng đường xa. |
Short-haul drivers make local deliveries. | Tài xế đường ngắn giao hàng ở khu vực gần. |
Delivery is the process of dropping off cargo. | Giao hàng là quá trình đưa hàng hóa đến nơi nhận. |
Pickup means collecting goods for transport. | Nhận hàng nghĩa là thu gom hàng hóa để vận chuyển. |
Freight is another word for transported goods. | Hàng hóa vận chuyển là thuật ngữ khác của hàng hóa. |
A dispatcher organizes delivery schedules. | Nhân viên điều phối sắp xếp lịch trình giao hàng. |
A schedule helps truck drivers manage their work. | Lịch trình giúp tài xế xe tải quản lý công việc. |
A logbook tracks driving hours and miles. | Sổ nhật ký lái xe ghi lại số giờ lái và số dặm. |
Hours of service set the legal driving time. | Giờ làm việc quy định thời gian lái xe hợp pháp. |
A weigh station checks the weight of trucks. | Trạm cân kiểm tra trọng lượng xe tải. |
Gross vehicle weight includes truck and cargo weight. | Trọng lượng xe tổng bao gồm trọng lượng xe và hàng. |
Axle weight measures weight on each axle. | Trọng lượng trục xe đo trọng lượng trên mỗi trục. |
Fuel powers the truck for travel. | Nhiên liệu cung cấp năng lượng cho xe tải. |
Diesel is a common fuel for trucks. | Dầu diesel là nhiên liệu phổ biến cho xe tải. |
A gas station is where drivers refill fuel. | Trạm xăng là nơi tài xế đổ nhiên liệu. |
Mileage shows how far a truck has traveled. | Số dặm thể hiện quãng đường xe đã đi. |
An odometer measures distance traveled. | Đồng hồ đo km đo quãng đường di chuyển. |
Maintenance keeps trucks working properly. | Bảo trì giúp xe tải hoạt động tốt. |
A tire helps the truck move smoothly. | Lốp xe giúp xe tải di chuyển êm ái. |
A flat tire needs to be repaired or replaced. | Lốp xẹp cần được sửa chữa hoặc thay thế. |
A spare tire is a backup for emergencies. | Lốp dự phòng là bánh xe thay thế khi cần. |
Repair fixes mechanical issues. | Sửa chữa giúp khắc phục các vấn đề về máy móc. |
A mechanic works on truck engines and parts. | Thợ sửa xe làm việc với động cơ và bộ phận xe tải. |
The brake system helps trucks stop safely. | Hệ thống phanh giúp xe tải dừng lại an toàn. |
An engine powers the truck. | Động cơ cung cấp năng lượng cho xe tải. |
A transmission controls how the truck moves. | Hộp số điều chỉnh cách xe tải di chuyển. |
The cooling system prevents overheating. | Hệ thống làm mát ngăn ngừa quá nhiệt. |
GPS helps drivers find their way. | Hệ thống định vị giúp tài xế tìm đường. |
A map shows routes and locations. | Bản đồ hiển thị tuyến đường và địa điểm. |
Navigation helps drivers reach their destinations. | Điều hướng giúp tài xế đến nơi cần đến. |
A road sign gives important traffic instructions. | Biển báo đường cung cấp chỉ dẫn giao thông quan trọng. |
Speed limit signs show how fast trucks can go. | Biển giới hạn tốc độ chỉ tốc độ tối đa xe tải có thể đi. |
A toll booth collects road fees. | Trạm thu phí thu phí đường bộ. |
A parking lot is where trucks are parked. | Bãi đỗ xe là nơi đậu xe tải. |
A rest stop is a place for drivers to take a break. | Trạm dừng nghỉ là nơi tài xế nghỉ ngơi. |
Overnight stay means sleeping on the road. | Nghỉ qua đêm nghĩa là ngủ khi đi đường. |
A sleeper cab lets drivers sleep in their truck. | Cabin ngủ giúp tài xế ngủ trong xe tải. |
A loading dock is where cargo is loaded. | Bến xếp dỡ hàng là nơi chất hàng hóa lên xe. |
A forklift lifts and moves heavy cargo. | Xe nâng giúp nâng và di chuyển hàng hóa nặng. |
Hazardous materials require special handling. | Vật liệu nguy hiểm cần xử lý đặc biệt. |
Safety regulations protect drivers and cargo. | Quy định an toàn bảo vệ tài xế và hàng hóa. |
Inspection checks if trucks are safe to drive. | Kiểm tra đảm bảo xe tải an toàn để lưu thông. |
A CDL allows drivers to operate large trucks. | Bằng lái xe thương mại cho phép lái xe tải lớn. |
A weigh ticket confirms the weight of the truck. | Phiếu cân xe xác nhận trọng lượng xe tải. |
Breakdown means a truck has mechanical problems. | Hỏng xe nghĩa là xe tải gặp vấn đề kỹ thuật. |
A towing service moves broken trucks. | Dịch vụ kéo xe giúp di chuyển xe bị hỏng. |
An accident report documents crashes. | Báo cáo tai nạn ghi lại sự cố giao thông. |
Truck insurance covers damage and accidents. | Bảo hiểm xe tải chi trả thiệt hại và tai nạn. |
An emergency kit contains safety supplies. | Bộ dụng cụ khẩn cấp chứa vật dụng an toàn. |
A delivery receipt proves the package arrived. | Biên nhận giao hàng xác nhận bưu kiện đã đến nơi. |
A shipping manifest lists the cargo details. | Bản kê hàng hóa liệt kê chi tiết hàng hóa. |
Customer service ensures delivery problems are solved. | Dịch vụ khách hàng giúp xử lý vấn đề giao hàng. |
A communication device helps drivers stay connected. | Thiết bị liên lạc giúp tài xế giữ liên lạc. |
A two-way radio lets drivers talk to dispatchers. | Bộ đàm hai chiều giúp tài xế nói chuyện với điều phối viên. |
Load securement prevents cargo from moving. | Cố định hàng hóa giúp hàng không bị xê dịch. |
Ở dưới, bạn sẽ tìm thấy danh sách cụm từ đầy đủ về công việc lái xe tải bằng tiếng Anh.
TÌM HIỂU THÊM
LỜI CHỨNG NHẬN

“Bài học về các cụm từ thật sự rất hữu ích để học nói trong đời sống hàng ngày. Tôi thường xem bài học từ vựng trước, sau đó đến bài học cụm từ, rồi cuối cùng là bài học nghe. Tôi rất thích cách mà tất cả đều xoay quanh cùng một chủ đề, điều này giúp tôi dần xây dựng kiến thức và thực hành những gì mình đã học được.”

Lily P.